MONOLITH LAW OFFICE+81-3-6262-3248Ngày làm việc 10:00-18:00 JST [English Only]

MONOLITH LAW MAGAZINE

General Corporate

Vi phạm 'được coi là' và hình phạt hình sự trong Luật Bản quyền Nhật Bản: Những rủi ro pháp lý mà doanh nghiệp cần biết

General Corporate

Vi phạm 'được coi là' và hình phạt hình sự trong Luật Bản quyền Nhật Bản: Những rủi ro pháp lý mà doanh nghiệp cần biết

Đối với các doanh nghiệp mở rộng hoạt động tại Nhật Bản, tuân thủ bản quyền không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là trụ cột quan trọng của quản trị doanh nghiệp và quản lý rủi ro. Vi phạm bản quyền có thể gây ra rủi ro quản lý nghiêm trọng như tổn thất tài chính do yêu cầu bồi thường thiệt hại cao, dừng hoạt động kinh doanh do yêu cầu cấm đoán, và tổn hại uy tín nghiêm trọng đối với đánh giá xã hội của doanh nghiệp. Điều đặc biệt cần chú ý là luật bản quyền Nhật Bản không chỉ quy định các hành vi vi phạm trực tiếp như sao chép không được phép và phát sóng công cộng mà còn cả các hành vi chuẩn bị và khuyến khích tương tự. Đây là khái niệm pháp lý được gọi là “vi phạm giả định”, mang lại rủi ro tiềm ẩn cho nhiều hoạt động kinh doanh. Trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi chuyển đổi số đang được thúc đẩy và chuỗi cung ứng toàn cầu trở nên bình thường, rủi ro vi phạm bản quyền không còn giới hạn trong một ngành cụ thể. Rủi ro vi phạm bản quyền tồn tại trong mọi hoạt động kinh doanh từ việc sử dụng phần mềm, tạo tài liệu tiếp thị, đến quản lý nội dung số. Bài viết này sẽ giải thích từ góc độ doanh nghiệp về nội dung cụ thể của “vi phạm giả định” theo luật bản quyền Nhật Bản và trách nhiệm dân sự cũng như hình sự đi kèm.

Khung pháp lý về ‘vi phạm ngầm’ theo Luật Bản quyền Nhật Bản

Luật Bản quyền Nhật Bản quy định tại Điều 113, coi một số hành vi nhất định là “hành vi vi phạm bản quyền”. Mục đích lập pháp của quy định “vi phạm ngầm” này là để đối phó hiệu quả với việc vi phạm quyền lợi ngày càng tinh vi, như sản phẩm giả mạo. Việc chứng minh hành vi tạo ra sản phẩm vi phạm quyền lợi thường diễn ra một cách bí mật, do đó gây ra nhiều khó khăn lớn cho chủ sở hữu quyền lợi. Vì vậy, pháp luật không chỉ quy định về hành vi tạo ra sản phẩm vi phạm mà còn quy định về các hành vi sau đó trong quá trình lưu thông, cụ thể là nhập khẩu, phân phối, sở hữu, sử dụng – những hành vi tương đối dễ dàng để theo dõi, nhằm đảm bảo hiệu quả bảo vệ quyền lợi. Cách tiếp cận này chuyển trọng tâm thực thi pháp luật từ việc xử lý sau sự việc sang các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự mở rộng của vi phạm từ trước. Đối với các doanh nghiệp, điều này có nghĩa là trách nhiệm pháp lý trong chuỗi cung ứng hoặc quy trình kinh doanh của họ có thể xảy ra sớm hơn so với những gì đã được xem xét trước đây. Ví dụ, ngay cả khi chưa bán hoặc sử dụng sản phẩm, việc chỉ lưu trữ hàng giả trong kho cũng có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý.

Hành vi liên quan đến phân phối bản sao lậu: Vi phạm ngầm định 1

Điều 113, khoản 1 của Luật Bản quyền Nhật Bản quy định các hành vi liên quan đến phân phối bản sao lậu dưới dạng vật lý hoặc kỹ thuật số là vi phạm ngầm định.

