Giải thích về sổ sách kế toán và các tài liệu tính toán theo Luật Công ty Nhật Bản

Đối với các công ty cổ phần hoạt động kinh doanh tại Nhật Bản, việc tuân thủ các quy định liên quan đến kế toán do Luật Công ty Nhật Bản quy định không chỉ đơn thuần là một công việc kế toán. Đây là nghĩa vụ pháp lý cốt lõi của quản trị doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính minh bạch của công ty, duy trì niềm tin của các bên liên quan và đảm bảo ban lãnh đạo thực hiện trách nhiệm pháp lý của mình. Ba trụ cột trung tâm trong việc hiểu nghĩa vụ này là “sổ kế toán”, “tài liệu tính toán” và “báo cáo kinh doanh”. Mặc dù mỗi yếu tố này có vai trò khác nhau, nhưng chúng liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khung toàn diện để thể hiện tình hình tài chính và thực trạng kinh doanh của doanh nghiệp cả trong và ngoài nước.
Nghĩa vụ liên quan đến việc lập, nội dung và lưu trữ các tài liệu này được quy định cụ thể trong Luật Công ty Nhật Bản. Đặc biệt, đối với “sổ kế toán” ghi chép các giao dịch hàng ngày, Điều 432 của Luật Công ty Nhật Bản là cơ sở pháp lý, và đối với “tài liệu tính toán” tóm tắt tình hình tài chính hàng năm và “báo cáo kinh doanh” giải thích tổng quan về hoạt động kinh doanh, Điều 435 của Luật Công ty Nhật Bản là cơ sở. Nếu vi phạm các quy định này, các giám đốc có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý cá nhân, và hậu quả có thể rất nghiêm trọng.
Tuy nhiên, việc tuân thủ thực tế không chỉ đơn giản là hiểu các điều khoản của Luật Công ty. Ví dụ, về thời gian lưu trữ tài liệu, Luật Công ty Nhật Bản yêu cầu lưu trữ trong 10 năm, trong khi Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp Nhật Bản quy định nguyên tắc là 7 năm. Hơn nữa, với sự phát triển của số hóa trong những năm gần đây, Luật Lưu trữ Sổ sách Điện tử Nhật Bản đã đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về phương pháp lưu trữ dữ liệu liên quan đến giao dịch điện tử, và từ năm 2024 (năm 2024), điều này đã trở thành bắt buộc hoàn toàn. Do đó, các doanh nghiệp cần áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trong số các luật này (trong trường hợp này là lưu trữ 10 năm và tuân thủ yêu cầu lưu trữ điện tử) để đảm bảo an toàn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các yêu cầu pháp lý phức tạp này, từ việc lập sổ kế toán đến công bố tài liệu tính toán, và cả quyền lợi của cổ đông và trách nhiệm của giám đốc liên quan, cùng với các ví dụ từ án lệ.
Sổ Kế Toán: Nền Tảng Của Mọi Kế Toán Doanh Nghiệp
Sổ kế toán là tài liệu cơ bản ghi lại mọi hoạt động kinh tế của doanh nghiệp. Luật Công ty Nhật Bản yêu cầu nghiêm ngặt tất cả các công ty cổ phần phải lập và lưu trữ sổ kế toán.
Nghĩa Vụ Pháp Lý và Các Loại Sổ Kế Toán
Điều 432 Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản quy định rằng “Công ty cổ phần phải lập sổ kế toán chính xác và kịp thời theo quy định của Bộ Tư pháp.” Việc ghi chép “kịp thời” và “chính xác” này là nguồn gốc của độ tin cậy cho các tài liệu kế toán được lập sau đó. Nếu không thực hiện nghĩa vụ này, có thể bị phạt hành chính lên đến 1 triệu yên theo Điều 976 của Luật Công ty Nhật Bản.
Luật Công ty Nhật Bản không quy định cụ thể hình thức của sổ kế toán, nhưng trong thực tế, sổ kế toán được chia thành “sổ chính” và “sổ phụ.”
Sổ chính là sổ cơ bản ghi lại toàn bộ các giao dịch và việc lập sổ này là bắt buộc theo pháp luật.
- Sổ nhật ký: Ghi lại tất cả các giao dịch theo thứ tự ngày phát sinh.
- Sổ cái: Phân loại và tổng hợp các giao dịch đã ghi trong sổ nhật ký theo từng tài khoản.
