Ngăn chặn và vô hiệu hóa việc chia tách công ty theo Luật Công ty Nhật Bản: Phân tích khung pháp lý và án lệ

Trong Luật Công ty Nhật Bản (năm 2005), việc chia tách công ty là một công cụ cực kỳ quan trọng trong chiến lược tái cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp. Nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như lựa chọn và tập trung vào kinh doanh, tái cấu trúc trong nội bộ tập đoàn, và thay thế cho việc chuyển nhượng kinh doanh trong M&A. Tuy nhiên, do bản chất của nó, việc chia tách công ty có thể gây ảnh hưởng lớn đến tài sản, hoạt động kinh doanh của công ty, cũng như quyền lợi của các cổ đông và chủ nợ. Vì lý do này, Luật Công ty Nhật Bản quy định các yêu cầu nghiêm ngặt về thủ tục và thực chất khi thực hiện chia tách công ty, và nếu các yêu cầu này không được đáp ứng đúng cách, các biện pháp pháp lý để bảo vệ các bên liên quan sẽ được áp dụng.
Bài viết này tập trung vào hai biện pháp pháp lý quan trọng trong số đó là “ngăn chặn chia tách công ty” và “vô hiệu hóa chia tách công ty”, giải thích chi tiết về khung pháp lý, các yêu cầu cụ thể, và các án lệ liên quan tại Nhật Bản. Ngăn chặn chia tách công ty là một biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn việc thực hiện chia tách công ty không phù hợp trước khi nó diễn ra, được quy định tại Điều 804 của Luật Công ty Nhật Bản. Ngược lại, vô hiệu hóa chia tách công ty là một biện pháp hậu kỳ nhằm làm mất hiệu lực pháp lý của việc chia tách công ty đã có hiệu lực, có cơ sở tại Điều 814 của Luật Công ty Nhật Bản.
Các biện pháp pháp lý này là hệ thống không thể thiếu để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của việc chia tách công ty, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Đặc biệt, đối với các nhà đầu tư nước ngoài đang xem xét đầu tư vào thị trường Nhật Bản, các nhà quản lý doanh nghiệp hoạt động tại Nhật Bản, hoặc các nhân viên phụ trách bộ phận pháp lý, việc hiểu rõ các biện pháp cứu trợ này trong hệ thống pháp luật Nhật Bản là cực kỳ quan trọng để đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp và quản lý rủi ro. Việc nắm bắt rủi ro khi chia tách công ty không được thực hiện đúng cách và các biện pháp pháp lý đối kháng với nó là kiến thức cần thiết để tránh các tranh chấp pháp lý không mong muốn và hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Bài viết này nhằm mục đích giúp độc giả hiểu sâu hơn về các khái niệm cao cấp này trong Luật Công ty Nhật Bản bằng cách giảm thiểu giải thích cơ bản về chia tách công ty và tập trung vào các biện pháp cứu trợ pháp lý cụ thể là ngăn chặn và vô hiệu hóa. Nó làm rõ tính chất pháp lý của từng yêu cầu ngăn chặn và vô hiệu hóa, cơ sở pháp lý trong Luật Công ty Nhật Bản áp dụng, và các tình huống cụ thể mà chúng được thực hiện. Hơn nữa, bài viết đi sâu vào cách các biện pháp pháp lý này đã được giải thích và áp dụng tại tòa án Nhật Bản, trích dẫn các án lệ cụ thể. Cuối cùng, bài viết so sánh sự khác biệt pháp lý và thực tiễn giữa ngăn chặn và vô hiệu hóa, và xem xét tình huống nào là phù hợp cho từng lựa chọn.
Ngăn chặn chia tách công ty tại Nhật Bản
Ngăn chặn chia tách công ty là một biện pháp pháp lý phòng ngừa nhằm ngăn chặn việc thực hiện chia tách công ty không phù hợp. Biện pháp này được yêu cầu với mục đích ngăn chặn việc thực hiện chia tách khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng trước ngày hiệu lực của chia tách công ty.
Điều 804 Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản (Japanese Corporate Law) quy định rằng cổ đông có thể yêu cầu ngăn chặn chia tách công ty nếu đáp ứng các điều kiện cụ thể trước ngày hiệu lực của chia tách. Quy định này nhằm ngăn chặn việc thực hiện chia tách công ty có thể gây hại không công bằng đến lợi ích của cổ đông.
