Phương pháp và quy trình cho người nước ngoài thành lập công ty hợp danh tại Nhật Bản

Đối với những người nước ngoài đang xem xét việc khởi nghiệp tại Nhật Bản, công ty hợp danh được nhận thức là một trong những lựa chọn hấp dẫn. Loại hình công ty này nổi bật với cơ cấu quản lý linh hoạt và chi phí thành lập tương đối thấp, và gần đây số lượng công ty được thành lập theo hình thức này đang có xu hướng tăng lên. Công ty hợp danh dựa trên Luật Công ty của Nhật Bản (2006) là một loại hình doanh nghiệp tương đối mới được giới thiệu thông qua sửa đổi Luật Công ty năm 2006. Nó được mô phỏng theo LLC của Mỹ, với đặc điểm cơ bản là sự phù hợp giữa quyền sở hữu và quản lý, nơi những người góp vốn là chủ sở hữu đồng thời cũng là người quản lý công ty.
Từ khi được giới thiệu, công ty hợp danh đã liên tục tăng số lượng thành lập, với hơn 33,000 công ty được thành lập trong năm 2020. Xu hướng tăng này cho thấy nhu cầu về một loại hình công ty linh hoạt và hiệu quả về chi phí đang ngày càng cao trong xã hội Nhật Bản. Các đặc tính của công ty hợp danh như quyết định nhanh chóng, tất cả thành viên đều có trách nhiệm hữu hạn, và chi phí thành lập thấp, đặc biệt hấp dẫn đối với các doanh nghiệp nhỏ và các startup. Đối với các nhà khởi nghiệp nước ngoài, những đặc tính này cũng có thể là những lợi thế quan trọng giúp giảm bớt rào cản khi tiếp cận thị trường Nhật Bản.
Hơn nữa, thực tế rằng các công ty lớn toàn cầu như Apple, Google, Amazon đã chọn hình thức công ty hợp danh cho các công ty con của họ tại Nhật Bản cho thấy rằng “độ tin cậy xã hội thấp” thường được chỉ trích đối với công ty hợp danh không phải lúc nào cũng là một nhược điểm trong mọi mô hình kinh doanh hay thị trường. Đối với các công ty đã có thương hiệu được thiết lập, giao dịch B2B, hoặc kinh doanh mà khách hàng cuối không trực tiếp quan tâm đến hình thức pháp nhân, sự linh hoạt nội bộ và lợi ích về chi phí mà công ty hợp danh cung cấp có thể là một lựa chọn chiến lược vượt trội so với mối quan ngại về độ tin cậy bên ngoài. Điều này trở thành một trong những tiêu chí quan trọng khi các nhà khởi nghiệp nước ngoài cân nhắc lựa chọn công ty hợp danh dựa trên mô hình kinh doanh của họ.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách thức thành lập công ty hợp danh tại Nhật Bản, các yêu cầu pháp lý cụ thể, cũng như các thách thức thực tiễn mà người nước ngoài có thể đối mặt và giải pháp cho những thách thức đó, dựa trên hệ thống pháp luật của Nhật Bản. Đặc biệt, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến yêu cầu để đạt được tư cách lưu trú “Quản lý và quản trị” và sự liên kết của nó với quá trình thành lập công ty, với hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp quá trình khởi nghiệp của quý vị tại Nhật Bản diễn ra suôn sẻ.
合同会社 là gì? Định nghĩa pháp lý và so sánh với Công ty cổ phần theo Luật Nhật Bản
Định nghĩa và đặc điểm pháp lý của Công ty Hợp danh theo Luật Doanh nghiệp Nhật Bản
Công ty Hợp danh được định nghĩa một cách rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp Nhật Bản như một loại hình “công ty hữu hạn”. Đặc điểm nổi bật nhất của loại hình công ty này là nguyên tắc “sự đồng nhất giữa sở hữu và quản lý”. Nghĩa là, tất cả các “thành viên” đầu tư vào công ty Hợp danh đồng thời là chủ sở hữu và theo nguyên tắc, cũng là những người quản lý công ty. Thuật ngữ “thành viên” ở đây khác với “nhân viên chính thức” thường dùng để chỉ nhân viên, mà ám chỉ những người đầu tư và trở thành chủ sở hữu của công ty.
Có ba loại thành viên chính trong công ty Hợp danh: thành viên điều hành nhiệm vụ, thành viên đại diện, và người thực hiện nhiệm vụ. Thành viên điều hành nhiệm vụ là người có quyền thực hiện các công việc kinh doanh của công ty. Nguyên tắc là tất cả thành viên đều có quyền điều hành nhiệm vụ, nhưng điều lệ công ty có thể chỉ định một số thành viên cụ thể làm thành viên điều hành nhiệm vụ. Họ tương đương với vị trí của giám đốc trong công ty cổ phần và chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày của công ty. Thành viên đại diện được chọn từ số thành viên điều hành nhiệm vụ và có quyền đại diện cho công ty. Họ tương đương với giám đốc đại diện trong công ty cổ phần và đảm nhận vai trò như khuôn mặt của công ty trong việc ký kết hợp đồng và tiến hành kiện tụng. Thành viên đại diện có thể được chọn từ một hoặc nhiều người, và tên tuổi cũng như địa chỉ của họ được ghi trong sổ đăng ký. Trong công ty Hợp danh, nguyên tắc là tất cả các thành viên đầu tư đều có quyền đại diện và quyền điều hành nhiệm vụ, nhưng việc tất cả thành viên cùng thực hiện quyền đại diện có thể gây ra sự nhầm lẫn và không đồng nhất trong quyết định, do đó thông thường sẽ chỉ định một số thành viên cụ thể làm thành viên đại diện. Người thực hiện nhiệm vụ là cá nhân thực hiện công việc thay mặt cho thành viên điều hành nhiệm vụ hoặc thành viên đại diện khi họ là pháp nhân. Không cần có bằng cấp đặc biệt để trở thành người thực hiện nhiệm vụ, và có thể chọn lựa từ giữa các cán bộ hoặc nhân viên của pháp nhân, hoặc từ bên thứ ba. Tên tuổi và địa chỉ của người thực hiện nhiệm vụ của thành viên đại diện cũng được đăng ký. Công ty Hợp danh cho phép pháp nhân trở thành “thành viên” (nhà đầu tư), “thành viên điều hành nhiệm vụ”, và “thành viên đại diện”, điều này không được phép trong công ty cổ phần. Đặc tính này mang lại sự linh hoạt lớn, đặc biệt khi công ty mẹ nước ngoài muốn thành lập công ty con tại Nhật Bản và quản lý trực tiếp công ty con đó. Ví dụ, công ty mẹ nước ngoài có thể trở thành thành viên đại diện của công ty Hợp danh Nhật Bản, và một trong những cán bộ của công ty mẹ được chỉ định làm người thực hiện nhiệm vụ, qua đó đơn giản hóa cấu trúc quản trị của toàn bộ tập đoàn.