Hành vi nhập khẩu bản sao lậu

Theo điểm 1, khoản 1, Điều 113 của Luật Bản quyền Nhật Bản, việc nhập khẩu bản sao lậu với mục đích phân phối trong nước được coi là vi phạm bản quyền. Điểm quan trọng ở đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chuẩn liệu sản phẩm có vi phạm bản quyền nếu nó được tạo ra trong nước hay không. Nghĩa là, ngay cả khi sản phẩm được sản xuất hợp pháp ở quốc gia khác, nếu nó được xác định là bản sao trái phép theo luật bản quyền của Nhật Bản, việc nhập khẩu đó sẽ là hành vi vi phạm. Khi doanh nghiệp nhập khẩu sản phẩm, linh kiện, hoặc vật phẩm quảng cáo từ nước ngoài, việc thực hiện due diligence để đảm bảo rằng chúng không vi phạm bản quyền của bên thứ ba là cực kỳ quan trọng.

Hành vi phân phối, sở hữu và xuất khẩu bản sao lậu

Điểm 2, khoản 1, Điều 113 của Luật Bản quyền Nhật Bản nhằm quy định các hành vi liên quan đến phân phối bản sao lậu trong nước và việc chúng bị đưa ra nước ngoài. Đầu tiên, việc phân phối hoặc sở hữu với mục đích phân phối sản phẩm được tạo ra thông qua việc vi phạm bản quyền, trong khi biết rõ điều này (có “kiến thức về việc vi phạm”), được coi là vi phạm ngầm định. Yêu cầu “có kiến thức về việc vi phạm” không đơn giản chỉ là doanh nghiệp có thể miễn trách nhiệm nếu họ tuyên bố “không biết”. Nếu có những tình huống mà doanh nghiệp nên nghi ngờ việc vi phạm quyền lợi, như giá giao dịch thấp đáng kể so với giá thị trường, nguồn cung cấp không chính thức, nhưng họ lại không kiểm tra, thì “ý định không chắc chắn” hoặc sơ suất có thể được xác định. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ chú ý tích cực trong quá trình mua sắm. Hơn nữa, điểm này cũng quy định rằng việc xuất khẩu bản sao lậu như một nghề nghiệp, hoặc sở hữu với mục đích xuất khẩu như một nghề nghiệp, cũng được coi là vi phạm ngầm định. Quy định này được đưa ra nhằm ngăn chặn việc Nhật Bản được sử dụng như một điểm trung chuyển trong việc phân phối bản sao lậu quốc tế.

Mô phỏng xâm phạm 2: Hành vi trong môi trường số

Với sự tiến bộ của công nghệ số, luật bản quyền đã thích ứng với các hình thức xâm phạm đặc thù trong môi trường số. Đặc biệt, việc sử dụng trái phép chương trình máy tính và việc thay đổi thông tin quản lý quyền lợi liên quan mật thiết đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Hành vi sử dụng phần mềm máy tính giả mạo

Thông thường, luật bản quyền không trực tiếp quản lý việc “sử dụng” tác phẩm mà chỉ nhắm vào các hành vi cụ thể như sao chép hay phát sóng công cộng làm đối tượng của quyền lợi. Tuy nhiên, đối với chương trình máy tính, có những quy định ngoại lệ tồn tại. Điều 113, khoản 5 của Luật Bản quyền Nhật Bản quy định rằng việc sử dụng bản sao của chương trình máy tính giả mạo trong kinh doanh trên máy tính điện tử, khi biết rõ sự thật này, được coi là xâm phạm bản quyền. Quy định này nhằm mục đích hiệu quả trong việc ngăn chặn các hành vi gây thiệt hại kinh tế lớn cho chủ sở hữu bản quyền, như việc vi phạm hợp đồng cấp phép và cài đặt không giới hạn một phần mềm trong tổ chức để sử dụng. “Trong kinh doanh” ở đây bao gồm không chỉ hoạt động với mục đích lợi nhuận mà còn mọi hoạt động trong doanh nghiệp hay tổ chức. Ngoài ra, việc xác định “biết thông tin” thường được giải thích một cách nghiêm ngặt. Ví dụ, trong vụ án System Science (phán quyết của Tòa án quận Tokyo ngày 30 tháng 10 năm 1995), ngay cả phán quyết sơ thẩm hay quyết định tạm thời chưa được xác định cũng đủ để thỏa mãn yêu cầu “biết thông tin” nếu thông qua đó, chương trình được công bố công khai là vi phạm bản quyền. Điều này ngụ ý rằng việc tiếp tục sử dụng phần mềm đang tranh chấp với lý do “chưa có phán quyết cuối cùng” có thể chính nó là một hành vi xâm phạm mới. Do đó, các doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống quản lý cấp phép phần mềm chặt chẽ và xây dựng kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt để ngăn chặn nhân viên cài đặt bản sao không hợp pháp.