Chỉ những người là cổ đông của công ty trước ngày hiệu lực của chia tách mới có thể yêu cầu ngăn chặn. Các lý do yêu cầu chủ yếu được quy định trong Luật Công ty Nhật Bản bao gồm:
- Quy trình hoặc nội dung của chia tách công ty vi phạm pháp luật hoặc điều lệ công ty.
- Chia tách công ty được thực hiện theo phương pháp cực kỳ không công bằng.
- Chia tách công ty không thể đạt được mục tiêu của nó, ngay cả khi đã xem xét đến những bất lợi mà cổ đông phải chịu.
Khi có yêu cầu ngăn chặn, tòa án sẽ xem xét tổng thể mức độ bất lợi mà cổ đông phải chịu do chia tách công ty, mục tiêu của chia tách, và các yếu tố khác để quyết định có ngăn chặn hay không. Vì ngăn chặn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của công ty, tòa án cần đưa ra quyết định một cách thận trọng.
Phân Tích Án Lệ Về Yêu Cầu Ngăn Chặn
Yêu cầu ngăn chặn việc chia tách công ty, theo bản chất của nó, can thiệp trực tiếp vào quyết định quản lý của công ty. Do đó, tòa án Nhật Bản thường có xu hướng giải thích nghiêm ngặt các điều kiện của yêu cầu này.
Phán Quyết Ngày 3 Tháng 2 Năm 1991 (Heisei 3) Của Tòa Án Địa Phương Tokyo
Phán quyết này liên quan đến một vụ việc mà yêu cầu ngăn chặn việc chia tách công ty đã được đưa ra. Tòa án đã phán quyết rằng, để yêu cầu ngăn chặn việc chia tách công ty được chấp nhận, quy trình hoặc nội dung của việc chia tách phải vi phạm pháp luật hoặc điều lệ công ty, và sự vi phạm đó phải gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền lợi của cổ đông. Ngoài ra, do ảnh hưởng lớn của việc ngăn chặn đối với quản lý công ty, các điều kiện của yêu cầu này cần được giải thích nghiêm ngặt. Phán quyết này làm rõ rằng các điều kiện của yêu cầu ngăn chặn là nghiêm ngặt, và chỉ những vi phạm mang tính hình thức đơn thuần thì khó có thể được chấp nhận. Khi việc chia tách công ty đã được quyết định và bước vào giai đoạn thực hiện, việc gián đoạn quá trình này có thể gây ra sự hỗn loạn và thiệt hại lớn không chỉ cho công ty mà còn cho các đối tác kinh doanh và nhân viên liên quan. Do đó, hệ thống tư pháp Nhật Bản coi trọng việc tôn trọng quyết định quản lý và đảm bảo tính dự đoán của doanh nghiệp. Những điều kiện nghiêm ngặt này có thể được hiểu là kết quả của việc cân nhắc giữa bảo vệ cổ đông và tự do hoạt động của doanh nghiệp.
Phán Quyết Ngày 20 Tháng 11 Năm 1998 (Heisei 10) Của Tòa Án Địa Phương Tokyo
Trong vụ việc này, vấn đề bất lợi đối với cổ đông trong việc chia tách công ty đã được đưa ra. Tòa án đã thể hiện quan điểm rằng, trong việc đánh giá liệu việc chia tách công ty có được thực hiện theo cách thức cực kỳ không công bằng hay không, cần chú trọng đến việc bất lợi mà cổ đông phải chịu có nghiêm trọng hay không khi nhìn từ góc độ khách quan. Đặc biệt, tính công bằng của giá trị chia tách là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá. Nếu việc định giá chia tách không phù hợp, khả năng yêu cầu ngăn chặn sẽ tăng lên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định giá công bằng trong giai đoạn lập kế hoạch chia tách công ty. Điều 804 Khoản 1 Mục 2 của Luật Công Ty Nhật Bản quy định “phương pháp cực kỳ không công bằng” là một trong những lý do để ngăn chặn, nhưng khái niệm này mang tính trừu tượng. Để xác định điều gì là “cực kỳ không công bằng,” cần phải xem xét tổng thể các yếu tố trong tình huống cụ thể của từng vụ việc, đặc biệt là việc đánh giá giá trị của doanh nghiệp bị chia tách và sự xung đột lợi ích giữa các cổ đông. Tính trừu tượng này cho phép tòa án đưa ra phán quyết linh hoạt tùy theo từng vụ việc cụ thể, nhưng đồng thời cũng làm giảm tính dự đoán đối với người yêu cầu. Trong thực tiễn, để chứng minh điều kiện này, cần có phân tích tài chính chuyên sâu, đánh giá và lập luận, chứng minh chi tiết về các tình tiết thực tế.
