Giải thích thực tiễn về Debt-Equity Swap (DES) trong Luật Công ty của Nhật Bản

Phương pháp chuyển đổi nợ thành vốn (Debt-Equity Swap, viết tắt là “DES”) là một công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp cải thiện tình hình tài chính và hướng tới tái cấu trúc quản lý. Giao dịch này bao gồm việc chuyển đổi nợ (Debt) mà doanh nghiệp đang gánh chịu thành cổ phần (Equity) của chính doanh nghiệp đó. Cụ thể, các chủ nợ có quyền đòi tiền của công ty sẽ đầu tư nợ đó vào công ty và nhận cổ phần của công ty như một hình thức thanh toán. Phương pháp này có tiềm năng cải thiện đáng kể bảng cân đối kế toán của các doanh nghiệp đang chật vật với nợ quá hạn. Ví dụ, việc giảm nợ và tăng vốn chủ sở hữu có thể giúp giải quyết tình trạng vượt nợ và phục hồi uy tín từ các ngân hàng và đối tác giao dịch. Ngoài ra, trong bối cảnh M&A và kế thừa doanh nghiệp, DES cũng có thể được sử dụng để sắp xếp lại nợ của doanh nghiệp được kế thừa, giảm bớt gánh nặng cho người kế nhiệm. Tuy nhiên, đằng sau hiệu quả mạnh mẽ này là những quy định phức tạp được đặt ra bởi luật công ty và luật thuế của Nhật Bản. Về mặt pháp lý, DES được xem là hình thức tăng vốn đặc biệt dưới dạng “góp vốn bằng hiện vật”, do đó việc thực hiện nó đòi hỏi phải tuân theo các thủ tục nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về bản chất pháp lý của DES, những lợi ích và rủi ro trong quản lý, các thủ tục pháp lý cụ thể, cũng như những điểm cần lưu ý trong thực tiễn dựa trên các quy định pháp luật của Nhật Bản.
Tổng quan về Giao dịch Đổi Nợ lấy Cổ phần (DES) và Bản chất Pháp lý của nó theo Luật Công ty Nhật Bản
Điểm quan trọng nhất để hiểu về DES là nó được xác định là một hình thức “góp vốn bằng hiện vật” theo Luật Công ty của Nhật Bản. Người nhận cổ phần thường phải nộp tiền mặt cho công ty, nhưng Điều 199, Khoản 1, Mục 3 của Luật Công ty Nhật Bản cho phép sử dụng tài sản khác ngoài tiền mặt làm mục đích góp vốn. Góp vốn bằng tài sản khác ngoài tiền mặt này chính là “góp vốn bằng hiện vật”. Trong giao dịch DES, chủ nợ góp vốn cho công ty không phải bằng tiền mặt mà bằng chính “quyền tài chính đối với công ty” mà họ đang sở hững.
Kết quả của giao dịch này là công ty sẽ nhận được quyền tài chính đã được góp vốn. Nghĩa là, công ty trở thành chủ nợ của chính mình đối với khoản nợ đó. Khi quyền tài chính và nghĩa vụ tài chính thuộc về cùng một chủ thể, quyền và nghĩa vụ đó sẽ bị tiêu hủy. Hiệu quả pháp lý này dựa trên nguyên tắc “hợp nhất” được quy định tại Điều 520 của Bộ luật Dân sự Nhật Bản. Kết quả là, công ty có thể phát hành cổ phần để tăng vốn đồng thời tiêu hủy nợ tương ứng.
Như vậy, việc DES được pháp lý hóa như một hình thức góp vốn bằng hiện vật có ý nghĩa quan trọng hơn là một phân loại kỹ thuật. Luật Công ty Nhật Bản đặt ra những quy định nghiêm ngặt đối với góp vốn bằng hiện vật. Điều này nhằm ngăn chặn việc góp vốn bằng tài sản không có giá trị hoặc được đánh giá quá cao, làm suy giảm thực chất vốn của công ty và gây bất lợi cho các cổ đông khác cũng như chủ nợ của công ty. Do đó, khi thực hiện DES, việc tuân thủ chính xác một loạt các thủ tục pháp lý liên quan đến góp vốn bằng hiện vật là điều cần thiết. Hiểu rõ bản chất pháp lý này là điểm xuất phát để nắm bắt tất cả các thủ tục và rủi ro liên quan đến DES.