Hành vi thêm, loại bỏ, thay đổi thông tin quản lý quyền lợi

Điều 113, khoản 8 của Luật Bản quyền Nhật Bản là quy định bảo vệ thông tin quyền lợi của tác phẩm số. Thông tin quản lý quyền lợi bao gồm tên chủ sở hữu bản quyền, điều kiện cấp phép sử dụng và các thông tin khác được gắn kèm với tác phẩm một cách điện từ. Theo quy định này, việc cố ý thêm thông tin quản lý quyền lợi giả mạo hoặc cố ý loại bỏ, thay đổi thông tin quản lý quyền lợi hợp pháp được coi là xâm phạm ngầm. Hơn nữa, việc phân phối hoặc phát sóng công cộng bản sao của tác phẩm khi biết rằng thông tin quản lý quyền lợi đã bị loại bỏ hoặc thay đổi một cách không chính đáng cũng được coi là xâm phạm ngầm. Quy định này nhằm cấm các hành vi làm mờ nguồn gốc và quan hệ quyền lợi của nội dung số, từ đó thúc đẩy vi phạm quyền lợi.

So Sánh Các Loại Hành Vi Xâm Phạm Quyền Giả Định Theo Luật Pháp Nhật Bản

Chúng tôi đã tổng hợp các yếu tố cần thiết của những hành vi xâm phạm quyền giả định chính mà chúng tôi đã giải thích trước đây vào bảng dưới đây. Bảng này làm rõ điều kiện pháp lý nào sẽ dẫn đến trách nhiệm pháp lý và sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp khi đánh giá rủi ro.

Loại Hành ViYếu Tố ChínhĐiều Khoản Căn Cứ
Nhập khẩu hàng giả・Có mục đích phân phối trong nước Nhật Bản・Khi nhập khẩu, sản phẩm nếu được sản xuất tại Nhật Bản sẽ bị coi là xâm phạm quyềnĐiều 113, Khoản 1, Mục 1 của Luật Bản Quyền Nhật Bản
Phân phối và sở hữu hàng giả・Biết rõ là hàng giả・Hành vi phân phối, hoặc sở hữu với mục đích phân phốiĐiều 113, Khoản 1, Mục 2 của Luật Bản Quyền Nhật Bản
Xuất khẩu hàng giả・Xuất khẩu như một phần của hoạt động kinh doanh・Sở hữu với mục đích xuất khẩuĐiều 113, Khoản 1, Mục 2 của Luật Bản Quyền Nhật Bản
Sử dụng phần mềm giả mạo・Sử dụng trong kinh doanh・Biết rõ là hàng giả khi thu được quyền sử dụngĐiều 113, Khoản 5 của Luật Bản Quyền Nhật Bản
Thay đổi thông tin quản lý quyền・Cố ý thêm thông tin giả mạo hoặc loại bỏ, thay đổi thông tin・Phân phối sản phẩm đã bị thay đổi thông tin khi biết rõ sự thật nàyĐiều 113, Khoản 8 của Luật Bản Quyền Nhật Bản