Vô Hiệu Hóa Chia Tách Công Ty Dưới Luật Nhật Bản
Vô hiệu hóa chia tách công ty là một biện pháp pháp lý hậu kỳ nhằm phủ nhận tình trạng pháp lý của việc chia tách công ty đã có hiệu lực, bằng cách hồi tố. Điều này được thực hiện khi có những sai sót nghiêm trọng trong quy trình hoặc nội dung của việc chia tách công ty, nhằm phủ nhận hiệu lực của nó.
Điều 814 Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản (2005) quy định rằng, sau khi việc chia tách công ty có hiệu lực, có thể khởi kiện để yêu cầu vô hiệu hóa (kiện vô hiệu). Những người có thể khởi kiện vô hiệu bao gồm các công ty tham gia chia tách, cổ đông, chủ nợ, hoặc những người bị ảnh hưởng quyền lợi bởi việc chia tách công ty, và phạm vi của người có quyền yêu cầu rộng hơn so với yêu cầu ngăn chặn.
Kiện vô hiệu phải được khởi kiện trong vòng 6 tháng kể từ ngày việc chia tách công ty có hiệu lực. Thời hạn này là thời hạn loại trừ nhằm đảm bảo sự ổn định pháp lý sớm cho tình trạng pháp lý phát sinh từ việc chia tách công ty, và sau thời hạn này, không thể khởi kiện vô hiệu được nữa.
Kiện vô hiệu chỉ được chấp nhận khi có những sai sót nghiêm trọng vi phạm pháp luật hoặc điều lệ trong quy trình hoặc nội dung của việc chia tách công ty. Luật Công ty Nhật Bản không nêu rõ các lý do vô hiệu cụ thể, nhưng theo án lệ và học thuyết, có thể kể đến các lý do sau:
- Sai sót nghiêm trọng về thủ tục:
- Không có hoặc có sai sót trong nghị quyết của đại hội cổ đông (sai sót nghiêm trọng trong quy trình triệu tập, sai sót nghiêm trọng trong nội dung nghị quyết, v.v.).
- Không thực hiện hoặc có sai sót nghiêm trọng trong quy trình bảo vệ chủ nợ.
- Không thực hiện nghĩa vụ lập và lưu trữ kế hoạch chia tách công ty.
- Sai sót nghiêm trọng về thực thể:
- Giá trị đối ứng chia tách không công bằng một cách nghiêm trọng.
- Mục đích của việc chia tách công ty là bất hợp pháp hoặc không đúng đắn.
Tòa án sẽ xem xét không chỉ sự tồn tại của lý do vô hiệu mà còn cả ảnh hưởng đến sự ổn định pháp lý, bảo vệ niềm tin của các bên liên quan, và mức độ nghiêm trọng của sai sót để đưa ra phán quyết tổng thể.
Phân Tích Án Lệ Về Vấn Đề Vô Hiệu
Vụ kiện về vô hiệu nhằm lật ngược hiệu lực pháp lý của việc chia tách công ty đã thực hiện, do đó ảnh hưởng của nó rất rộng. Vì lý do này, tòa án đánh giá nghiêm ngặt về “tính nghiêm trọng” của lý do vô hiệu.
Phán Quyết Của Tòa Án Địa Phương Tokyo Ngày 27 Tháng 1 Năm 2006
Phán quyết này liên quan đến vụ việc có khiếm khuyết trong thủ tục bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong việc chia tách công ty. Tòa án đã phán quyết rằng, theo Luật Công Ty Nhật Bản (Điều 789, Điều 799, v.v.), thủ tục bảo vệ quyền lợi của chủ nợ là quy định bắt buộc nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, và nếu có khiếm khuyết nghiêm trọng trong thủ tục này, đó sẽ là lý do vô hiệu của việc chia tách công ty. Tuy nhiên, nếu mức độ khiếm khuyết là nhẹ, có khả năng không được công nhận là vô hiệu. Phán quyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của thủ tục bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và cho thấy rằng việc không tuân thủ có thể dẫn đến vô hiệu của việc chia tách công ty. Luật Công Ty Nhật Bản rất coi trọng việc bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, và nếu có bất kỳ thiếu sót nào trong thủ tục, dù các điều kiện khác có được đáp ứng, tính hợp lệ của toàn bộ việc chia tách công ty có thể bị đặt câu hỏi.