Sổ phụ bổ sung nội dung của sổ chính và ghi lại chi tiết các giao dịch cụ thể. Ví dụ, có sổ quản lý số dư phải thu của từng khách hàng “Sổ phải thu” hoặc sổ ghi lại dòng tiền hàng ngày “Sổ quỹ tiền mặt.” Mặc dù không bắt buộc phải lập theo luật, nhưng từ quan điểm xử lý kế toán chính xác và kiểm soát nội bộ, việc lập sổ này là cần thiết.
Như vậy, yêu cầu “sổ kế toán chính xác” của Luật Công ty Nhật Bản thực tế phải đáp ứng cả độ chi tiết để đối phó với kiểm tra thuế (theo yêu cầu của Luật Thuế Doanh nghiệp Nhật Bản) và sự rõ ràng để hỗ trợ quản lý hiệu quả (theo yêu cầu thực tế).
Thời Gian Lưu Trữ và Nghĩa Vụ Lưu Trữ Điện Tử
Điều 432 Khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản quy định rằng công ty cổ phần phải lưu trữ sổ kế toán và các tài liệu quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh trong vòng mười năm kể từ khi đóng sổ kế toán. “Tài liệu quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh” được hiểu bao gồm cả hợp đồng, và thời gian lưu trữ 10 năm dài hơn so với 7 năm theo quy định của Luật Thuế Doanh nghiệp Nhật Bản, do đó việc tuân thủ quy định của Luật Công ty là quan trọng.
Hơn nữa, trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc tuân thủ Luật Lưu Trữ Sổ Điện Tử Nhật Bản là vô cùng quan trọng. Từ ngày 1 tháng 1 năm 2024, dữ liệu nhận qua giao dịch điện tử như hóa đơn nhận qua email hoặc biên lai tải xuống từ trang web phải được lưu trữ dưới dạng dữ liệu điện tử thay vì in ra giấy.
Việc lưu trữ điện tử này có các yêu cầu nghiêm ngặt. Ví dụ, cần đảm bảo khả năng tìm kiếm theo ngày giao dịch, số tiền giao dịch, đối tác giao dịch để có thể nhanh chóng cung cấp dữ liệu khi có yêu cầu kiểm tra thuế (đảm bảo khả năng tìm kiếm) và cần có khả năng hiển thị rõ ràng trên màn hình (đảm bảo khả năng hiển thị). Để đáp ứng các yêu cầu này, không chỉ đơn thuần là lưu trữ tệp, mà cần triển khai hệ thống kế toán hoặc hệ thống quản lý tài liệu phù hợp và cải thiện quy trình công việc nội bộ. Việc tuân thủ luật này không còn là vấn đề của riêng bộ phận kế toán mà đã trở thành một vấn đề quản lý quan trọng, yêu cầu xây dựng hệ thống quản lý thông tin toàn công ty.
Tài Liệu Tính Toán: Tóm Tắt Tình Hình Tài Chính và Kết Quả Kinh Doanh của Doanh Nghiệp
Nếu sổ sách kế toán là “dữ liệu thô” của các giao dịch hàng ngày, thì tài liệu tính toán là “bảng thành tích chính thức” được tổng hợp và xử lý theo từng năm tài chính để báo cáo tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp cho các bên liên quan.
Nghĩa Vụ Pháp Lý và Các Thành Phần
Điều 435 khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản (Japan) yêu cầu các công ty cổ phần phải lập tài liệu tính toán và các phụ lục chi tiết cho mỗi năm tài chính. Theo Điều 59 khoản 1 của Quy tắc Tính Toán Công ty Nhật Bản, “tài liệu tính toán” bao gồm bốn tài liệu sau:
- Bảng cân đối kế toán: Tài liệu này thể hiện tình trạng tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại thời điểm cuối năm tài chính, làm rõ tình hình tài chính.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Tài liệu này so sánh doanh thu và chi phí trong một năm tài chính để thể hiện lợi nhuận hoặc lỗ, làm rõ kết quả kinh doanh.
- Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu: Tài liệu này cho thấy sự biến động của phần vốn chủ sở hữu trong bảng cân đối kế toán trong một năm tài chính và lý do cho sự biến động đó theo từng mục.
- Bảng chú thích riêng: Tài liệu này ghi lại các chính sách kế toán quan trọng và các chú thích bổ sung cho nội dung của bảng cân đối kế toán mà ba tài liệu trên không thể truyền tải đầy đủ.
