Khung pháp lý về Mua bán thù địch và Biện pháp phòng vệ trong Luật Công ty của Nhật Bản

Trong những năm gần đây, môi trường quyền kiểm soát doanh nghiệp trên thị trường vốn của Nhật Bản đã thay đổi đáng kể. Các cuộc mua bán doanh nghiệp mà không cần sự đồng ý của ban quản trị công ty mục tiêu, còn được gọi là ‘mua bán không đồng ý’ hoặc ‘mua bán thù địch’, đã trở nên phổ biến hơn. Trong bối cảnh này, việc hiểu biết về các biện pháp phòng vệ mua bán – những pháp lý được áp dụng để bảo vệ giá trị của công ty – không còn chỉ là vấn đề của một số chuyên gia mà đã trở thành một phần cơ bản của quản trị doanh nghiệp. Mục đích của các biện pháp phòng vệ mua bán không chỉ là bảo vệ vị thế của ban quản trị. Bản chất của nó là phục vụ như một công cụ quan trọng để hội đồng quản trị bảo vệ và nâng cao giá trị doanh nghiệp trong trung và dài hạn vì lợi ích chung của các cổ đông. Quy tắc trong lĩnh vực này không cố định. Đặc biệt, khuôn khổ pháp lý luôn được cập nhật thông qua các án lệ quan trọng của tòa án Nhật Bản và các hướng dẫn của chính phủ như ‘Hướng dẫn về mua bán doanh nghiệp’ được Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản công bố vào năm 2023. Kết quả là, các doanh nghiệp đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi họ cần chuẩn bị để tự vệ và đồng thời phải đối mặt một cách nghiêm túc với những đề xuất mua bán chính đáng, đòi hỏi một phản ứng linh hoạt và phức tạp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc pháp lý, các phương pháp chính và tính chấp nhận của các biện pháp phòng vệ mua bán thù địch dựa trên Luật Công ty của Nhật Bản, cũng như các án lệ quan trọng và xu hướng gần đây từ góc độ chuyên môn.
Nguyên tắc cơ bản của các biện pháp phòng vệ trước các cuộc thâu tóm thù địch theo Luật Công ty Nhật Bản
Trong Luật Công ty Nhật Bản không tồn tại điều khoản trực tiếp quy định về các biện pháp phòng vệ trước thâu tóm. Quyền hạn của hội đồng quản trị trong việc áp dụng các biện pháp phòng vệ bắt nguồn từ nghĩa vụ pháp lý cơ bản mà họ phải gánh vác đối với công ty. Cụ thể, các thành viên hội đồng quản trị có nghĩa vụ thực hiện công việc của mình với sự chú ý của một người quản lý tốt, dựa trên hợp đồng ủy thác với công ty (nghĩa vụ chú ý tốt). Điều này là do Điều 644 của Bộ luật Dân sự Nhật Bản được áp dụng cho các thành viên hội đồng quản trị thông qua Điều 330 của Luật Công ty Nhật Bản. Thêm vào đó, Điều 355 của Luật Công ty Nhật Bản quy định nghĩa vụ của các thành viên hội đồng quản trị phải tuân thủ pháp luật, điều lệ công ty và nghị quyết của đại hội cổ đông, và thực hiện công việc của mình một cách trung thành với công ty (nghĩa vụ trung thành).
Dựa trên những nghĩa vụ này, các tòa án và cơ quan chính phủ Nhật Bản đã thiết lập hai nguyên tắc hướng dẫn để đánh giá tính hợp pháp của các biện pháp phòng vệ trước thâu tóm.
Thứ nhất là “nguyên tắc giá trị doanh nghiệp và lợi ích chung của cổ đông”. Theo nguyên tắc này, mọi biện pháp phòng vệ phải nhằm mục đích bảo vệ hoặc cải thiện giá trị đặc trưng của công ty, tức là giá trị doanh nghiệp, và lợi ích chung phát sinh từ đó của tất cả cổ đông. Các biện pháp phòng vệ với mục đích chính là duy trì vị trí của ban quản lý không được biện minh. Nguyên tắc này đóng vai trò trung tâm trong phán quyết của Tòa án Tối cao trong vụ việc Bulldog Sauce và trong các hướng dẫn của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp.