Tất cả thành viên của công ty Hợp danh đều chịu “trách nhiệm hữu hạn gián tiếp”. Điều này có nghĩa là thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số tiền họ đã đầu tư vào công ty, và ngay cả khi nợ của công ty vượt quá số tiền đầu tư, thành viên không có nghĩa vụ phải thanh toán thêm từ tài sản cá nhân của họ. Phạm vi trách nhiệm này tương tự như trách nhiệm của cổ đông trong công ty cổ phần, và là một lợi ích lớn cho doanh nhân vì nó giới hạn rủi ro kinh doanh.
Công ty Hợp danh cũng nổi bật với mức độ tự do tự quản cao. Không giống như công ty cổ phần, không có yêu cầu pháp lý về việc thiết lập các cơ quan chặt chẽ như đại hội cổ đông hay hội đồng quản trị, và quyết định của công ty có thể được xác định linh hoạt thông qua điều lệ. Đặc điểm đồng nhất giữa sở hữu và quản lý này đơn giản hóa đáng kể quy trình ra quyết định, tạo ra quyết định nhanh chóng và tự do quản lý cao. Vì các thành viên là chủ sở hữu trực tiếp quản lý công ty, không cần phải trải qua quy trình phê duyệt đa tầng. Ngoài ra, công ty Hợp danh không có nghĩa vụ công bố báo cáo tài chính và có thể thiết lập nhiệm kỳ không giới hạn cho cán bộ, giúp giảm chi phí liên tục như chi phí công bố báo cáo tài chính hay chi phí đăng ký thay đổi cán bộ. Tính không công khai của thông tin tài chính là một lợi ích quan trọng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc doanh nhân coi trọng sự riêng tư, từ góc độ lợi thế cạnh tranh và bảo vệ quyền riêng tư.
Khả năng linh hoạt trong việc bổ nhiệm nhiều thành viên đại diện của công ty Hợp danh rất hiệu quả, đặc biệt khi khởi nghiệp với nhiều đối tác nước ngoài hoặc khi hoạt động kinh doanh trải rộng trên nhiều lĩnh vực. Ví dụ, các đối tác có quốc tịch khác nhau hoặc chuyên môn khác nhau có thể trở thành thành viên đại diện và chia sẻ trách nhiệm về các lĩnh vực kinh doanh cụ thể hoặc khu vực địa lý, giúp quy trình ra quyết định diễn ra mượt mà hơn. Sự phân chia vai trò linh hoạt như vậy có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quản trị nội bộ và tận dụng tối đa chuyên môn của mỗi đối tác trong việc mở rộng kinh doanh quốc tế.
Vai trò và trách nhiệm của ‘Thành viên công ty’ trong Công ty Hợp danh Nhật Bản
Định nghĩa và các loại “Thành viên công ty” theo Luật Doanh nghiệp Nhật Bản
Thuật ngữ “thành viên công ty” trong một công ty hợp danh ở Nhật Bản khác biệt so với “nhân viên” thông thường, nó chỉ những người góp vốn và trở thành chủ sở hữu của công ty. Tại công ty hợp danh, tất cả các nhà đầu tư đều có quyền và nghĩa vụ tham gia vào việc quản lý công ty theo nguyên tắc.
Có ba loại “thành viên công ty” chính: thành viên thực hiện công việc, thành viên đại diện, và người thực hiện nhiệm vụ. Thành viên thực hiện công việc là người có quyền thực hiện các công việc kinh doanh của công ty. Mặc dù nguyên tắc là tất cả các thành viên đều có quyền thực hiện công việc, nhưng điều lệ công ty có thể chỉ định một số thành viên cụ thể để thực hiện nhiệm vụ này. Thành viên thực hiện công việc tương đương với vị trí của giám đốc trong một công ty cổ phần và chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày của công ty. Thành viên đại diện được chọn từ số thành viên thực hiện công việc và có quyền đại diện cho công ty. Họ tương đương với giám đốc đại diện của một công ty cổ phần và đảm nhận vai trò như khuôn mặt của công ty trong việc ký kết hợp đồng và tiến hành các vụ kiện. Thành viên đại diện có thể được chọn từ một hoặc nhiều người, và tên cùng địa chỉ của họ được ghi trong sổ đăng ký. Mặc dù nguyên tắc là tất cả các thành viên đều có quyền đại diện và thực hiện công việc, việc tất cả thành viên cùng thực hiện quyền đại diện có thể gây ra sự nhầm lẫn và mâu thuẫn trong quyết định, do đó việc chỉ định một số thành viên cụ thể làm thành viên đại diện là phổ biến. Người thực hiện nhiệm vụ là cá nhân thực hiện công việc thay mặt cho thành viên thực hiện công việc hoặc thành viên đại diện khi họ là pháp nhân. Không cần có bằng cấp đặc biệt để trở thành người thực hiện nhiệm vụ, và có thể chọn lựa từ giữa các cán bộ hoặc nhân viên của pháp nhân, hoặc thậm chí là bên thứ ba bên ngoài. Tên và địa chỉ của người thực hiện nhiệm vụ của thành viên đại diện được đăng ký. Công ty hợp danh có khả năng cho phép một pháp nhân trở thành “thành viên công ty” (nhà đầu tư), “thành viên thực hiện công việc”, hoặc “thành viên đại diện”, điều này không được phép trong công ty cổ phần. Đặc điểm này mang lại sự linh hoạt lớn, đặc biệt khi một công ty mẹ nước ngoài muốn thành lập một công ty con tại Nhật Bản và quản lý trực tiếp công ty con đó. Ví dụ, công ty mẹ nước ngoài có thể trở thành thành viên đại diện của công ty hợp danh Nhật Bản, và một trong những cán bộ của công ty mẹ được chỉ định làm người thực hiện nhiệm vụ, qua đó đơn giản hóa cấu trúc quản trị của toàn bộ tập đoàn.