Phán Quyết Của Tòa Án Địa Phương Osaka Ngày 18 Tháng 3 Năm 2010
Trong vụ việc này, khiếm khuyết trong nghị quyết của đại hội cổ đông về việc chia tách công ty đã bị tranh cãi. Tòa án đã phán quyết rằng, nếu nghị quyết của đại hội cổ đông có khiếm khuyết nghiêm trọng không đáp ứng yêu cầu của nghị quyết đặc biệt cần thiết để phê duyệt việc chia tách công ty, thì việc chia tách công ty đó sẽ vô hiệu. Đặc biệt, vi phạm pháp luật trong thủ tục triệu tập hoặc sai sót nghiêm trọng trong nội dung nghị quyết có thể là lý do vô hiệu. Phán quyết này tái khẳng định rằng tính hợp pháp của nghị quyết đại hội cổ đông là nền tảng cho tính hợp lệ của việc chia tách công ty.
Phán Quyết Của Tòa Án Địa Phương Tokyo Ngày 10 Tháng 7 Năm 2015
Phán quyết này liên quan đến vụ việc về tính công bằng của giá trị chia tách trong việc chia tách công ty. Tòa án đã phán quyết rằng, nếu giá trị chia tách được xem là không công bằng một cách rõ ràng từ góc độ khách quan, đó có thể là lý do vô hiệu thực chất của việc chia tách công ty. Tuy nhiên, để đưa ra phán quyết này, cần có sự kiểm tra nghiêm ngặt từ nhiều góc độ, bao gồm đánh giá của chuyên gia và biến động giá thị trường. Phán quyết này làm rõ rằng tính công bằng của giá trị chia tách có thể là lý do vô hiệu và là án lệ quan trọng từ quan điểm bảo vệ lợi ích kinh tế của cổ đông.
Xu Hướng Được Chỉ Ra Từ Án Lệ
Các án lệ này cho thấy rằng, mặc dù Luật Công Ty Nhật Bản không liệt kê cụ thể các lý do vô hiệu, cả khiếm khuyết thủ tục (bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, nghị quyết đại hội cổ đông) và khiếm khuyết thực chất (tính không công bằng của giá trị chia tách) đều được công nhận là lý do vô hiệu. Tuy nhiên, “tính nghiêm trọng” của mỗi khiếm khuyết đều được xem xét. Ví dụ, khiếm khuyết nhẹ trong thủ tục bảo vệ quyền lợi của chủ nợ có thể không được công nhận là vô hiệu. Điều này cho thấy rằng, vụ kiện về vô hiệu không dễ dàng được công nhận chỉ dựa trên vi phạm hình thức, vì nó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là lật ngược hiệu lực của việc chia tách công ty, do đó tòa án đánh giá nghiêm ngặt về tính chất, mức độ của khiếm khuyết và ảnh hưởng của nó đến các bên liên quan. Trong thực tế, bên khởi kiện về vô hiệu cần chứng minh cụ thể rằng vi phạm đó có “tính nghiêm trọng” đủ để làm lung lay nền tảng của việc chia tách công ty, chứ không chỉ đơn thuần chỉ ra vi phạm pháp luật.
Thêm vào đó, Điều 814 Khoản 1 của Luật Công Ty Nhật Bản quy định rằng vụ kiện về vô hiệu phải được khởi kiện trong vòng 6 tháng kể từ ngày có hiệu lực của việc chia tách công ty. Thời gian ngắn này yêu cầu các bên liên quan muốn khẳng định vô hiệu phải nhanh chóng thu thập thông tin và xem xét pháp lý. Đặc biệt, khi khẳng định khiếm khuyết thực chất như tính không công bằng của giá trị chia tách, cần có đánh giá của chuyên gia, và việc chuẩn bị đầy đủ trong thời gian này là một thách thức. Giới hạn thời gian này phản ánh mạnh mẽ quan điểm của hệ thống pháp luật Nhật Bản về việc coi trọng tính ổn định pháp lý của việc chia tách công ty đã thực hiện và cũng đóng vai trò ngăn chặn việc lạm dụng vụ kiện về vô hiệu.
So sánh giữa Ngăn chặn và Vô hiệu
Ngăn chặn và vô hiệu trong chia tách công ty đều là các biện pháp pháp lý nhằm khắc phục việc chia tách công ty không phù hợp, nhưng có sự khác biệt rõ ràng về mục đích, chủ thể yêu cầu, thời điểm khởi kiện, hiệu quả và đặc điểm thực tiễn. Hiểu rõ những khác biệt này là điều cần thiết để xây dựng chiến lược pháp lý phù hợp.