Thứ hai là “nguyên tắc ý chí của cổ đông”. Việc thay đổi quyền kiểm soát công ty là một trong những vấn đề quan trọng nhất đối với cổ đông, những người sở hữu công ty. Do đó, quyết định cuối cùng nên được giao cho cổ đông. Nguyên tắc này là cơ sở để tòa án công nhận tính chính đáng mạnh mẽ cho các biện pháp phòng vệ được hỗ trợ bởi ý chí của cổ đông (thường là thông qua nghị quyết của đại hội cổ đông) dựa trên thông tin rõ ràng và đầy đủ.
Giữa hai nguyên tắc này tồn tại một mối căng thẳng cố hữu. Hội đồng quản trị có thể quyết định rằng một đề xuất thâu tóm, mặc dù cung cấp một khoản phí cao ngắn hạn, có thể làm tổn hại đến giá trị lâu dài của công ty dựa trên nghĩa vụ chú ý tốt. Mặt khác, một số cổ đông có thể ưu tiên lợi ích ngắn hạn và coi sự chống cự của hội đồng quản trị là hành động tự vệ. Tòa án Nhật Bản, đặc biệt sau vụ việc Bulldog Sauce, đã chỉ ra con đường giải quyết mối căng thẳng này. Đó là, thay vì tòa án can thiệp trực tiếp vào quyết định quản lý của hội đồng quản trị, họ chú trọng xem xét liệu quyết định “bảo vệ giá trị doanh nghiệp” mà hội đồng quản trị đưa ra có được sự chấp thuận của “ý chí cổ đông” thông qua sự ủng hộ áp đảo tại đại hội cổ đông hay không. Nói cách khác, “nguyên tắc ý chí của cổ đông” hoạt động như một cơ chế chính để đảm bảo tính chính đáng của “nguyên tắc giá trị doanh nghiệp và lợi ích chung của cổ đông”. Nhờ đó, trận chiến chính đã chuyển từ pháp đình sang đại hội cổ đông.
Biện pháp phòng thủ kiểu triển khai trong thời bình: Sự chuẩn bị trước
Biện pháp phòng thủ kiểu triển khai trong thời bình là những biện pháp phòng ngừa được áp dụng trước khi mối đe dọa về việc mua lại cụ thể hóa. Chúng thường được triển khai thông qua việc thay đổi điều lệ công ty, yêu cầu quyết định đặc biệt từ đại hội cổ đông.
Một trong những biện pháp đó là “cổ phiếu vàng” (cổ phiếu loại có quyền phủ quyết). Đây là loại cổ phiếu đặc biệt có quyền phủ quyết đối với các vấn đề quan trọng của công ty như sáp nhập hay bổ nhiệm và miễn nhiệm các thành viên hội đồng quản trị. Để biện pháp phòng thủ này hoạt động hiệu quả, cần phải có một bên thứ ba thân thiện và ổn định, không phải là ban quản trị, sở hữu loại cổ phiếu này.
Ngoài ra, “điều khoản đa số tuyệt đối” cũng là một biện pháp phòng thủ thông qua thay đổi điều lệ. Điều này nâng ngưỡng phê chuẩn cần thiết cho các quyết định quan trọng như miễn nhiệm hội đồng quản trị từ mức đa số thông thường lên một mức rất cao, ví dụ như 90%. Điều này làm tăng đáng kể chi phí cần thiết để người mua có được quyền kiểm soát thực sự, từ đó có thể làm giảm ý định mua lại.
Cùng với những phương pháp này, biện pháp phòng thủ kiểu triển khai trong thời bình phổ biến và tinh vi nhất ở Nhật Bản sẽ được trình bày chi tiết sau đây, đó là “biện pháp phòng thủ kiểu cảnh báo trước”, thường được gọi là “viên đạn độc” (poison pill).
Giải thích chi tiết về Biện pháp phòng vệ kiểu cảnh báo trước (Poison Pill) dưới Luật Doanh nghiệp Nhật Bản
Biện pháp phòng vệ kiểu cảnh báo trước, hay còn gọi là Poison Pill, là biện pháp phòng vệ được áp dụng rộng rãi nhất dưới hệ thống pháp luật hiện hành của Nhật Bản nhằm ngăn chặn việc tiếp quản bởi những nhà đầu tư thù địch.