Lợi ích và Rủi ro Tiềm ẩn của DES trong Quản trị Doanh nghiệp tại Nhật Bản
DES là một lựa chọn chiến lược đòi hỏi sự phán đoán quản trị quan trọng đối với cả công ty là bên nợ và các chủ nợ. Cần phải cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và rủi ro của nó.
Xét từ góc độ của công ty là bên nợ, lợi ích lớn nhất là việc cải thiện cơ bản tình hình tài chính. Khi khoản vay được chuyển đổi thành vốn, nợ trên bảng cân đối kế toán giảm và vốn chủ sở hữu tăng lên. Điều này giúp cải thiện tỷ lệ vốn chủ sở hữu và có khả năng thoát khỏi tình trạng nợ quá hạn. Nếu uy tín bên ngoài được phục hồi, công ty có thể mong đợi việc vay mới từ các tổ chức tài chính và cải thiện mối quan hệ với đối tác giao dịch. Hơn nữa, việc không cần trả nợ gốc và lãi giúp cải thiện đáng kể dòng tiền, và công ty có thể sử dụng nguồn vốn này cho việc tái cấu trúc kinh doanh và đầu tư phát triển.
Tuy nhiên, đối với công ty cũng tồn tại những rủi ro không thể bỏ qua. Rủi ro lớn nhất là sự pha loãng quyền lực quản trị. Các tổ chức tài chính trước đây chỉ là chủ nợ nay trở thành cổ đông, có khả năng thực hiện quyền biểu quyết và ảnh hưởng trực tiếp đến quản trị. Điều này có thể làm giảm quyền lực của cổ đông hiện tại và hạn chế tự do quản trị. Ngoài ra, mặc dù không cần trả lãi, nhưng khi kinh doanh phục hồi, công ty có thể phải đối mặt với gánh nặng phải trả cổ tức cho cổ đông mới. Hơn nữa, nếu vốn điều lệ vượt quá 100 triệu yên, công ty sẽ không còn nhận được các ưu đãi dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ theo luật thuế, điều này cũng là một nhược điểm về mặt thuế cần được xem xét.
Quan điểm từ phía chủ nợ, DES có thể là một lựa chọn thực tế để thu hồi khoản nợ từ các doanh nghiệp gần phá sản. Nếu từ bỏ khoản nợ, chủ nợ sẽ mất hoàn toàn quyền lợi, nhưng thông qua DES để nhận cổ phần, họ có cơ hội nhắm đến lợi ích tương lai. Nếu công ty tái cấu trúc thành công, giá trị cổ phần sẽ tăng lên và có thể thu được lợi nhuận vượt qua số nợ ban đầu thông qua việc bán cổ phần và thu nhập cổ tức. Chủ nợ cũng có thể tham gia vào quản trị và giám sát quá trình tái cấu trúc để tối đa hóa giá trị đầu tư của mình.
Tuy nhiên, chủ nợ cũng đối mặt với những rủi ro đáng kể. Rủi ro lớn nhất là việc thứ tự ưu tiên trong các quyền lợi pháp lý bị hạ thấp. Khoản vay, vốn có vị trí ưu tiên cao trong việc thanh toán nợ của công ty, sẽ chuyển thành cổ phần, loại quyền lợi có thứ tự ưu tiên thấp nhất. Nếu công ty thất bại trong việc tái cấu trúc và phải thanh lý, giá trị cổ phần sẽ trở thành không và việc thu hồi đầu tư trở nên cực kỳ khó khăn. Ngoài ra, thu nhập từ lãi suất theo hợp đồng cũng sẽ mất đi. Hơn nữa, nếu công ty mục tiêu là công ty không niêm yết, cổ phần mà họ nhận được sẽ không có tính thanh khoản và việc bán để chuyển thành tiền mặt trở nên rất khó khăn. Về bản chất, DES là giao dịch khiến chủ nợ phải chuyển từ vị thế “phòng thủ” với rủi ro thấp, lợi nhuận thấp sang vị thế “tấn công” với rủi ro cao, lợi nhuận cao.
Thủ tục thực hiện DES theo Luật Công ty của Nhật Bản
Do DES là hình thức góp vốn bằng tài sản, nên theo nguyên tắc, cần phải tuân theo các thủ tục nghiêm ngặt được quy định bởi Luật Công ty của Nhật Bản. Trung tâm của các thủ tục này là hệ thống điều tra do thanh tra viên được tòa án bổ nhiệm thực hiện.