Khả năng công ty hợp danh có thể chọn nhiều thành viên đại diện mang lại sự linh hoạt, đặc biệt hữu ích khi bắt đầu kinh doanh với nhiều đối tác nước ngoài hoặc khi lĩnh vực kinh doanh rộng lớn. Ví dụ, các đối tác có quốc tịch khác nhau hoặc chuyên môn khác nhau có thể trở thành thành viên đại diện và chia sẻ trách nhiệm về các lĩnh vực kinh doanh cụ thể hoặc khu vực địa lý, giúp quá trình ra quyết định diễn ra mượt mà hơn. Sự phân chia vai trò linh hoạt như vậy có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quản trị nội bộ và tận dụng tối đa chuyên môn của mỗi đối tác trong việc mở rộng kinh doanh quốc tế.
Nghĩa vụ và trách nhiệm của thành viên công ty
Thành viên của công ty hợp danh tại Nhật Bản có trách nhiệm “trách nhiệm hữu hạn” trong việc thanh toán nợ của công ty, giới hạn bởi giá trị góp vốn của họ. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi công ty phá sản, tài sản cá nhân của thành viên sẽ được bảo vệ khỏi nợ của công ty.
Tuy nhiên, thành viên thực hiện công việc kinh doanh hay thành viên đại diện, giống như giám đốc của công ty cổ phần, phải chịu các nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể đối với công ty. Điều này bao gồm nghĩa vụ quản lý cẩn trọng và trung thành, nghĩa vụ báo cáo, nghĩa vụ tránh xung đột lợi ích, hạn chế giao dịch xung đột lợi ích và trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Nghĩa vụ quản lý cẩn trọng và trung thành là nghĩa vụ xử lý công việc của công ty một cách cẩn thận như một người quản lý tốt, tuân thủ pháp luật và điều lệ, và thực hiện nhiệm vụ một cách trung thành vì lợi ích của công ty. Những nghĩa vụ này không thể bị loại bỏ trong điều lệ. Nghĩa vụ báo cáo là nghĩa vụ báo cáo tình hình thực hiện công việc khi được yêu cầu bởi các thành viên khác và báo cáo kết quả sau khi kết thúc công việc mà không chậm trễ. Nghĩa vụ này có thể được quy định khác trong điều lệ. Nghĩa vụ tránh xung đột lợi ích là không được thực hiện hoặc giao dịch cùng loại kinh doanh với công ty cho bản thân hoặc người thứ ba nếu không có sự chấp thuận của tất cả các thành viên khác. Nếu vi phạm quy định này, lợi nhuận thu được có thể được coi là thiệt hại cho công ty. Hạn chế giao dịch xung đột lợi ích là khi thực hiện giao dịch với công ty hợp danh hoặc khi công ty bảo lãnh nợ cho thành viên thực hiện công việc kinh doanh, cần có sự chấp thuận của hơn một nửa số thành viên không phải là thành viên thực hiện công việc kinh doanh. Hạn chế này cũng có thể được nới lỏng hoặc loại bỏ trong điều lệ. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại là khi thành viên thực hiện công việc kinh doanh làm lơ nhiệm vụ và gây thiệt hại cho công ty hợp danh, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cùng nhau. Nếu có ác ý hoặc lỗi lầm nghiêm trọng, họ cũng có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại đối với bên thứ ba.
Thành viên không thực hiện công việc kinh doanh không phải chịu những nghĩa vụ và trách nhiệm nặng nề này, vì vậy nếu chỉ muốn góp vốn mà không muốn trở thành thành viên thực hiện công việc kinh doanh, họ nên xem xét lựa chọn này. Sự linh hoạt trong phân chia vai trò của thành viên cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào kinh doanh tại Nhật Bản mà không phải chịu các nghĩa vụ pháp lý liên quan đến việc tham gia quản lý tích cực, giữ vững vị thế là nhà cung cấp vốn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhà đầu tư từ nước ngoài từ góc độ quản lý rủi ro.
Thực tế rằng điều lệ có thể sửa đổi hoặc loại bỏ các nghĩa vụ cụ thể như nghĩa vụ báo cáo, nghĩa vụ tránh xung đột lợi ích và hạn chế giao dịch xung đột lợi ích, cho thấy vai trò cực kỳ quan trọng của điều lệ trong quản trị nội bộ của công ty hợp danh. Điều này có nghĩa là việc soạn thảo điều lệ không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nhân nước ngoài thiết kế chiến lược các quy tắc nội bộ của công ty phù hợp với đặc điểm kinh doanh, mức độ chấp nhận rủi ro và thỏa thuận giữa các đối tác. Việc có thể xây dựng hệ thống quản trị độc lập mà không bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý mặc định là cực kỳ quan trọng để phòng ngừa tranh chấp tiềm ẩn và thực hiện hoạt động kinh doanh một cách suôn sẻ hơn.
Các Bước và Yêu Cầu Pháp Lý Cụ Thể Khi Thành Lập Công Ty TNHH (Godo Kaisha) theo Luật Doanh Nghiệp Nhật Bản
Quyết định Thông Tin Cơ Bản Của Công Ty
Bước đầu tiên trong việc thành lập một Công ty Hợp Danh là quyết định thông tin cơ bản của công ty. Những thông tin này cần được ghi chép cẩn thận trong điều lệ và các tài liệu đăng ký vì chúng sẽ được ghi lại một cách chính thức.