Cơ chế cốt lõi của nó dựa trên “quyền chọn cổ phiếu mới không thu tiền” theo Điều 277 đến Điều 279 của Luật Công ty Nhật Bản. Công ty sẽ lập kế hoạch phân phối quyền chọn cổ phiếu mới không thu tiền cho cổ đông dựa trên sự chấp thuận trước của đại hội cổ đông, trong trường hợp xảy ra sự kiện cụ thể. Quyền chọn cổ phiếu mới này cho phép cổ đông hiện hữu mua cổ phiếu mới với giá cả hấp dẫn hơn nhiều so với giá thị trường. Đặc điểm quan trọng nhất của kế hoạch này là điều kiện sử dụng phân biệt đối xử, không cho phép nhà đầu tư thù địch và các bên liên quan thực hiện quyền này. Khi biện pháp phòng vệ được kích hoạt, tất cả cổ đông ngoại trừ nhà đầu tư thù địch có thể sử dụng quyền này, làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành một cách đột biến. Kết quả là, tỷ lệ cổ phần mà nhà đầu tư thù địch sở hữu sẽ bị pha loãng đáng kể, buộc họ phải cần đến một lượng vốn bổ sung lớn hơn nhiều so với dự kiến ban đầu để hoàn tất việc mua lại, từ đó thực tế buộc họ phải từ bỏ thương vụ.
Hầu hết các Poison Pill ở Nhật Bản được thiết kế dưới dạng “cảnh báo trước”. Công ty sẽ công bố một loạt quy tắc khi triển khai biện pháp phòng vệ. Thông thường, hành động mua một tỷ lệ nhất định của cổ phiếu công ty (ví dụ như 20%) sẽ được định nghĩa là “sự kiện kích hoạt”. Các quy tắc yêu cầu người cố gắng mua lại cung cấp đầy đủ thông tin về mục tiêu mua lại, nguồn vốn, và kế hoạch quản lý sau mua lại, đồng thời đảm bảo một khoảng thời gian hợp lý (ví dụ từ 60 đến 90 ngày) để hội đồng quản trị đánh giá. Nếu nhà đầu tư không tuân theo quy trình này, hội đồng quản trị có thể kích hoạt Poison Pill. Ngược lại, nếu nhà đầu tư tuân thủ quy trình, hội đồng quản trị sẽ đánh giá đề xuất của họ, bày tỏ ý kiến chấp thuận hoặc không chấp thuận với cổ đông, và để quyết định cuối cùng cho cổ đông.
Để ngăn chặn việc kích hoạt biện pháp một cách tùy tiện bởi ban quản lý và đảm bảo công bằng trong quy trình, hầu hết các biện pháp phòng vệ đều thiết lập “ủy ban độc lập”. Ủy ban này bao gồm các thành viên độc lập với ban quản lý như các giám đốc độc lập, kiểm toán viên ngoài, và chuyên gia bên ngoài. Nhiệm vụ của họ là đánh giá một cách khách quan xem nhà đầu tư có tuân thủ các quy tắc hay không, và liệu việc kích hoạt biện pháp đối phó có phù hợp với lợi ích chung của cổ đông hay không, sau đó đưa ra khuyến nghị cho hội đồng quản trị. Hội đồng quản trị được kỳ vọng sẽ tôn trọng tối đa quyết định của ủy ban độc lập này.
Giá trị chiến lược của biện pháp phòng vệ này nằm ở khả năng hoạt động như một lực cản mạnh mẽ. Ngoài ra, trong trường hợp có đề xuất mua lại, nó cũng cung cấp thời gian và đòn bẩy để hội đồng quản trị đàm phán, thu được điều kiện thuận lợi hơn, hoặc tìm kiếm nhà đầu tư thân thiện (White Knight). Tuy nhiên, nó cũng có thể bị các nhà đầu tư tổ chức như các quỹ đầu tư xem là làm giảm kỷ luật quản lý và có thể ảnh hưởng xấu đến giá cổ phiếu, cũng như luôn đối mặt với rủi ro bị nhà đầu tư thù địch hoặc cổ đông phản đối khởi kiện để ngăn chặn việc phát hành quyền chọn cổ phiếu mới.