Điều 207, khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản quy định, khi thực hiện góp vốn bằng tài sản, công ty phải yêu cầu tòa án bổ nhiệm thanh tra viên để điều tra xem giá trị của tài sản góp vốn có phù hợp hay không. Thủ tục này là một hệ thống quan trọng nhằm ngăn chặn việc định giá quá cao tài sản góp vốn và đảm bảo sự đầy đủ vốn cho công ty, nhưng do tốn thời gian và chi phí, nó trở thành gánh nặng lớn trong thực tiễn.
Tuy nhiên, Luật Công ty Nhật Bản đã đặt ra những ngoại lệ quan trọng đối với nguyên tắc này. Điều 207, khoản 9 của Luật Công ty Nhật Bản liệt kê nhiều trường hợp không cần thiết phải có sự điều tra của thanh tra viên dưới điều kiện nhất định, và chính những ngoại lệ này làm cho việc thực hiện DES trở nên khả thi. Trường hợp có liên quan mật thiết nhất với DES là quy định tại điểm 5 của cùng khoản, điều luật này. Theo quy định này, nếu tài sản góp vốn là “quyền tín dụng tiền tệ đối với công ty cổ phần” và đồng thời đáp ứng hai yêu cầu sau, thì không cần phải có sự điều tra của thanh tra viên:
- Thời hạn thanh toán của quyền tín dụng tiền tệ đã đến.
- Giá trị góp vốn được quy định cho quyền tín dụng tiền tệ không vượt quá giá trị sổ sách của nợ liên quan.
Quy định này được đặt ra nhằm mục đích làm cho việc thực hiện DES trở nên trơn tru hơn. Khi công ty góp vốn bằng chính nợ của mình, giá trị của nó có thể được xác định một cách khách quan thông qua sổ sách kế toán của công ty, do đó, rủi ro định giá quá cao thấp và sự cần thiết của việc điều tra bởi thanh tra viên được coi là không đáng kể. Thêm vào đó, trong thực tiễn, nếu thời hạn thanh toán của quyền tín dụng chưa đến, công ty nợ có thể thực hiện “từ bỏ lợi ích của thời hạn” để tạo ra thời hạn thanh toán một cách nhân tạo và đáp ứng yêu cầu này.
Dựa trên những quy định này, quy trình thủ tục thông thường cho việc thực hiện DES diễn ra như sau: Đầu tiên, công ty và chủ nợ thỏa thuận về việc thực hiện DES. Tiếp theo, hội đồng quản trị của công ty sẽ quyết định về việc phát hành cổ phiếu mới và sau đó, tại đại hội đồng cổ đông, thu thập sự chấp thuận đặc biệt (theo nguyên tắc, cần có sự tham gia của cổ đông sở hữu quá nửa số quyền biểu quyết có thể sử dụng và sự chấp thuận của ít nhất hai phần ba số quyền biểu quyết của cổ đông tham dự). Sau khi được chấp thuận, chủ nợ sẽ nộp đơn đăng ký nhận cổ phiếu và công ty sẽ tiến hành phân phối cổ phiếu. Cuối cùng, trong vòng hai tuần kể từ ngày có hiệu lực, công ty sẽ nộp đơn đăng ký thay đổi tại Sở Tư pháp. Khi nộp đơn, ngoài đơn đăng ký, cần phải kèm theo biên bản đại hội đồng cổ đông, danh sách cổ đông, chứng từ đăng ký cổ phiếu và bản sao sổ kế toán của công ty để chứng minh sự tồn tại và giá trị của quyền tín dụng tiền tệ đã góp vốn.
Những Lưu Ý Quan Trọng về Pháp Lý và Thuế Khi Thực Hiện DES tại Nhật Bản
DES là một phương pháp cải thiện tài chính hiệu quả, nhưng việc thực hiện nó đi kèm với những rủi ro pháp lý và thuế vô cùng nghiêm trọng. Nếu bỏ qua những rủi ro này, bạn có thể phải đối mặt với những tổn thất không lường trước được và nghĩa vụ pháp lý.