Thông tin cần quyết định bao gồm tên công ty, phải chứa từ “合同会社” trong tên thương mại; nội dung kinh doanh cụ thể của công ty, yêu cầu phải hợp pháp, có lợi nhuận và rõ ràng, không được phép kinh doanh ngoài mục đích đã định trong điều lệ; địa chỉ pháp lý của công ty là nơi đặt trụ sở chính; số tiền vốn góp của các thành viên công ty, đặc biệt nếu xem xét đến việc lấy visa “Quản lý & Điều hành”, số vốn tối thiểu khuyến nghị là 5 triệu yên trở lên; tên và địa chỉ của tất cả các thành viên góp vốn (cần ghi chính xác theo giấy chứng nhận chữ ký hoặc giấy chứng nhận chữ ký); các thành viên của Công ty Hợp Danh đều có trách nhiệm hữu hạn, điều này cần được ghi rõ trong điều lệ; trong trường hợp góp vốn bằng tiền mặt, số tiền cần được ghi rõ là “金○○円”; và ngày nộp đơn đăng ký thành lập tại Sở Tư pháp sẽ là ngày thành lập công ty. Việc quyết định mục đích kinh doanh không chỉ là một hành động hình thức mà còn là một ràng buộc pháp lý quan trọng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh doanh trong tương lai của công ty. Việc xem xét đến khả năng mở rộng kinh doanh hoặc đa dạng hóa trong tương lai và ghi chép toàn diện tất cả các mục đích kinh doanh liên quan ngay từ khi thành lập sẽ là một quyết định thông minh để tránh công sức và chi phí thay đổi điều lệ sau này. Việc quyết định số tiền vốn không chỉ liên quan đến việc đảm bảo nguồn vốn kinh doanh mà còn liên quan đến việc đáp ứng yêu cầu của việc lấy visa, do đó đây là một vấn đề quan trọng cần được xem xét đối với các doanh nhân nước ngoài.
Sự soạn thảo Điều lệ công ty và các nội dung cần ghi chép
Điều lệ công ty được coi là “Hiến pháp của công ty”, một tài liệu hết sức quan trọng quy định các nguyên tắc cơ bản cho hoạt động tổ chức của công ty. Để thành lập một công ty hợp danh tại Nhật Bản, tất cả các thành viên sáng lập đều phải soạn thảo và ký tên hoặc đóng dấu vào Điều lệ công ty.
Trong Điều lệ công ty có ba loại nội dung cần ghi chép: nội dung bắt buộc, nội dung tương đối và nội dung tự nguyện. Nội dung bắt buộc là những thông tin mà bắt buộc phải ghi trong Điều lệ; nếu thiếu, Điều lệ sẽ bị vô hiệu. Điều này bao gồm mục tiêu, tên thương mại, địa chỉ trụ sở chính, họ tên và địa chỉ của các thành viên, quy định tất cả thành viên có trách nhiệm hữu hạn, mục tiêu đóng góp vốn của các thành viên và giá trị của nó. Nội dung tương đối là những thông tin không bắt buộc phải ghi trong Điều lệ nhưng nếu không ghi thì sẽ không có hiệu lực. Ví dụ như các yêu cầu chuyển nhượng phần vốn, phương thức quyết định công việc khi có nhiều thành viên thực hiện công việc, cách chỉ định đại diện công ty, thời hạn tồn tại và lý do giải thể công ty, v.v. Việc xác định rõ ràng những thông tin này khi thành lập công ty được khuyến nghị mạnh mẽ nhằm tránh xung đột giữa các thành viên trong tương lai. Đặc biệt, quy định về chuyển nhượng phần vốn của thành viên và quy trình ra quyết định khi có nhiều thành viên liên quan trực tiếp đến sự ổn định và quản lý trơn tru của doanh nghiệp, do đó cần được xem xét cẩn thận. Nội dung tự nguyện là những thông tin có thể tự do quy định miễn là không vi phạm luật công ty. Điều này bao gồm kỳ kế toán (kỳ quyết toán), phương thức thông báo, quy định về phân phối lợi nhuận, tỷ lệ phân chia lỗ lãi giữa các thành viên, tiền thù lao cho thành viên thực hiện công việc, v.v. Việc sử dụng linh hoạt các quy định tự nguyện này giúp các doanh nhân nước ngoài có thể xây dựng các quy tắc quản lý công ty linh hoạt hơn, phù hợp với mô hình kinh doanh và tập quán thương mại quốc tế của họ.
Khi soạn thảo Điều lệ, cần phải đảm bảo tên và địa chỉ của các thành viên phải hoàn toàn khớp với những gì được ghi trong giấy chứng nhận chữ ký (hoặc giấy chứng nhận dấu). Cần phải chú ý đặc biệt đến cách ghi chép để tránh những sai sót nhỏ có thể dẫn đến chậm trễ trong các thủ tục sau này hoặc gây ra vấn đề pháp lý. Đối với công ty hợp danh, khác với công ty cổ phần, không cần sự chứng thực của công chứng viên cho Điều lệ. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí thành lập mà còn đơn giản hóa quy trình. Nếu sử dụng Điều lệ giấy, bạn sẽ cần phải trả 40.000 yên tiền tem thuế, nhưng nếu sử dụng Điều lệ điện tử thì sẽ không cần phải trả khoản phí này, giúp giảm thêm chi phí thành lập.
Nộp Tiền Góp Vốn
Sau khi soạn thảo điều lệ, trước khi nộp đơn đăng ký thành lập công ty TNHH, người dự định trở thành thành viên phải nộp đủ số tiền liên quan đến việc góp vốn hoặc cung cấp tài sản không phải là tiền mặt.
Địa chỉ nộp tiền góp vốn là tài khoản tiết kiệm thông thường của người đại diện công ty tại Nhật Bản. Tài khoản này có thể sử dụng tài khoản hiện có, nhưng dù có số dư bằng hoặc cao hơn số vốn góp, mỗi thành viên vẫn cần phải nộp số tiền góp vốn đã định vào tài khoản của người đại diện. Khi chuyển tiền, cần đảm bảo tên của mỗi thành viên được ghi chép trên sổ tiết kiệm để có thể xác nhận ai đã nộp bao nhiêu tiền. Việc nộp tiền góp vốn phải được thực hiện sau khi điều lệ được soạn thảo. Nếu nộp tiền trước khi soạn thảo điều lệ, đơn đăng ký có thể sẽ không được chấp nhận.
Sau khi hoàn tất việc nộp tiền, bạn cần tạo “Giấy chứng nhận nộp tiền”. Đây là tài liệu chứng minh việc nộp tiền góp vốn đã được thực hiện, và sẽ được người đại diện công ty tại thời điểm thành lập đóng dấu công ty. Thông thường, bạn sẽ cần đính kèm bản sao của bìa sổ tiết kiệm, trang đầu tiên, và trang có thể xác nhận việc nộp tiền.