Bản chất quan trọng của Poison Pill ở Nhật Bản không chỉ nằm ở hiệu quả tài chính của việc pha loãng cổ phiếu, mà còn ở “quy trình” mà nó buộc phải tuân theo. Khung cảnh báo trước là một cơ chế quản trị cao cấp nhằm khắc phục sự chênh lệch thông tin và buộc phải có một cuộc đối thoại có cấu trúc. Sức mạnh của nhà đầu tư thù địch thường nằm ở việc mua cổ phiếu nhanh chóng trên thị trường, nhưng Poison Pill làm cho những động thái bất ngờ này trở nên vô hiệu. Nếu tiếp tục mua cổ phiếu mà không tuân theo các quy tắc đã đặt ra, hội đồng quản trị có quyền kích hoạt các biện pháp đối phó được biện minh pháp lý. Điều này buộc nhà đầu tư phải lựa chọn giữa việc ngồi vào bàn đàm phán theo đúng quy trình đã định, hoặc từ bỏ ý định mua lại. Quy trình này chuyển cuộc thảo luận về việc mua lại từ một giao dịch thuần túy về mặt tài chính sang một cuộc tranh luận về giá trị lâu dài và chiến lược quản lý của doanh nghiệp. Sự hiện diện của ủy ban độc lập mang lại tính khách quan và công bằng cho quy trình này, làm cho việc tòa án lật ngược quyết định của hội đồng quản trị trở nên khó khăn. Do đó, giá trị lớn nhất của Poison Pill nằm ở việc kiểm soát thời gian và dòng thông tin, tạo ra một tình huống cho phép cổ đông đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên một cuộc thảo luận công bằng và được cung cấp thông tin đầy đủ, thay vì phải quyết định vội vàng dưới áp lực.
Biện pháp phòng thủ khi có sự cố: Đối phó trực tiếp với mối đe dọa
Phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba
Biện pháp phòng thủ khi có sự cố được kích hoạt khẩn cấp sau khi đề xuất mua cổ phần thù địch trở nên công khai.
Một ví dụ điển hình là “Phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba”. Đây là phương pháp mà công ty phát hành thêm cổ phiếu mới và giao cho bên thứ ba thân thiện, hay còn gọi là “Hiệp sĩ trắng”, nhằm làm loãng tỷ lệ cổ phần của người mua thù địch. Tuy nhiên, phương pháp này rất nguy hiểm về mặt pháp lý. Điều 210 của Luật Công ty Nhật Bản quy định rằng, nếu việc phát hành cổ phiếu mới được thực hiện theo “phương thức cực kỳ bất công”, cổ đông có quyền yêu cầu ngăn chặn việc phát hành đó. Tòa án có xu hướng xem xét việc phát hành “với mục đích chính” không phải là huy động vốn hợp lệ mà là duy trì quyền lực của ban quản trị hiện tại là một việc phát hành “cực kỳ bất công” và bất hợp pháp. Sự kiện Nippon Broadcasting đã chỉ ra rằng rào cản để biện minh cho việc phát hành này là rất cao. Ngoài ra, khi phát hành cổ phiếu mới với “giá phát hành đặc biệt có lợi”, theo Điều 199, Khoản 3 của Luật Công ty Nhật Bản, cần có quyết định đặc biệt từ đại hội đồng cổ đông.
Crown Jewel (Viên ngọc quý của vương miện)
“Crown Jewel” cũng là một trong những biện pháp phòng thủ khi có sự cố. Đây là chiến lược mà công ty bị mua lại bán hoặc ký kết hợp đồng bán những doanh nghiệp hoặc tài sản có giá trị nhất (viên ngọc quý của vương miện) cho bên thứ ba, nhằm giảm sức hấp dẫn của công ty đối với người mua và làm giảm ý định mua lại của họ. Nếu hành động này được xem là “chuyển nhượng doanh nghiệp quan trọng”, theo Luật Công ty Nhật Bản, cần có quyết định đặc biệt từ đại hội đồng cổ đông. Hơn nữa, việc bán tài sản như vậy có thể được coi là hành động cố ý phá hủy giá trị doanh nghiệp, và những người trong ban quản trị đã phê duyệt có thể phải đối mặt với rủi ro pháp lý nghiêm trọng do vi phạm nghĩa vụ chăm sóc cẩn thận.