Mục đích của ngăn chặn là biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn việc chia tách công ty không phù hợp trước khi nó xảy ra, trong khi mục đích của vô hiệu là biện pháp hậu quả nhằm làm mất hiệu lực pháp lý của việc chia tách công ty không phù hợp đã có hiệu lực. Sự khác biệt về thời gian này ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa chiến lược của từng biện pháp pháp lý.
Về chủ thể yêu cầu cũng có sự khác biệt. Yêu cầu ngăn chặn chỉ có thể được khởi kiện bởi cổ đông, trong khi yêu cầu vô hiệu có thể được khởi kiện bởi công ty tham gia chia tách, cổ đông, chủ nợ hoặc người bị xâm phạm quyền lợi do chia tách công ty. Phạm vi chủ thể yêu cầu của vô hiệu rộng hơn.
Thời điểm khởi kiện, ngăn chặn phải được thực hiện trước ngày có hiệu lực của chia tách công ty, trong khi vô hiệu phải được thực hiện trong vòng 6 tháng kể từ ngày có hiệu lực của chia tách công ty. Khoảng thời gian 6 tháng này là thời hạn loại trừ nhằm đảm bảo sự ổn định pháp lý sớm cho tình trạng pháp lý phát sinh từ chia tách công ty.
Về hiệu quả, nếu yêu cầu ngăn chặn được chấp nhận, việc có hiệu lực của chia tách công ty sẽ bị ngăn chặn. Ngược lại, nếu yêu cầu vô hiệu được chấp nhận, chia tách công ty sẽ bị vô hiệu hồi tố, tạo ra hiệu quả pháp lý như thể chia tách công ty chưa từng tồn tại, gây ảnh hưởng rộng rãi đến các bên liên quan. Phán quyết vô hiệu có hiệu lực đối với cả bên thứ ba.
Về đặc điểm thực tiễn, ngăn chặn có xu hướng có ngưỡng chứng minh cao hơn vì cần dự đoán và chứng minh những bất lợi trong tương lai, trong khi vô hiệu dễ dàng hơn trong việc xác định sự thật vì chỉ cần chứng minh các khiếm khuyết đã xảy ra. Ảnh hưởng đến công ty cũng khác nhau. Ngăn chặn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch của công ty vì ngăn chặn việc thực hiện chia tách công ty, trong khi vô hiệu có thể gây ra những ảnh hưởng phức tạp hơn như tái cấu trúc doanh nghiệp và xáo trộn quan hệ hợp đồng. Đặc biệt, trong yêu cầu vô hiệu, khiếm khuyết trong thủ tục bảo vệ chủ nợ thường là điểm tranh cãi quan trọng.
Bảng dưới đây tóm tắt những khác biệt chính giữa ngăn chặn và vô hiệu trong chia tách công ty.
Hạng mục | Ngăn chặn chia tách công ty (Điều 804 Luật Công ty Nhật Bản) | Vô hiệu chia tách công ty (Điều 814 Luật Công ty Nhật Bản) |
Mục đích | Biện pháp phòng ngừa ngăn chặn việc thực hiện chia tách công ty không phù hợp | Biện pháp hậu quả làm mất hiệu lực pháp lý của chia tách công ty không phù hợp đã có hiệu lực |
Chủ thể yêu cầu | Chỉ cổ đông | Công ty tham gia chia tách, cổ đông, chủ nợ hoặc người bị xâm phạm quyền lợi do chia tách công ty |
Thời điểm khởi kiện | Trước ngày có hiệu lực của chia tách công ty | Trong vòng 6 tháng kể từ ngày có hiệu lực của chia tách công ty |
Lý do chính | Vi phạm pháp luật, điều lệ, phương pháp không công bằng nghiêm trọng, không đạt được mục đích dù đã xem xét lợi ích của cổ đông | Vi phạm nghiêm trọng pháp luật, điều lệ (khiếm khuyết trong nghị quyết đại hội cổ đông, khiếm khuyết trong thủ tục bảo vệ chủ nợ, giá trị chia tách không công bằng, v.v.) |
Hiệu quả | Ngăn chặn việc có hiệu lực của chia tách công ty | Chia tách công ty bị vô hiệu hồi tố (có hiệu lực đối với cả bên thứ ba) |
Đặc điểm thực tiễn | Can thiệp lớn vào quyết định quản lý, yêu cầu nghiêm ngặt. Ngưỡng chứng minh cao. | Phủ nhận tình trạng pháp lý đã phát sinh, ảnh hưởng rộng rãi. Cần điều chỉnh với sự ổn định pháp lý. |