Nghĩa vụ sử dụng “tài khoản ngân hàng cá nhân tại Nhật Bản của người đại diện sẽ trở thành” trong việc nộp tiền vốn góp đặc biệt trở thành một thách thức lớn trong thực tiễn đối với các doanh nhân nước ngoài sống ở nước ngoài. Điều này là do để mở tài khoản ngân hàng cá nhân tại Nhật Bản, trong hầu hết các trường hợp, yêu cầu phải có địa chỉ cư trú tại Nhật Bản hoặc bằng chứng về việc lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định. Để giải quyết vấn đề này, một giải pháp phổ biến và thực tế là mời người Nhật Bản hoặc cư dân vĩnh viễn sống tại Nhật Bản (như người sáng lập hoặc thành viên ban quản trị) hợp tác và sử dụng tài khoản cá nhân của họ cho việc nộp tiền vốn góp.
Nộp Đơn Đăng Ký Thành Lập Công Ty tại Cục Pháp Vụ Nhật Bản
Để một công ty hợp danh trở thành pháp nhân hợp pháp, nó cần phải đăng ký thành lập tại Cục Pháp Vụ có thẩm quyền quản lý nơi đặt trụ sở chính của công ty. Ngày nộp đơn đăng ký sẽ được coi là ngày thành lập công ty.
Đơn đăng ký cần kèm theo các tài liệu như: Đơn đăng ký thành lập công ty hợp danh, điều lệ công ty, quyết định về đại diện công ty, địa chỉ trụ sở chính và vốn điều lệ, thư chấp nhận chức vụ của đại diện công ty, chứng từ chứng minh việc thanh toán vốn góp (giấy chứng nhận thanh toán), CD-R hoặc tài liệu ghi chép các thông tin cần đăng ký, bảng kê dán tem thuế, và thông báo về con dấu (thay đổi con dấu) của công ty.
Đơn đăng ký phải được thực hiện bởi người đại diện cho công ty (thường là đại diện công ty). Ngoài việc trực tiếp nộp tại Cục Pháp Vụ, bạn cũng có thể nộp qua đường bưu điện hoặc trực tuyến.
Quá trình nộp đơn đăng ký này đòi hỏi sự chính xác cao trong việc chuẩn bị và ghi chép các tài liệu nộp. Bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nhỏ nào cũng có thể dẫn đến việc đơn đăng ký không được chấp nhận, gây trì hoãn đáng kể cho quá trình. Đặc biệt, đối với các doanh nhân nước ngoài, việc hiểu và thực hiện các thủ tục hành chính phức tạp và thuật ngữ chuyên môn của Nhật Bản có thể là một thách thức lớn trong việc đảm bảo tính chính xác của các tài liệu.
Theo sửa đổi quy tắc đăng ký thương mại năm 2021, khi nộp đơn đăng ký trực tuyến, việc nộp con dấu tại cơ quan đăng ký đã trở thành không bắt buộc. Điều này có nghĩa là không cần phải đóng dấu và nộp con dấu vật lý như yêu cầu trước đây trong đơn đăng ký giấy, giúp giảm bớt gánh nặng thủ tục cho các doanh nhân nước ngoài quen với quy trình số hóa. Tuy nhiên, nếu nộp đơn bằng giấy, việc đóng dấu vẫn là bắt buộc, do đó cần chuẩn bị phù hợp tùy thuộc vào phương thức nộp đơn.
Khi việc đăng ký hoàn tất, bạn có thể nhận được Giấy chứng nhận đăng ký công ty (ví dụ: Giấy chứng nhận toàn bộ lịch sử công ty), và từ đó bắt đầu hoạt động như một pháp nhân. Việc hoàn thành đăng ký không chỉ đơn thuần là công ty đã được thành lập theo quy định pháp luật, mà còn là điều kiện tiên quyết để tiến hành xin visa “Quản lý và Điều hành” sau này.
Chi phí liên quan đến việc thành lập công ty
Chi phí pháp lý cần thiết để thành lập một công ty hợp danh (Godo Kaisha) ở Nhật Bản thường giao động từ 60.000 yên đến 100.000 yên (khoảng). Điều này đặc biệt thấp hơn nhiều so với chi phí thành lập một công ty cổ phần (kabushiki kaisha), mà thường rơi vào khoảng 220.000 yên đến 250.000 yên.
Các chi phí pháp lý chính bao gồm như sau. Khi thực hiện thủ tục đăng ký tại Sở Tư pháp, thuế đăng ký và giấy phép mà bạn phải nộp cho nhà nước là 0.7% của vốn điều lệ hoặc 60.000 yên, tùy thuộc vào số nào cao hơn. Thuế 0.7% sẽ vượt qua mức 60.000 yên nếu vốn điều lệ vượt quá khoảng 8.570.000 yên. Nếu sử dụng điều lệ điện tử thay vì điều lệ giấy, bạn sẽ không cần phải trả 40.000 yên cho tem thuế điều lệ. Chọn điều lệ điện tử giúp tiết kiệm chi phí này và do đó, có thể giữ tổng chi phí thành lập công ty hợp danh xuống mức thấp nhất là 60.000 yên.
Ngoài ra, còn có chi phí cho việc tạo dấu pháp nhân và phí phát hành các loại giấy chứng nhận khác.
Khi bạn thuê chuyên gia (như thư ký tư pháp, thư ký hành chính, kế toán viên, v.v.) để xử lý các thủ tục, bạn sẽ phải trả thêm phí cho họ. Mặc dù chi phí này làm tăng tổng chi phí thành lập, nhưng khi xem xét rào cản ngôn ngữ mà các doanh nhân nước ngoài phải đối mặt và hệ thống pháp luật phức tạp của Nhật Bản, việc đầu tư vào các chuyên gia này là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quy trình, cũng như tăng cơ hội thành công trong việc xin visa.
Hơn nữa, bằng cách tận dụng các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp cụ thể do các địa phương thúc đẩy, như “Dự án hỗ trợ khởi nghiệp đặc biệt”, bạn có thể giảm một nửa thuế đăng ký và giấy phép (trong trường hợp của công ty hợp danh, tối thiểu là 30.000 yên). Các doanh nhân nước ngoài nên chủ động thu thập thông tin và xem xét việc sử dụng các chương trình hỗ trợ này từ các địa phương nơi họ dự định cư trú hoặc kinh doanh, để giảm thiểu chi phí ban đầu. Những chương trình hỗ trợ này không chỉ cung cấp lợi ích tài chính mà còn có thể cung cấp cơ hội hỗ trợ lập kế hoạch kinh doanh và xây dựng mạng lưới với các chuyên gia, hữu ích cho việc quản lý doanh nghiệp sau khi khởi nghiệp.