Mua lại cổ phiếu của chính mình
“Mua lại cổ phiếu của chính mình” cũng có thể được sử dụng như một biện pháp phòng thủ. Công ty sử dụng nguồn vốn của mình để mua lại cổ phiếu từ thị trường, giảm số lượng cổ phiếu lưu hành mà người mua có thể sở hữu và kỳ vọng làm tăng giá cổ phiếu. Quy trình này được quy định chặt chẽ theo Điều 155 trở xuống của Luật Công ty Nhật Bản. Công ty cần thiết lập khuôn khổ cho việc mua lại cổ phiếu của mình (số lượng cổ phiếu có thể mua và tổng số tiền, v.v.) thông qua quyết định của đại hội đồng cổ đông trước (theo Điều 156 của Luật Công ty Nhật Bản) và phải tuân theo “quy định về nguồn vốn” để bảo vệ tài sản cơ bản của công ty và bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, chỉ được phép mua lại trong phạm vi lợi nhuận có thể phân phối (theo Điều 461 của Luật Công ty Nhật Bản).
Rủi ro của biện pháp phòng thủ khi có sự cố
Rủi ro pháp lý và trách nhiệm của người được ủy thác đi kèm với các biện pháp phòng thủ khi có sự cố làm cho việc thực hiện các phương pháp này ở Nhật Bản trở nên hiếm hoi và do đó, đã trở thành nguyên nhân chính khiến cho việc sử dụng “poison pill” được chấp thuận trước bởi cổ đông trong thời bình trở nên phổ biến. Biện pháp phòng thủ khi có sự cố là những biện pháp phản ứng mà hội đồng quản trị đưa ra trong tình trạng áp lực cực độ. Phát hành cổ phiếu mới cho “Hiệp sĩ trắng” là một sự điều chỉnh quyền lực trực tiếp mà tòa án xem xét với thái độ cực kỳ hoài nghi, và như sự kiện Nippon Broadcasting đã chỉ ra, hội đồng quản trị phải chịu trách nhiệm chứng minh rằng người mua là “lạm dụng”. “Crown Jewel” là hành động mà hội đồng quản trị cố tình làm giảm giá trị của công ty, một hành động dường như vi phạm nghĩa vụ chăm sóc cẩn thận. Thực hiện những hành động này mà không có sự đồng ý trước của cổ đông có thể khiến các thành viên hội đồng quản trị phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý cá nhân. Ngược lại, “poison pill” được đại hội đồng cổ đông chấp thuận định kỳ trong thời bình cung cấp cho hội đồng quản trị một vũ khí đã được chấp thuận trước. Sự chấp thuận này của cổ đông là một lá chắn mạnh mẽ cho thấy thái độ phòng thủ của hội đồng quản trị phù hợp với “ý chí của cổ đông”. Như vậy, hệ thống pháp luật Nhật Bản tạo ra động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp để xây dựng một hệ thống quản trị phòng ngừa từ thời bình chứ không phải chỉ phản ứng khi có khủng hoảng.
Xét từ các phán quyết: Tính chấp nhận của các biện pháp phòng vệ thâu tóm dưới luật Nhật Bản
Định nghĩa về pháp luật phòng vệ thâu tóm tại Nhật Bản được hình thành từ hai phán quyết tiên phong sau đây.
Vụ án Nippon Broadcasting System (năm 2005)
Vụ việc bắt đầu khi Hội đồng quản trị của Nippon Broadcasting System quyết định phát hành một lượng lớn quyền chọn cổ phiếu mới cho Fuji Television, một đối tác thân thiện, mà không thông qua Đại hội đồng cổ đông, nhằm đối phó với đề nghị thâu tóm thù địch từ công ty Livedoor Co., Ltd.
Phản ứng lại, Tòa án Cấp cao Tokyo đã chấp nhận đơn yêu cầu cấm phát hành tạm thời của Livedoor và ngăn chặn việc phát hành quyền chọn cổ phiếu mới. Phán quyết đã chỉ ra rằng, ngay cả khi phát hành quyền chọn cổ phiếu mới, nếu “mục đích chính” là duy trì và bảo vệ quyền kiểm soát của một nhóm cổ đông cụ thể, thì đó là “phát hành cực kỳ bất công” và là bất hợp pháp. Tòa án đã quyết định rằng, trừ khi có “hoàn cảnh đặc biệt” chứng minh rằng người mua là “người mua lạm dụng”, việc phát hành với mục đích duy trì quyền kiểm soát như vậy là không được phép. Trong trường hợp này, tòa án đã xác định không có đủ bằng chứng cho thấy Livedoor là một người mua lạm dụng.