Những tài liệu tính toán này được lập dựa trên khối lượng dữ liệu lớn được ghi lại trong sổ sách kế toán. Hiểu rõ mối quan hệ giữa sổ sách kế toán và tài liệu tính toán là rất quan trọng để nắm bắt các quy tắc kế toán của Luật Công ty Nhật Bản.
| Tiêu chí so sánh | Sổ sách kế toán | Tài liệu tính toán |
| Mục đích | Ghi chép chi tiết các giao dịch hàng ngày, sử dụng cho quản lý nội bộ và làm nguồn dữ liệu. | Tóm tắt tình hình tài chính và kết quả kinh doanh theo từng năm tài chính, báo cáo cho cổ đông và các chủ nợ bên ngoài. |
| Cơ sở pháp lý | Điều 432 Luật Công ty | Điều 435 Luật Công ty |
| Các thành phần chính | Sổ nhật ký, sổ cái tổng hợp | Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, bảng chú thích riêng |
| Người sử dụng chính | Chủ yếu là ban lãnh đạo nội bộ, nhân viên kế toán. Cán bộ thuế và cổ đông yêu cầu theo thủ tục pháp lý. | Cổ đông, chủ nợ, nhà đầu tư, đối tác kinh doanh và công chúng. |
Thời Gian Lưu Trữ và Hình Thức Lập
Về thời gian lưu trữ tài liệu tính toán, các quy tắc tương tự như sổ sách kế toán được áp dụng. Điều 435 khoản 4 của Luật Công ty Nhật Bản quy định rằng “tài liệu tính toán và các phụ lục chi tiết phải được lưu trữ trong mười năm kể từ khi lập.” Ngoài ra, theo khoản 3 của điều này, tài liệu có thể được lập dưới dạng “ghi chép điện tử” thay vì chỉ trên giấy, và việc không sử dụng giấy đã được pháp luật công nhận.
Báo Cáo Kinh Doanh: Câu Chuyện Kinh Doanh Không Thể Hiện Qua Con Số
Luật Công ty Nhật Bản yêu cầu không chỉ lập các tài liệu kế toán thể hiện thông tin tài chính định lượng mà còn phải lập báo cáo kinh doanh cung cấp thông tin định tính.
Mục Đích và Vị Trí Pháp Lý
Báo cáo kinh doanh, giống như tài liệu kế toán, được yêu cầu lập theo Điều 435 Khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản. Tuy nhiên, tính chất của nó khác biệt đáng kể. Báo cáo kinh doanh là một “câu chuyện kinh doanh” giải thích bằng văn bản và biểu đồ về quá trình và kết quả kinh doanh, cũng như các vấn đề quan trọng liên quan đến tình hình công ty trong năm tài chính đó. Nhờ đó, cổ đông và chủ nợ có thể hiểu được môi trường kinh doanh, chiến lược kinh doanh và các thách thức trong tương lai đằng sau các con số trong tài liệu kế toán.
Điểm quan trọng về vị trí pháp lý là báo cáo kinh doanh được phân biệt rõ ràng với “tài liệu kế toán.” Sự phân biệt này ảnh hưởng lớn đến quy trình kiểm toán. Như sẽ đề cập sau, tài liệu kế toán là đối tượng của kiểm toán kế toán bởi kế toán viên công chứng hoặc công ty kiểm toán, trong khi báo cáo kinh doanh không thuộc đối tượng kiểm toán kế toán. Báo cáo kinh doanh là đối tượng kiểm toán của “kiểm toán viên” giám sát tính hợp pháp và hợp lý của việc thực hiện công việc của giám đốc. Hệ thống kiểm toán hai chiều này là một đặc điểm nổi bật của quản trị doanh nghiệp Nhật Bản, và các nhà quản lý cần chú ý không chỉ đến độ chính xác của số liệu tài chính mà còn đến tính thích hợp của các mô tả định tính trong báo cáo kinh doanh.
Các Nội Dung Chính
Nội dung cần ghi trong báo cáo kinh doanh được quy định chi tiết trong Quy tắc Thực thi Luật Công ty Nhật Bản (đặc biệt từ Điều 118 đến Điều 127). Các nội dung chính chung cho tất cả các công ty bao gồm:
- Các vấn đề liên quan đến tình hình hiện tại của công ty: Quá trình và kết quả kinh doanh, nội dung kinh doanh chính, các văn phòng kinh doanh chính, tình hình nhân viên, các nguồn vay chính, tình hình đầu tư thiết bị quan trọng và huy động vốn, v.v.
- Các vấn đề liên quan đến cán bộ công ty: Tên, vị trí, nhiệm vụ, thù lao của giám đốc và kiểm toán viên.