Biện Pháp Khắc Phục Dân Sự Trong Luật Nhật Bản

Khi xảy ra vi phạm bản quyền (bao gồm cả vi phạm được coi là vi phạm), người sở hữu quyền có thể yêu cầu người vi phạm thực hiện hai biện pháp khắc phục dân sự chính: yêu cầu ngừng vi phạm và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Yêu Cầu Ngừng Vi Phạm

Theo Điều 112 của Luật Bản quyền Nhật Bản, người sở hữu quyền có thể yêu cầu người đang thực hiện hành vi vi phạm ngừng lại, và đối với người có khả năng sẽ vi phạm, yêu cầu họ ngăn chặn việc đó. Điều này bao gồm việc yêu cầu tiêu hủy các sản phẩm được tạo ra do hành vi vi phạm, hoặc loại bỏ các thiết bị đã được sử dụng để vi phạm. Đặc điểm quan trọng nhất của yêu cầu ngừng vi phạm là không cần chứng minh việc vi phạm do cố ý hoặc sơ suất của người vi phạm. Nhờ vậy, người sở hữu quyền có thể nhanh chóng ngăn chặn hành vi vi phạm và ngăn chặn sự mở rộng thiệt hại. Đối với doanh nghiệp, việc nhận được yêu cầu ngừng vi phạm có thể dẫn đến việc ngừng xuất khẩu sản phẩm hoặc ngừng cung cấp dịch vụ, gây ra tác động trực tiếp và ngay lập tức đến hoạt động kinh doanh, và hậu quả có thể rất nghiêm trọng.

Yêu Cầu Bồi Thường Thiệt Hại

Khi bản quyền bị vi phạm do cố ý hoặc sơ suất của người vi phạm, người sở hữu quyền có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại dựa trên Điều 709 của Bộ luật Dân sự Nhật Bản. Do việc chứng minh số tiền thiệt hại trong vi phạm bản quyền thường gặp khó khăn, Điều 114 của Luật Bản quyền Nhật Bản đã thiết lập một quy định đặc biệt để giảm bớt gánh nặng chứng minh cho người sở hữu quyền. Các phương pháp tính toán chính bao gồm ba cách sau: Thứ nhất, tính toán số tiền thiệt hại dựa trên số lượng sản phẩm vi phạm mà người vi phạm đã bán, nhân với lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm mà người sở hữu quyền có thể đã bán nếu không có hành vi vi phạm (theo Điều 114 khoản 1). Thứ hai, coi số tiền lợi nhuận mà người vi phạm thu được từ hành vi vi phạm là số tiền thiệt hại của người sở hữu quyền (theo Điều 114 khoản 2). Thứ ba, yêu cầu bồi thường dựa trên số tiền tương đương với phí cấp phép sử dụng bản quyền (theo Điều 114 khoản 3). Người sở hữu quyền có thể chọn lựa phương pháp tính toán nào có lợi nhất cho mình để đưa ra yêu cầu. Khung pháp lý này mang lại cho người sở hữu quyền một vị thế đàm phán mạnh mẽ, trong khi đó, doanh nghiệp bị kiện phải đối mặt với rủi ro ngừng hoạt động kinh doanh và cả rủi ro phải chịu trách nhiệm bồi thường số tiền lớn.

Hình phạt cuối cùng: Hình phạt hình sự dưới Luật Nhật Bản

Vi phạm bản quyền không chỉ dừng lại ở trách nhiệm dân sự mà còn là hành vi phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Hình phạt đối với cá nhân

Trong trường hợp vi phạm trực tiếp quyền tác giả, quyền xuất bản, hoặc quyền liên quan đến tác giả, người vi phạm có thể bị phạt tù không quá 10 năm hoặc phạt tiền không quá 10 triệu yên, hoặc cả hai hình phạt (theo Điều 119, Khoản 1 của Luật Bản quyền Nhật Bản). Đối với các hành vi vi phạm được coi là vi phạm giả định mà bài viết này đã giải thích (như việc sở hữu với mục đích phân phối hàng giả), người vi phạm có thể bị phạt tù không quá 5 năm hoặc phạt tiền không quá 5 triệu yên, hoặc cả hai hình phạt (theo cùng một điều, Khoản 2).