Rủi ro pháp lý đáng chú ý đặc biệt là “nghĩa vụ bù đắp giá trị”. Đây là trường hợp khi giá trị của tài sản góp vốn không đạt đến mức giá trị góp vốn mà công ty đã quy định, các bên liên quan phải chịu trách nhiệm thanh toán khoản thiếu hụt cho công ty. Điều 212 và Điều 213 của Luật Công ty Nhật Bản quy định rằng trong những trường hợp như vậy, người góp vốn hiện vật (trong trường hợp của DES là chủ nợ) và các giám đốc thực hiện nhiệm vụ liên quan đến việc gọi vốn sẽ phải chịu trách nhiệm bù đắp khoản thiếu hụt một cách liên đới. Ngay cả khi việc kiểm tra của thanh tra viên được miễn trừ, nếu việc đánh giá giá trị của khoản nợ góp vốn được xác định là không phù hợp sau này, rủi ro bị truy cứu trách nhiệm vẫn còn đó. Do đó, việc xác nhận rằng khoản nợ góp vốn có giá trị pháp lý hợp lệ và có giá trị thực tế tương đương với giá trị sổ sách là vô cùng quan trọng.
Tuy nhiên, trên thực tế, vấn đề thường trở nên nghiêm trọng hơn là rủi ro về thuế, cụ thể là việc đánh thuế đối với “lợi ích từ việc xóa nợ”. Theo quan điểm của luật thuế, khi một công ty được miễn trừ một khoản nợ, số tiền được miễn trừ đó được coi là lợi nhuận của công ty (lợi ích) và trở thành đối tượng chịu thuế thu nhập doanh nghiệp. Trong bối cảnh của DES, nếu giá trị sổ sách của khoản nợ bị xóa bỏ thấp hơn giá trị thị trường của cổ phiếu được phát hành, khoản chênh lệch đó sẽ được coi là “lợi ích từ việc xóa nợ” và có thể bị đánh thuế. Ví dụ, nếu phát hành cổ phiếu có giá trị thị trường là 50 triệu yên để xóa bỏ một khoản vay 100 triệu yên, khoản chênh lệch 50 triệu yên có thể trở thành đối tượng chịu thuế như lợi ích từ việc xóa nợ. Việc phải chuẩn bị một khoản tiền lớn để nộp thuế, ngay cả khi đã thực hiện DES nhằm cải thiện tài chính, có thể làm trầm trọng thêm tình hình dòng tiền và tuyệt đối phải tránh.
Học từ các ví dụ án lệ: Trường hợp trách nhiệm giải thích của chuyên gia bị đặt vấn đề trong DES
Tính nghiêm trọng của rủi ro thuế liên quan đến DES (Double Entry System – Hệ thống ghi sổ kép) cũng được làm rõ qua các ví dụ án lệ thực tế. Đáng chú ý là phán quyết của Tòa án Quận Tokyo (Tokyo District Court) ngày 30 tháng 5 năm 2016 (Heisei 28), nơi trách nhiệm giải thích của các chuyên gia, cụ thể là kế toán viên, đã bị đặt ra một cách nghiêm ngặt.
Trong vụ việc này, một công ty kế toán đã đề xuất thực hiện DES như một biện pháp giảm thuế thừa kế cho chủ sở hữu của một công ty khách hàng. Tuy nhiên, họ đã không cung cấp đầy đủ thông tin về rủi ro nghiêm trọng mà việc thực hiện DES có thể khiến công ty phải đối mặt với lợi nhuận từ việc xóa nợ lớn, dẫn đến việc phải nộp khoản thuế doanh nghiệp lên đến khoảng 300 triệu yên. Kết quả là, công ty đã phải đối mặt với việc nộp thuế lớn mà họ không hề lường trước được.
Tòa án đã công nhận trách nhiệm của công ty kế toán một cách toàn diện và ra lệnh bồi thường toàn bộ thiệt hại mà công ty đã phải chịu. Trong phán quyết, tòa án chỉ ra rằng rủi ro thuế liên quan đến lợi nhuận từ việc xóa nợ trong DES là một vấn đề thuộc về kiến thức cơ bản của các chuyên gia thuế. Tòa án cũng nhấn mạnh rằng, với tư cách là chuyên gia tư vấn, họ có nghĩa vụ phải giải thích cụ thể và đầy đủ về những rủi ro nghiêm trọng này để khách hàng có thể hiểu được, và việc thiếu sót trong việc này đã vi phạm nghĩa vụ chú ý của chuyên gia.
Ví dụ án lệ này rõ ràng cho thấy DES không chỉ đơn thuần là một vấn đề về thủ tục theo luật công ty. Ngay cả khi thực hiện DES một cách pháp lý hoàn hảo, nếu bỏ qua ảnh hưởng thuế, điều đó có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh. Trong việc lập kế hoạch và thực hiện DES, việc có kiến thức tổng hợp về cả luật công ty và luật thuế là cần thiết, và các chuyên gia phải tuân thủ một trách nhiệm chú ý cực kỳ cao.