Thách thức và giải pháp trong việc người nước ngoài thành lập công ty hợp danh tại Nhật Bản
Khi người nước ngoài thành lập công ty hợp danh ở Nhật Bản, họ có thể đối mặt với một số thách thức thực tiễn do các hệ thống và tập quán kinh doanh đặc thù của Nhật Bản cũng như các yêu cầu về tư cách lưu trú. Việc hiểu rõ những thách thức này trước và áp dụng các giải pháp thích hợp là điều cần thiết để đảm bảo việc thành lập công ty và bắt đầu kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
Bảo đảm địa chỉ và tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản
Khi người nước ngoài thành lập công ty tại Nhật Bản, đặc biệt là khi họ cư trú ở nước ngoài, việc bảo đảm địa chỉ và tài khoản ngân hàng trong nước trở thành một thách thức lớn.
Đối với tài khoản ngân hàng cá nhân, để nộp vốn điều lệ, cần có tài khoản ngân hàng cá nhân của người đại diện công ty tại Nhật Bản. Tuy nhiên, người nước ngoài không có địa chỉ tại Nhật Bản hoặc không lưu trú tại Nhật Bản trên 6 tháng thường gặp khó khăn trong việc mở tài khoản cá nhân. Điều này là do các tổ chức tài chính thực hiện việc kiểm tra nhận dạng và xác minh thực tế kinh doanh một cách nghiêm ngặt khi mở tài khoản, nhằm phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố. Yêu cầu này trở thành rào cản thực sự đối với các doanh nhân nước ngoài ở giai đoạn nộp vốn điều lệ, là tiền đề cho việc thành lập công ty. Đối với tài khoản doanh nghiệp, sau khi thành lập công ty, việc mở tài khoản doanh nghiệp là cần thiết cho hoạt động kinh doanh, nhưng nếu người nước ngoài là người đại diện, việc mở tài khoản thường khó khăn hơn so với trường hợp người đại diện là người Nhật, do quy trình xét duyệt nghiêm ngặt hơn. Có một thông báo từ Cục Cảnh sát Quốc gia (năm 2012) đã làm cho quy trình xét duyệt tài khoản doanh nghiệp trở nên nghiêm ngặt hơn, và các tổ chức tài chính thường xử lý với sự thận trọng quá mức.
Để giải quyết những thách thức này, có thể xem xét các phương pháp sau. Việc sử dụng người hợp tác, như việc mời người Nhật Bản hoặc cư dân vĩnh trú có địa chỉ tại Nhật Bản làm người hợp tác đáng tin cậy (như người sáng lập hoặc thành viên hội đồng quản trị) và sử dụng tài khoản cá nhân của họ để nộp vốn điều lệ là giải pháp phổ biến và thực tế nhất. Phương pháp này không chỉ giúp người doanh nhân nước ngoài có thể tiến hành thủ tục thành lập công ty mà không cần cư trú tại Nhật Bản, mà còn quan trọng trong việc xây dựng mạng lưới và hệ thống hỗ trợ tại địa phương cho việc kinh doanh tại Nhật Bản. Việc đến Nhật Bản với visa ngắn hạn và mở tài khoản cũng là một phương án, nhưng phương pháp này cũng có thể gặp khó khăn trong việc mở tài khoản và không thể coi là phương pháp chắc chắn. Đối với việc sử dụng người thực hiện công việc, trong trường hợp một công ty nước ngoài trở thành người đại diện cho công ty hợp danh, việc bổ nhiệm một người thực hiện công việc có địa chỉ tại Nhật Bản có thể đáp ứng yêu cầu đăng ký. Như một dịch vụ thay thế như Wise Business, trong trường hợp việc mở tài khoản ngân hàng truyền thống gặp khó khăn, việc xem xét sử dụng dịch vụ tài khoản đa tiền tệ như Wise Business cũng là một lựa chọn. Dù những dịch vụ này tiện lợi cho việc chuyển tiền quốc tế và giao dịch đa tiền tệ, nhưng khi cần vay vốn trong nước hoặc trong mối quan hệ với các đối tác coi trọng độ tin cậy cao, tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản vẫn được coi là lựa chọn tốt hơn.
Chứng nhận con dấu và Chứng nhận chữ ký
Trong quá trình đăng ký thành lập công ty tại Nhật Bản, chứng nhận con dấu của đại diện công ty là yếu tố cần thiết.
Đối với người nước ngoài cư trú tại Nhật Bản, nếu họ có hộ khẩu tại Nhật và đã đăng ký con dấu, họ có thể nhận chứng nhận con dấu tại văn phòng hành chính của địa phương giống như người Nhật. Đối với người nước ngoài cư trú ở nước ngoài, những người không có hộ khẩu tại Nhật Bản thì không thể nhận chứng nhận con dấu. Trong trường hợp này, “Chứng nhận chữ ký (Chứng nhận chữ ký)” được cơ quan chính quyền của quốc gia họ (như lãnh sự quán) cấp có thể được sử dụng thay thế cho chứng nhận con dấu. Điều này cho thấy hệ thống pháp luật Nhật Bản linh hoạt trong việc thích ứng với các phong tục thương mại quốc tế. Chứng nhận chữ ký cần thiết trong các thủ tục quan trọng như khi xác nhận điều lệ công ty (không cần thiết đối với công ty hợp danh, nhưng cần thiết đối với công ty cổ phần), khi đăng ký thành lập công ty, khi thay đổi thông tin cán bộ công ty, v.v.
Chứng nhận chữ ký được tạo ra bằng ngôn ngữ nước ngoài cần phải có bản dịch tiếng Nhật kèm theo. Nơi nhận chứng nhận chữ ký có thể khác nhau tùy thuộc vào việc bạn đang cư trú trong nước, ở quê hương mình, hay ở một quốc gia thứ ba, do đó cần phải xác nhận trước.
Mặc dù có phương pháp thay thế là Chứng nhận chữ ký, quá trình nhận tài liệu từ cơ quan công cộng nước ngoài và chuẩn bị bản dịch tiếng Nhật là một quy trình phức tạp đòi hỏi nhiều thời gian và công sức đối với các doanh nhân nước ngoài. Để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng của quy trình này, việc tư vấn từ các chuyên gia là điều không thể thiếu.