- Các vấn đề liên quan đến cổ phiếu: Tổng số cổ phiếu đã phát hành và tình hình của các cổ đông lớn.
- Các vấn đề liên quan đến hệ thống đảm bảo tính hợp lý của hoạt động (hệ thống kiểm soát nội bộ): Nội dung quyết định và tóm tắt tình hình vận hành của việc thiết lập hệ thống này.
Đối với các mục này, cần ghi chính xác và tránh gây hiểu lầm về các sự kiện liên quan đến công ty mình.
Bản Phụ Lục: Bổ Sung Tính Minh Bạch Bằng Thông Tin Chi Tiết
Bản phụ lục, như tên gọi của nó, là tài liệu bổ sung cho các tài liệu kế toán và báo cáo kinh doanh, cung cấp thông tin chi tiết hơn. Điều 435 khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản (năm 2005) yêu cầu lập bản phụ lục cho cả tài liệu kế toán và báo cáo kinh doanh.
Bản phụ lục của tài liệu kế toán cung cấp thông tin chi tiết cần thiết để hiểu rõ nội dung tài chính, mặc dù nếu ghi vào tài liệu kế toán chính thì sẽ trở nên dư thừa. Theo Quy tắc Kế toán Công ty Nhật Bản, các mục chính bao gồm:
- Chi tiết tài sản cố định hữu hình và vô hình
- Chi tiết các khoản dự phòng
- Chi tiết chi phí bán hàng và quản lý chung
Trong khi đó, bản phụ lục của báo cáo kinh doanh ghi lại các vấn đề quan trọng bổ sung cho nội dung của báo cáo kinh doanh. Dựa trên Quy tắc Thi hành Luật Công ty Nhật Bản Điều 128, ví dụ như các thông tin sau có thể được bao gồm:
- Tình trạng kiêm nhiệm các vị trí quan trọng ở công ty khác của các giám đốc (tình trạng kiêm nhiệm quan trọng)
- Các vấn đề liên quan đến giao dịch quan trọng với công ty mẹ
Các bản phụ lục này có nghĩa vụ phải được lập và lưu giữ tại trụ sở chính, nhưng thông thường không yêu cầu phải gửi kèm thông báo triệu tập đại hội cổ đông thường niên đến tất cả cổ đông, hoặc báo cáo nội dung tại đại hội. Cổ đông và chủ nợ có thể xem các tài liệu này tại trụ sở chính để có được thông tin chi tiết hơn.
Từ Tạo Lập Đến Công Bố: Vòng Đời của Tài Liệu Kế Toán Dưới Hệ Thống Pháp Luật Nhật Bản
Các tài liệu kế toán do công ty cổ phần tạo lập không chỉ dừng lại trong nội bộ công ty mà còn phải trải qua một loạt các thủ tục pháp lý như kiểm toán, phê duyệt và công bố để đảm bảo tính hợp pháp của chúng. Quá trình này có sự khác biệt chi tiết tùy thuộc vào thiết kế cơ quan của công ty (như công ty có ban kiểm toán viên, công ty có kiểm toán viên kế toán, v.v.).
- Tạo lập và kiểm toán: Đầu tiên, giám đốc (hoặc hội đồng quản trị) sẽ tạo lập các tài liệu kế toán, báo cáo kinh doanh và các phụ lục chi tiết cho từng năm tài chính. Các tài liệu này sau đó được nộp cho kiểm toán viên (trong trường hợp công ty có ban kiểm toán viên) và kiểm toán viên kế toán (trong trường hợp công ty có kiểm toán viên kế toán) để tiến hành kiểm toán. Kiểm toán viên chủ yếu kiểm tra tính hợp pháp của báo cáo kinh doanh, trong khi kiểm toán viên kế toán kiểm tra tính chính xác của tài liệu kế toán.
- Phê duyệt của hội đồng quản trị: Sau khi nhận được báo cáo kiểm toán từ kiểm toán viên và kiểm toán viên kế toán, trong công ty có hội đồng quản trị, hội đồng quản trị sẽ phê duyệt các tài liệu kế toán này (theo Điều 436 Khoản 3 của Luật Công ty Nhật Bản).
- Trình bày và phê duyệt tại đại hội cổ đông: Theo nguyên tắc, giám đốc phải trình bày các tài liệu kế toán đã được phê duyệt tại hội đồng quản trị cho đại hội cổ đông thường niên và nhận được sự phê duyệt (theo Điều 438 của Luật Công ty Nhật Bản). Tại đây, cổ đông sẽ được giải thích về kết quả kinh doanh của công ty và đưa ra phê duyệt cuối cùng, qua đó đánh giá hiệu suất của ban quản lý.