Ý nghĩa của phán quyết này nằm ở việc nó đã hạn chế đáng kể khả năng sử dụng tăng vốn cho bên thứ ba như một biện pháp phòng vệ mà Hội đồng quản trị có thể quyết định một mình trong tình huống khẩn cấp. Việc bảo vệ ban quản trị không phải là mục đích chính đáng, và để biện minh cho biện pháp phòng vệ, công ty cần phải chứng minh cụ thể tính lạm dụng của người mua, đặt ra một rào cản cao hơn.
Vụ án Bulldog Sauce (năm 2007)
Đối mặt với việc mua cổ phiếu từ quỹ đầu tư của Mỹ, Steel Partners, Bulldog Sauce đã triệu tập Đại hội đồng cổ đông và nhận được sự chấp thuận cho việc kích hoạt biện pháp phòng vệ kiểu “poison pill”. Biện pháp này bao gồm việc phân phối quyền chọn cổ phiếu mới miễn phí cho tất cả cổ đông, trong khi không cho phép Steel Partners (được coi là không đủ điều kiện) thực hiện quyền này, và thay vào đó, công ty sẽ mua lại quyền chọn cổ phiếu này bằng tiền mặt, một nội dung phân biệt đối xử. Steel Partners đã kiện, cho rằng điều này vi phạm nguyên tắc “bình đẳng cổ đông” theo Điều 109 của Luật Công ty Nhật Bản.
Cuối cùng, Tòa án Tối cao Nhật Bản đã phán quyết rằng biện pháp phòng vệ này là hợp pháp. Phán quyết này đã trở thành nền tảng cho thực tiễn phòng vệ thâu tóm tại Nhật Bản. Tòa án Tối cao đã chỉ ra rằng nguyên tắc bình đẳng cổ đông không phải là tuyệt đối và việc phân biệt đối xử có thể được chấp nhận trong phạm vi hợp lý nếu việc một cổ đông cụ thể nắm quyền kiểm soát có thể gây hại cho “giá trị doanh nghiệp và lợi ích chung của cổ đông”. Và rằng, việc quyết định liệu người mua có mang lại mối đe dọa như vậy hay không cuối cùng là do chính cổ đông, những người sở hữu công ty, quyết định. Trong trường hợp này, tòa án đã chú trọng đến thực tế là biện pháp phòng vệ đã được thông qua với tỷ lệ ủng hộ áp đảo là 83.4% tại Đại hội đồng cổ đông, nơi Steel Partners cũng có cơ hội tham gia thảo luận. Tòa án đã chỉ ra rằng ý chí rõ ràng của cổ đông này nên được tôn trọng. Ngoài ra, vì Steel Partners được thanh toán một khoản tiền công bằng cho quyền chọn cổ phiếu của họ, biện pháp này không thiếu “tính hợp lý”.
Phán quyết của Tòa án Tối cao đã cung cấp sự chấp thuận cho việc sử dụng “poison pill” có nội dung phân biệt đối xử, miễn là nó dựa trên sự ủng hộ rõ ràng và áp đảo từ cổ đông. Điều này đã xác lập rằng “nguyên tắc ý chí cổ đông” là chìa khóa cho Hội đồng quản trị khi áp dụng các biện pháp phòng vệ mạnh mẽ.
So sánh các phương pháp chính trong chiến lược phòng thủ chống lại việc mua lại doanh nghiệp theo luật Nhật Bản
Khi so sánh các đặc điểm chiến lược của những phương pháp phòng thủ chống lại việc mua lại doanh nghiệp mà chúng tôi đã giải thích trước đây, chúng ta có thể tổ chức thông tin như bảng dưới đây. Bảng so sánh này làm rõ thời điểm triển khai, cơ cấu, yêu cầu pháp lý và rủi ro tiềm ẩn của từng phương pháp, giúp các doanh nghiệp xem xét chiến lược tối ưu phù hợp với tình hình cụ thể của mình.