Bảo Đảm Địa Điểm Kinh Doanh
Trong quá trình thành lập công ty và đặc biệt là khi nộp đơn xin cấp visa “Quản lý & Điều hành” tại Nhật Bản, việc bảo đảm một địa điểm kinh doanh (văn phòng) phù hợp để hoạt động kinh doanh trong nước là điều không thể thiếu.
Văn phòng ảo thường được coi là “không có thực thể kinh doanh” và có thể không được chấp nhận trong đơn xin visa, do đó cần phải cẩn trọng. Văn phòng kết hợp với nhà ở cũng không được chấp nhận theo nguyên tắc, và cần có một văn phòng “dành cho kinh doanh” với hợp đồng thuê riêng biệt rõ ràng từ nhà ở. Điều này là do Cục Quản lý Nhập cư kiểm tra nghiêm ngặt tính thực thể và tính liên tục của hoạt động kinh doanh. Các hợp đồng ngắn hạn hoặc hợp đồng theo tháng có thể không được công nhận là địa điểm kinh doanh. Trong hợp đồng thuê, mục đích sử dụng phải được ghi rõ là “dành cho kinh doanh”.
Về vấn đề và giải pháp, việc người nước ngoài không có địa chỉ cư trú tại Nhật Bản tự mình ký kết hợp đồng thuê bất động sản có thể gặp khó khăn, do đó, việc nhờ người hợp tác có địa chỉ cư trú trong nước (người Nhật hoặc người có quyền cư trú vĩnh viễn) thực hiện hợp đồng bất động sản là giải pháp an toàn. Việc bảo đảm địa điểm kinh doanh là một trong những thách thức thực tiễn liên quan đến nhau mà doanh nhân nước ngoài phải đối mặt khi bắt đầu kinh doanh tại Nhật Bản, và cần có giải pháp tổng thể.
Tạo lập và Dịch thuật Tài liệu bằng Tiếng Nhật
Trong quá trình thành lập công ty và xin visa tại Nhật Bản, hầu hết các tài liệu nộp lên đều được tạo lập bằng tiếng Nhật hoặc đối với tài liệu được tạo lập bằng ngôn ngữ khác, cần phải có bản dịch tiếng Nhật kèm theo.
Đối với đơn đăng ký, mặc dù đơn đăng ký thành lập công ty có thể được tạo lập bằng tiếng Nhật hoặc ngôn ngữ khác, nhưng nếu tạo lập bằng ngôn ngữ khác thì cần phải có bản dịch tiếng Nhật. Đối với các tài liệu đính kèm như điều lệ công ty hay giấy chứng nhận chữ ký, nguyên tắc chung là cần phải đính kèm bản dịch tiếng Nhật nếu chúng được tạo lập bằng ngôn ngữ khác.
Một thách thức là đối với người nước ngoài không thông thạo tiếng Nhật, việc hiểu và tạo lập chính xác hàng loạt tài liệu, cũng như dịch thuật các thuật ngữ chuyên ngành, có thể trở thành gánh nặng lớn. Bản dịch không chính xác hoặc thiếu sót trong ghi chép có thể dẫn đến việc từ chối visa hoặc chậm trễ trong quá trình thủ tục. Rào cản ngôn ngữ tiếng Nhật không chỉ là vấn đề giao tiếp mà còn trở thành yếu tố rủi ro trực tiếp trong việc tạo lập tài liệu đòi hỏi độ chính xác pháp lý.
Giải pháp được đề xuất là nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia (như người làm công tác hành chính, người làm công tác tư pháp, dịch vụ dịch thuật) để đảm bảo quy trình diễn ra một cách chính xác và trôi chảy. Đặc biệt, đối với các tài liệu đã được dịch, đôi khi cần có “Chứng nhận Dịch thuật” – nơi người dịch cam kết rằng bản dịch là sự chuyển ngữ trung thực của bản gốc, hoặc “Chứng thực công chứng” do công chứng viên thực hiện, do đó không chỉ cần kỹ năng dịch thuật mà còn cần kiến thức chuyên môn về các yêu cầu pháp lý.
Cách Đạt Được Tư Cách Lưu Trú ‘Quản Lý Kinh Doanh’ Dưới Luật Nhật Bản
Các Yêu Cầu Chính Để Đạt Được Visa Quản Lý Kinh Doanh tại Nhật Bản
Để có thể kinh doanh tại Nhật Bản, người nước ngoài cần phải có tư cách lưu trú “Quản lý Kinh doanh” theo nguyên tắc. Visa này đòi hỏi phải trải qua quá trình xét duyệt nghiêm ngặt về sự ổn định và liên tục của hoạt động kinh doanh tại Nhật Bản, cũng như năng lực quản lý của người nộp đơn.
Các yêu cầu chính bao gồm như sau: Đầu tiên, cần phải đảm bảo có một văn phòng kinh doanh thực thể, nơi hoạt động kinh doanh được tiến hành liên tục trong nước Nhật. Việc sử dụng văn phòng ảo hoặc văn phòng kết hợp với nhà ở thường không được chấp nhận. Điều này rất quan trọng để chứng minh thực thể kinh doanh. Về quy mô kinh doanh, cần phải đáp ứng một trong những yêu cầu sau: số vốn điều lệ hoặc tổng số vốn góp phải từ 5 triệu yên trở lên, hoặc phải có ít nhất hai nhân viên toàn thời gian cư trú tại Nhật Bản, hoặc được công nhận là có quy mô tương đương. Yêu cầu về quy mô kinh doanh không chỉ là tiêu chuẩn tài chính mà còn là chỉ số quan trọng để đánh giá sự lành mạnh và liên tục của kinh doanh. Đối với sự ổn định và liên tục của kinh doanh, cần phải rõ ràng chứng minh triển vọng kinh doanh ổn định và liên tục thông qua một “kế hoạch kinh doanh” chi tiết. Kế hoạch kinh doanh cần mô tả cụ thể về nội dung kinh doanh, kế hoạch quản lý, kế hoạch tài chính, và phải lập luận một cách logic về khả năng thực hiện và khả năng sinh lời. Về năng lực và kinh nghiệm quản lý của người nộp đơn, người đó cần có ít nhất ba năm kinh nghiệm trong việc quản lý hoặc điều hành kinh doanh (bao gồm cả thời gian chuyên ngành quản trị kinh doanh tại trường sau đại học). Tuy nhiên, yêu cầu về kinh nghiệm này không phải là tuyệt đối; trong trường hợp đóng góp vốn từ 5 triệu yên trở lên, có thể đạt được visa mà không cần có bằng cấp hoặc kinh nghiệm quản lý. Ngay cả khi kinh nghiệm không đủ, việc chứng minh tích cực rằng bạn sẽ tham gia vào hoạt động kinh doanh như một nhà quản lý có thể tăng cơ hội đạt được visa. Điều này có nghĩa là sự nghiêm túc trong ý định kinh doanh của người nộp đơn và kế hoạch cụ thể để thành công trong kinh doanh được đánh giá cao. Về mức lương, cần phải nhận được mức lương tương đương hoặc cao hơn so với người Nhật làm cùng công việc.