Một phương pháp khác: So sánh với “DES giả định”
Để tránh rủi ro bị đánh thuế lợi ích từ việc xóa nợ thông qua DES dựa trên vật đầu tư thực, trong thực tiễn, có thể sử dụng phương pháp được gọi là “DES giả định”. Phương pháp này, mặc dù có bản chất kinh tế giống với DES dựa trên vật đầu tư thực, nhưng bằng cách thay đổi hình thức pháp lý, nhằm mục đích đạt được hiệu quả khác về mặt thuế.
DES giả định được cấu thành bởi hai giao dịch liên tiếp sau:
- Đầu tiên, chủ nợ đầu tư “tiền mặt” vào công ty, tương tự như việc tăng vốn thông qua phát hành cổ phiếu cho bên thứ ba, và nhận cổ phiếu làm đối ứng.
- Tiếp theo, công ty sử dụng số tiền mặt đã đóng góp để “trả nợ” cho chủ nợ tương ứng.
Với phương pháp này, nợ được xóa bỏ không phải thông qua “hợp nhất” trong việc đầu tư vật thể, mà thông qua “trả nợ” bằng tiền mặt. Việc tăng vốn bằng tiền mặt và việc trả nợ bằng tiền mặt được coi là hai giao dịch độc lập, do đó, nguyên tắc chung là không phát sinh lợi ích từ việc xóa nợ cho công ty, và có thể tránh được rủi ro thuế.
Tuy nhiên, DES giả định cũng tồn tại rủi ro. Nếu cơ quan thuế quyết định xem xét chuỗi giao dịch này như một thể thống nhất về mặt thực chất và xác định mục đích chính là giảm gánh nặng thuế, họ có thể từ chối coi đó là “hành vi trốn thuế” và áp dụng thuế giống như DES dựa trên vật đầu tư thực.
Dưới đây là bảng so sánh những điểm chính giữa DES dựa trên vật đầu tư thực và DES giả định.
Yếu tố so sánh | DES dựa trên vật đầu tư thực | DES giả định |
Cấu trúc pháp lý | Đầu tư vật thể là nợ | Kết hợp đầu tư tiền mặt và trả nợ |
Lý do xóa nợ | Hợp nhất | Trả nợ |
Thủ tục theo Luật Công ty Nhật Bản | Thủ tục đầu tư vật thể | Thủ tục đầu tư tiền mặt |
Rủi ro thuế từ lợi ích xóa nợ | Có | Nguyên tắc là không (tuy nhiên có rủi ro bị xem là hành vi trốn thuế) |
Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào việc cân nhắc tổng thể các yếu tố như rủi ro thuế, rõ ràng của thủ tục, và khả năng bị cơ quan chức năng xác định là trốn thuế, đòi hỏi phải có quyết định chiến lược cao độ.
Tổng kết
Debt-Equity Swap (DES) là một phương tiện vô cùng hiệu quả để cải thiện cấu trúc tài chính và khả năng phục hồi của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc thực hiện nó giống như việc xử lý một thanh kiếm sắc bén. Việc tuân thủ chính xác các thủ tục đóng góp hiện vật theo quy định của Luật Công ty Nhật Bản là điều cần thiết, cũng như việc quản lý rủi ro thuế quan trọng liên quan đến lợi ích từ việc xóa nợ, đó là chìa khóa quyết định thành công hay thất bại. Bao gồm cả việc lựa chọn giữa DES dựa trên đóng góp hiện vật và DES giả định, việc áp dụng cần có kiến thức sâu rộng và kế hoạch cẩn trọng về cả mặt pháp lý và thuế.
Văn phòng Luật sư Monolith có kinh nghiệm tư vấn phong phú trong việc thực hiện DES cho khách hàng đa dạng, từ trong nước đến quốc tế. Đội ngũ của chúng tôi bao gồm nhiều thành viên có bằng cấp luật sư nước ngoài và có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh, sẵn sàng đối phó với các vấn đề quốc tế. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện từ việc thành lập và thực hiện các thủ tục giao dịch tuân thủ Luật Công ty Nhật Bản, đến việc xác định và đề xuất các biện pháp giảm nhẹ rủi ro pháp lý và thuế liên quan. Để sử dụng các chiến lược tài chính phức tạp này một cách an toàn và hiệu quả, hãy tận dụng kiến thức chuyên môn của chúng tôi.
Category: General Corporate