- Trường hợp ngoại lệ trong quy trình phê duyệt: Có một quy định ngoại lệ rất quan trọng ở đây. Điều 439 của Luật Công ty Nhật Bản đơn giản hóa quy trình phê duyệt tài liệu kế toán cho các công ty có kiểm toán viên kế toán đáp ứng một số điều kiện nhất định. Cụ thể, nếu báo cáo kiểm toán của kiểm toán viên kế toán là ý kiến không hạn chế và báo cáo kiểm toán của kiểm toán viên (hoặc ban kiểm toán viên) không có ý kiến cho rằng phương pháp và kết quả kiểm toán của kiểm toán viên kế toán là không hợp lý, thì tài liệu kế toán đó không cần phải được phê duyệt tại đại hội cổ đông mà chỉ cần được “báo cáo”. Điều này dựa trên quan điểm rằng kiểm toán nghiêm ngặt của các chuyên gia độc lập bên ngoài đảm bảo độ tin cậy tương đương với sự phê duyệt của cổ đông. Hệ thống này đặc biệt áp dụng cho các công ty lớn như công ty niêm yết, góp phần vào việc vận hành hiệu quả của đại hội cổ đông.
- Lưu trữ và công bố: Các tài liệu kế toán được phê duyệt hoặc báo cáo tại đại hội cổ đông phải được lưu trữ tại trụ sở chính của công ty để cổ đông và chủ nợ có thể xem xét, từ một tuần trước đại hội cổ đông thường niên (hai tuần đối với công ty có hội đồng quản trị) và trong vòng 5 năm (theo Điều 442 của Luật Công ty Nhật Bản). Hơn nữa, công ty cổ phần phải công bố bảng cân đối kế toán (và báo cáo kết quả kinh doanh đối với công ty lớn) ngay sau khi kết thúc đại hội cổ đông thường niên mà không được chậm trễ (theo Điều 440 của Luật Công ty Nhật Bản). Đây được gọi là “công bố quyết toán” và được thực hiện thông qua các phương tiện như công báo, báo hàng ngày, hoặc đăng tải trên trang web của công ty.
Quyền và Trách Nhiệm: Quyền Tiếp Cận của Cổ Đông và Trách Nhiệm Pháp Lý của Giám Đốc Dưới Luật Pháp Nhật Bản
Hệ thống lập và công bố sổ sách kế toán và tài liệu tính toán là nền tảng cho việc thực thi quyền của cổ đông và truy cứu trách nhiệm của giám đốc. Luật Công ty Nhật Bản trao cho cổ đông quyền mạnh mẽ để thu thập thông tin, đồng thời áp đặt trách nhiệm nặng nề lên giám đốc.
Quyền của Cổ Đông: Yêu Cầu Xem và Sao Chép Sổ Sách Kế Toán
Cổ đông có quyền giám sát hoạt động quản lý của công ty. Một trong những phương tiện quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quyền này là “Quyền Yêu Cầu Xem và Sao Chép Sổ Sách Kế Toán” được quy định tại Điều 433 của Luật Công ty Nhật Bản. Cổ đông đáp ứng các điều kiện nhất định, như sở hữu ít nhất 3% quyền biểu quyết của tổng số cổ đông, có thể yêu cầu xem hoặc sao chép sổ sách kế toán và tài liệu liên quan bất cứ lúc nào trong giờ làm việc của công ty.
Khi thực hiện quyền này, mức độ cụ thể cần thiết của “lý do yêu cầu” thường là điểm tranh cãi. Về vấn đề này, Tòa án Tối cao Nhật Bản đã đưa ra một phán quyết quan trọng vào ngày 1 tháng 7 năm 2004 (Heisei 16). Phán quyết này đã thiết lập hai tiêu chuẩn quan trọng.
- Cổ đông phải ghi rõ lý do yêu cầu. Điều này giúp công ty có thể xác định liệu yêu cầu đó có phải là việc thực thi quyền hợp pháp hay không, hoặc có phải nhằm mục đích cản trở hoạt động của công ty hoặc lạm dụng quyền của cổ đông hay không.
- Tuy nhiên, cổ đông không cần phải chứng minh sự tồn tại khách quan của các sự kiện hỗ trợ lý do yêu cầu đã ghi (ví dụ, “nghi ngờ hành vi sai trái của giám đốc”) tại thời điểm yêu cầu.