Phương pháp phòng thủ | Thời điểm kích hoạt | Cơ cấu chính | Yêu cầu pháp lý | Rủi ro chính |
Thuốc độc cảnh báo trước | Triển khai trong thời bình, kích hoạt trong khủng hoảng | Pha loãng cổ phiếu bằng cách phân phối quyền mua cổ phiếu mới không thu tiền | Quyết định của hội đồng quản trị. Tuy nhiên, việc triển khai và duy trì cần có sự chấp thuận của đại hội cổ đông là cực kỳ quan trọng trong thực tiễn | Chỉ trích vì bảo vệ ban quản trị, rủi ro kiện tụng từ cổ đông, trở thành mục tiêu của hoạt động cổ đông |
Tăng vốn thông qua phân phối cho bên thứ ba | Chủ yếu kích hoạt trong khủng hoảng | Ổn định tỷ lệ sở hữu cổ phần bằng cách phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba thân thiện (White Knight) | Quyết định của hội đồng quản trị. Tuy nhiên, trong trường hợp phát hành có lợi, cần có quyết định đặc biệt của đại hội cổ đông. Nếu mục tiêu chính là duy trì quyền kiểm soát, rủi ro bị cấm cản là lớn | Rủi ro bị cấm cản do “phát hành cổ phiếu cực kỳ không công bằng”, pha loãng quyền lợi của cổ đông hiện hữu, rủi ro vi phạm nghĩa vụ chú ý của hội đồng quản trị |
Viên ngọc quý của vương miện | Kích hoạt trong khủng hoảng | Bán tài sản hoặc doanh nghiệp quan trọng để giảm thiểu sự hứng thú của người mua | Chuyển giao doanh nghiệp quan trọng cần có quyết định đặc biệt của đại hội cổ đông | Rủi ro làm tổn hại giá trị doanh nghiệp vĩnh viễn, rủi ro bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ chú ý của hội đồng quản trị |
Mua lại cổ phiếu của chính mình | Trong thời bình và khủng hoảng | Giảm số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường, làm khó khăn việc mua lại | Thiết lập khuôn khổ mua lại thông qua quyết định của đại hội cổ đông, tuân thủ quy định về nguồn vốn (số tiền có thể phân phối) | Rủi ro tiêu hao lượng lớn tiền mặt của công ty, mất cơ hội đầu tư, nghi ngờ về việc thao túng giá cổ phiếu |
Xu hướng gần đây: “Hướng dẫn về Hành vi trong Mua bán Doanh nghiệp” của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp và Sự gia tăng của Chủ sở hữu Cổ phần Hoạt động tại Nhật Bản
Môi trường M&A tại Nhật Bản đang bước vào một giai đoạn mới, dưới sự ảnh hưởng của hai xu hướng lớn.
Xu hướng đầu tiên là “Hướng dẫn về Hành vi trong Mua bán Doanh nghiệp” được Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản công bố vào tháng 8 năm 2023 (Reiwa 5). Hướng dẫn này được coi là quy tắc hành vi mới trong thực tiễn M&A tại Nhật Bản. Điểm đáng chú ý là việc cố ý thay đổi từ “mua bán thù địch” thành “mua bán không có sự đồng ý” và từ “biện pháp phòng vệ mua bán” thành “chính sách và biện pháp đối phó với mua bán”. Điều này phản ánh ý định chính sách của việc nhìn nhận lại mua bán doanh nghiệp không chỉ là một mối đe dọa mà còn là một phương tiện hợp lệ cho tái cấu trúc ngành công nghiệp và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Hướng dẫn nhấn mạnh rằng hội đồng quản trị có nghĩa vụ “xem xét nghiêm túc” đối với các đề xuất mua bán chính đáng và rõ ràng không chấp nhận việc sử dụng biện pháp phòng vệ để trì hoãn không công bằng việc xem xét các đề xuất. Hướng dẫn này đặt ra trách nhiệm giải trình mạnh mẽ cho hội đồng quản trị từ chối đề xuất mua bán, yêu cầu họ phải cung cấp lý do hợp lý và thuyết phục rằng việc từ chối sẽ làm giảm giá trị doanh nghiệp, qua đó tăng cường vị thế của những người đề xuất mua bán nghiêm túc.