Quy định phạt đối với pháp nhân

Điều mà các nhà quản lý doanh nghiệp cần phải xem xét nghiêm túc nhất là “quy định phạt đối với cả cá nhân và pháp nhân” được quy định tại Điều 124 của Luật Bản quyền Nhật Bản. Theo quy định này, nếu nhân viên của một công ty thực hiện hành vi vi phạm bản quyền trong quá trình công việc, không chỉ nhân viên cá nhân thực hiện hành vi đó bị phạt mà chính công ty – là pháp nhân – cũng có thể bị phạt tiền lên đến 300 triệu yên. Sự tồn tại của quy định này biến vi phạm bản quyền từ một “vấn đề cá nhân của nhân viên” thành một rủi ro quản lý nghiêm trọng có thể làm lung lay sự tồn vong của doanh nghiệp. Số tiền phạt 300 triệu yên là một thông điệp rõ ràng đối với hội đồng quản trị và cổ đông rằng việc xây dựng và thực thi một hệ thống tuân thủ bản quyền là một nhiệm vụ quản lý cấp bách.

Nguyên tắc tố giác và ngoại lệ

Hầu hết các tội vi phạm bản quyền theo nguyên tắc đều được coi là “tội cần có đơn tố giác” và không thể khởi tố nếu không có đơn tố giác từ người có quyền lợi. Tuy nhiên, đối với các hành vi phạm tội đặc biệt nghiêm trọng như phân phối hàng giả với mục đích thu lợi hoặc gây hại cho lợi ích của người có quyền lợi, ngay cả khi không có đơn tố giác từ người có quyền lợi, cơ quan điều tra cũng có thể khởi tố – được coi là “tội không cần đơn tố giác”, và việc thực thi pháp luật được tăng cường.

Tổng kết: Quản lý Bản quyền như một Chiến lược Kinh doanh

Luật Bản quyền của Nhật Bản không chỉ quy định về các hành vi xâm phạm trực tiếp mà còn rộng lượng coi các hành vi như phân phối hàng giả mạo và sử dụng phần mềm bất hợp pháp là “xâm phạm giả định”, từ đó áp dụng quy định nghiêm ngặt. Nếu vi phạm, hình phạt có thể là yêu cầu cấm tiếp tục hoạt động kinh doanh, bồi thường thiệt hại lớn, cùng với hình phạt hình sự nghiêm khắc áp dụng cho cả cá nhân và pháp nhân, đây là những hậu quả vô cùng nghiêm trọng. Trong môi trường pháp lý phức tạp và nghiêm ngặt như vậy, để doanh nghiệp có thể tránh rủi ro và đạt được sự phát triển bền vững, việc hiểu đúng đắn về luật bản quyền và xây dựng một hệ thống tuân thủ phòng ngừa là điều không thể thiếu. Văn phòng luật sư Monolith có kinh nghiệm thực tiễn phong phú trong việc hỗ trợ nhiều khách hàng tại Nhật Bản với các chủ đề được giải thích trong bài viết này. Văn phòng chúng tôi có nhiều luật sư nói tiếng Anh với các bằng cấp luật sư nước ngoài, cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ pháp lý toàn diện, kết hợp kiến thức chuyên sâu về luật sở hữu trí tuệ của Nhật Bản và góc nhìn quốc tế. Từ việc xây dựng hệ thống tuân thủ bản quyền, đánh giá hợp đồng cấp phép, cho đến việc xử lý tranh chấp khi cần thiết, chúng tôi cam kết hỗ trợ mạnh mẽ cho doanh nghiệp của bạn từ góc độ pháp lý.

Managing Attorney: Toki Kawase

The Editor in Chief: Managing Attorney: Toki Kawase

An expert in IT-related legal affairs in Japan who established MONOLITH LAW OFFICE and serves as its managing attorney. Formerly an IT engineer, he has been involved in the management of IT companies. Served as legal counsel to more than 100 companies, ranging from top-tier organizations to seed-stage Startups.

Quay lại Lên trên