Yêu cầu visa “Quản lý Kinh doanh” tại Nhật Bản có liên quan lẫn nhau, ví dụ số vốn điều lệ là một chỉ số cho thấy quy mô kinh doanh, trong khi kế hoạch kinh doanh là cơ sở để đánh giá tổng thể về sự ổn định và liên tục của kinh doanh, việc đảm bảo văn phòng, và năng lực quản lý của người nộp đơn. Bất kỳ thiếu sót nào trong những yêu cầu này đều có thể ảnh hưởng xấu đến toàn bộ quá trình xin visa và có thể dẫn đến việc không được cấp visa.
Sự kết hợp giữa việc thành lập công ty hợp danh và nộp đơn xin visa tại Nhật Bản
Việc thành lập công ty hợp danh là điều kiện tiên quyết để có thể đạt được visa “Quản lý & Kinh doanh” tại Nhật Bản. Chỉ khi công ty được thành lập hợp pháp, vốn góp đã được nộp và văn phòng đã được bảo đảm, thì quá trình chuẩn bị nộp đơn xin visa mới được hoàn tất.
Về thời gian của việc thành lập công ty và nộp đơn xin visa, hai quy trình này liên kết chặt chẽ với nhau và không thể tiến hành nộp đơn xin visa nếu như việc đăng ký thành lập công ty chưa hoàn tất. Bất kỳ sai sót hay chậm trễ nào trong quá trình thành lập công ty cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lịch trình nộp đơn xin visa và làm tăng rủi ro làm chậm kế hoạch khởi nghiệp. Nhiều người nước ngoài chọn cách lưu trú tại Nhật Bản với tư cách là sinh viên hoặc theo diện “Kỹ thuật, Chuyên môn Nhân văn & Quốc tế” trong khi tiến hành thành lập công ty, sau đó mới nộp đơn xin thay đổi sang visa “Quản lý & Kinh doanh”.
Về rủi ro và biện pháp phòng ngừa khi xin visa, những trường hợp chính dẫn đến việc đơn xin visa bị từ chối bao gồm kế hoạch kinh doanh không đầy đủ, nghi ngờ về lý lịch và khả năng của người nộp đơn, sự thiếu sót hoặc mâu thuẫn trong các tài liệu nộp, và vấn đề về tình trạng lưu trú trước đây. Đặc biệt, nếu có mâu thuẫn trong thông tin giữa các tài liệu nộp hoặc nghi ngờ về việc khai báo gian dối, rủi ro visa bị từ chối sẽ tăng lên đáng kể.
Về vai trò của chuyên gia, việc thành lập công ty và nộp đơn xin visa là những quy trình phức tạp và còn có rào cản ngôn ngữ, do đó việc nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia (như sư đoàn, luật sư hành chính, luật sư) là chìa khóa dẫn đến thành công. Các chuyên gia sẽ hỗ trợ trong việc chuẩn bị tài liệu chính xác, phát triển kế hoạch kinh doanh có khả năng thực hiện cao, và giao tiếp trôi chảy với Cục Quản lý Nhập cư để giảm thiểu rủi ro bị từ chối và hỗ trợ quy trình diễn ra mượt mà. Do việc thành lập công ty và nộp đơn xin visa là hai quy trình phụ thuộc lẫn nhau, việc nhận được sự hỗ trợ nhất quán từ các chuyên gia am hiểu cả hai lĩnh vực sẽ dẫn đến việc khởi nghiệp một cách hiệu quả và chắc chắn.
Tóm lược: Sự hỗ trợ từ Văn phòng Luật sư Monolith
Việc thành lập công ty hợp danh ở Nhật Bản cung cấp cơ hội hấp dẫn cho các doanh nhân nước ngoài nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả về chi phí của nó. Tuy nhiên, để vượt qua những quy định pháp luật phức tạp và thủ tục hành chính của Nhật Bản, cũng như các thách thức thực tiễn từ việc thành lập công ty đến việc có được visa “quản lý và điều hành”, kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn là điều không thể thiếu. Đặc biệt, có những thách thức đặc thù dành cho người nước ngoài như việc đảm bảo địa chỉ và tài khoản ngân hàng trong nước, chuẩn bị giấy chứng nhận chữ ký thay cho giấy chứng nhận con dấu, và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết cho việc xin visa.
Văn phòng Luật sư Monolith có một lịch sử thành công trong việc hỗ trợ nhiều khách hàng tại Nhật Bản với các dịch vụ luật sư liên quan đến nội dung được đề cập trong bài viết này. Chúng tôi là một văn phòng luật sư có nhiều thành viên là người nói tiếng Anh với bằng cấp luật sư nước ngoài, và chúng tôi hiểu sâu sắc những thách thức đặc biệt mà các doanh nhân nước ngoài phải đối mặt. Chúng tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa để đảm bảo bạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý, giúp việc kinh doanh của bạn tại Nhật Bản có thể khởi đầu một cách trơn tru.
Từ việc lựa chọn hình thức công ty tối ưu trong giai đoạn đầu thành lập, đến việc soạn thảo điều lệ công ty, nộp đơn đăng ký, và hỗ trợ xin visa “quản lý và điều hành”, chúng tôi cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Chúng tôi nỗ lực để tiến hành các thủ tục phức tạp một cách hiệu quả và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn, tạo điều kiện cho các doanh nhân nước ngoài có thể yên tâm tập trung vào việc kinh doanh tại Nhật Bản. Nếu bạn là doanh nhân nước ngoài quan tâm đến việc khởi nghiệp tại Nhật Bản, hãy liên hệ với Văn phòng Luật sư Monolith. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong từng bước vững chắc hướng tới thành công của doanh nghiệp bạn.
Category: General Corporate