Tòa án Tối cao đã xác định rằng mục đích của quyền này chính là để phát hiện và thu thập bằng chứng về các hành vi sai trái, do đó yêu cầu nộp bằng chứng tại thời điểm yêu cầu sẽ làm cho quyền này trở nên vô nghĩa. Phán quyết này đã được thiết lập như một quyết định cực kỳ quan trọng, cân bằng giữa sự ổn định trong quản lý công ty và yêu cầu giám sát quản lý của cổ đông.
Trách Nhiệm của Giám Đốc: Hậu Quả của Việc Ghi Sai Sự Thật
Giám đốc có nghĩa vụ chú ý của người quản lý tốt đối với công ty, và trong khuôn khổ đó, họ phải đảm bảo rằng nội dung của các tài liệu tính toán tuân thủ pháp luật và điều lệ, và phản ánh chính xác tình hình tài sản và lợi nhuận của công ty.
Nếu có ghi sai sự thật về các vấn đề quan trọng trong tài liệu tính toán, giám đốc có thể bị coi là đã không thực hiện nhiệm vụ và có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho công ty. Hơn nữa, giám đốc cũng có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường cho các cổ đông hoặc chủ nợ bị thiệt hại do ghi sai sự thật đó.
Trách nhiệm này không chỉ là lý thuyết. Gần đây, đã có nhiều phán quyết nghiêm khắc của tòa án công nhận loại trách nhiệm này. Ví dụ, trong vụ việc của tập đoàn điện tử lớn Toshiba, Tòa án Quận Tokyo đã ra phán quyết vào ngày 28 tháng 3 năm 2023 (Reiwa 5), yêu cầu các cựu giám đốc bồi thường tổng cộng hơn 3 tỷ yên vì đã không thực hiện các biện pháp khắc phục mặc dù đã nhận thức được việc xử lý kế toán không phù hợp. Ngoài ra, trong các vụ việc trước đây như vụ Livedoor và Olympus, các hành vi gian lận kế toán nghiêm trọng đã dẫn đến việc ban lãnh đạo bị phạt tiền lớn và án tù. Những trường hợp này rõ ràng cho thấy nghĩa vụ của giám đốc trong việc đảm bảo tính chính xác của các tài liệu tính toán là rất nặng nề.
Tóm tắt
Như đã được khái quát trong bài viết này, quy định về sổ sách kế toán và tài liệu tính toán theo Luật Công ty Nhật Bản (Japanese Corporate Law) không chỉ đơn thuần là các thủ tục hành chính. Đây là một hệ thống nhất quán nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, từ việc ghi chép chính xác các giao dịch hàng ngày đến kiểm toán, phê duyệt và công khai. Đặc biệt, nghĩa vụ lưu trữ chồng chéo của nhiều luật và việc tuân thủ Luật Lưu trữ Sổ sách Điện tử gần đây là những thách thức hiện đại mà tất cả các doanh nghiệp phải đối mặt. Ngoài ra, quyền yêu cầu xem xét của cổ đông và trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt của giám đốc đối với việc ghi chép sai sự thật là những yếu tố cốt lõi của quản trị doanh nghiệp Nhật Bản (Japanese Corporate Governance). Việc hiểu và tuân thủ chính xác các quy tắc này là nền tảng không thể thiếu để phát triển kinh doanh bền vững tại Nhật Bản.
Văn phòng Luật Monolith có nhiều kinh nghiệm tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến kế toán được giải thích trong bài viết này cho nhiều khách hàng trong nước Nhật Bản. Tại văn phòng chúng tôi, có nhiều chuyên gia pháp lý nói tiếng Anh không chỉ có chứng chỉ luật sư Nhật Bản mà còn có chứng chỉ luật sư nước ngoài. Với thế mạnh độc đáo này, chúng tôi không chỉ đơn thuần dịch và giải thích các quy định pháp luật Nhật Bản mà còn có thể cung cấp hỗ trợ pháp lý thực tiễn và thực sự có giá trị, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về kiến thức và bối cảnh pháp lý mà các công ty mẹ và ban lãnh đạo nước ngoài có. Xin vui lòng liên hệ với văn phòng chúng tôi về việc xây dựng hệ thống tuân thủ liên quan đến sổ sách kế toán và tài liệu tính toán, quan hệ với cổ đông, và bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến Luật Công ty Nhật Bản.
Category: General Corporate




