Xu hướng thứ hai là sự lên ngôi của chủ sở hữu cổ phần hoạt động, hay còn được biết đến là “chủ sở hữu cổ phần nói năng”. Hoạt động của các nhà hoạt động không còn là ngoại lệ mà đã trở thành một lực lượng chính trong thị trường vốn tại Nhật Bản. Họ cho rằng các biện pháp phòng vệ mua bán như “poison pill” bảo vệ không công bằng cho ban quản trị, làm giảm giá cổ phiếu và cướp đi cơ hội nhận được phí mua bán từ cổ đông, và họ tích cực đưa ra đề xuất cổ đông yêu cầu bãi bỏ chúng. Dưới áp lực từ các nhà hoạt động này và sự khuyến nghị chống lại từ các công ty tư vấn quyền biểu quyết, số lượng doanh nghiệp Nhật Bản thực sự áp dụng các biện pháp phòng vệ mua bán đang có xu hướng giảm.
Hai xu hướng này đang đặt hội đồng quản trị của các doanh nghiệp Nhật Bản vào tình trạng “bị kẹp giữa hai lửa”. Một mặt, chính phủ (Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp) đang gây áp lực để hội đồng quản trị tiến hành đối thoại xây dựng với người đề xuất mua bán, mặt khác, các chủ sở hững cổ phần hoạt động đang thúc giục loại bỏ chính những biện pháp phòng vệ mà họ có thể sử dụng như một công cụ đàm phán. Dilemma chiến lược này đang cơ bản thay đổi bản chất của các biện pháp phòng vệ mua bán. Vai trò như một “bức tường thành” vĩnh cửu như trước đây đang mờ nhạt, biến thành “lá chắn đàm phán” tạm thời mà hội đồng quản trị phải liên tục giải thích sự cần thiết của nó với cổ đông. Điều mà hội đồng quản trị cần thể hiện trong tương lai không chỉ là “phòng vệ” mà còn là việc liên tục chứng minh cho cổ đông thấy rằng họ có thể tạo ra giá trị doanh nghiệp lâu dài xuất sắc đến mức không một khoản phí mua bán nào cũng trở nên hấp dẫn. Đây có thể được coi là một chuẩn mực mới trong quản trị doanh nghiệp tại Nhật Bản.
Tóm lược
Môi trường pháp lý và chiến lược xung quanh việc mua lại thù địch và các biện pháp phòng vệ trong Luật Công ty của Nhật Bản (Japan’s Corporate Law) đang trở nên vô cùng động đậm và phức tạp do sự tích lũy của các phán quyết tòa án, việc xây dựng các hướng dẫn của chính phủ, cũng như sự thay đổi trong cơ cấu quyền lực của thị trường vốn. Việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản là bảo vệ giá trị doanh nghiệp và lợi ích chung của các cổ đông, trong khi vẫn tôn trọng ý chí của họ và áp dụng các biện pháp đối phó hiệu quả trong phạm vi pháp luật cho phép, là một kỹ năng thiết yếu đối với các nhà quản lý doanh nghiệp hiện đại. Để điều hướng thành công trong lĩnh vực này, việc cập nhật kiến thức pháp lý và sâu sắc về chuyên môn là điều không thể thiếu.
Văn phòng luật sư Monolith có kinh nghiệm thực tiễn dồi dào trong việc hỗ trợ nhiều khách hàng tại Nhật Bản với các vấn đề liên quan đến chủ đề này. Chúng tôi đã cung cấp tư vấn pháp lý thực tiễn trong mọi tình huống, từ thiết kế và triển khai các biện pháp phòng thủ chống lại việc mua lại, đến việc đối phó với yêu cầu từ các nhà hoạt động và tham gia vào các đề xuất mua lại cụ thể. Văn phòng chúng tôi có nhiều luật sư nói tiếng Anh với các bằng cấp luật sư nước ngoài, cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ pháp lý mượt mà và chuyên nghiệp không gặp rào cản ngôn ngữ hay hệ thống pháp luật cho khách hàng quốc tế. Trong lĩnh vực phức tạp và thay đổi nhanh chóng này, chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng với hệ thống hoàn chỉnh để bảo vệ và nâng cao giá trị doanh nghiệp của họ.
Category: General Corporate