Trong việc lựa chọn giữa ngăn chặn và vô hiệu, sự khác biệt về thời gian có ảnh hưởng lớn đến chiến lược. Ngăn chặn có thể tránh được sự hỗn loạn trong tương lai bằng cách ngăn chặn việc thực hiện khi phát hiện ra sai sót trong giai đoạn lập kế hoạch chia tách công ty. Tuy nhiên, yêu cầu của nó nghiêm ngặt và có hạn chế về thời gian. Ngược lại, vô hiệu làm lung lay sự ổn định pháp lý của chia tách đã thực hiện, do đó tòa án sẽ đưa ra quyết định thận trọng hơn, nhưng vì thời gian khởi kiện có giới hạn, cần phải có phản ứng nhanh chóng. Khi cổ đông nghi ngờ về việc định giá không công bằng trong giai đoạn lập kế hoạch chia tách công ty, có thể xem xét yêu cầu ngăn chặn, nhưng do khó khăn trong việc chứng minh, có thể chuyển sang yêu cầu vô hiệu sau khi có hiệu lực, hoặc cân nhắc cả hai chiến lược đa chiều. Từ góc độ công ty, yêu cầu ngăn chặn có thể buộc phải xem xét lại toàn bộ kế hoạch kinh doanh, do đó, tầm quan trọng của việc thẩm định pháp lý phòng ngừa càng được nâng cao.
Thủ tục bảo vệ chủ nợ (Điều 789, Điều 799 Luật Công ty Nhật Bản, v.v.) là yêu cầu thủ tục quan trọng trong chia tách công ty, và khiếm khuyết của nó có thể trở thành lý do vô hiệu như đã được chỉ ra trong án lệ. Mặc dù không được nêu rõ ràng là lý do ngăn chặn, nhưng có thể bao gồm trong “vi phạm pháp luật hoặc điều lệ”. Điều này cho thấy tầm quan trọng của thủ tục bảo vệ chủ nợ là yếu tố quyết định tính hợp lệ của chia tách công ty. Vì chia tách công ty chuyển giao tài sản của công ty, có rủi ro gây hại đến lợi ích của chủ nợ, do đó, Luật Công ty Nhật Bản rất coi trọng việc bảo vệ chủ nợ, và nếu có khiếm khuyết trong thủ tục này, dù các yêu cầu khác có được đáp ứng, tính hợp lệ của toàn bộ chia tách công ty vẫn có thể bị đặt câu hỏi. Các nhà quản lý và nhân viên pháp lý cần chú ý tối đa đến việc thực hiện đúng đắn thủ tục bảo vệ chủ nợ.
Tóm tắt
Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích chi tiết về hai biện pháp pháp lý quan trọng trong Luật Công ty Nhật Bản (năm 2006) là yêu cầu ngăn chặn và kiện vô hiệu hóa việc chia tách công ty, thông qua cơ sở pháp lý, điều kiện và các án lệ cụ thể của Nhật Bản. Yêu cầu ngăn chặn việc chia tách công ty là một biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn hiệu lực của việc chia tách không phù hợp trước khi nó được thực hiện, góp phần bảo vệ quyền lợi của cổ đông. Tuy nhiên, điều kiện để thực hiện yêu cầu này rất nghiêm ngặt, và tòa án có xu hướng đưa ra quyết định thận trọng, cân nhắc đến ảnh hưởng đối với quyết định quản lý của công ty. Ngược lại, kiện vô hiệu hóa việc chia tách công ty là một biện pháp hậu kỳ nhằm làm mất hiệu lực pháp lý của việc chia tách đã có hiệu lực, được công nhận trong trường hợp có vi phạm nghiêm trọng pháp luật hoặc có khuyết điểm thực chất. Đặc biệt, các khuyết điểm trong nghị quyết của đại hội cổ đông, việc không thực hiện thủ tục bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, hoặc giá trị chia tách không công bằng có thể trở thành lý do quan trọng để vô hiệu hóa. Hai biện pháp pháp lý này là mạng lưới an toàn không thể thiếu mà Luật Công ty Nhật Bản thiết lập để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của việc chia tách công ty, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Đối với các nhà đầu tư và quản lý nước ngoài, việc hiểu sâu sắc về các hệ thống này là cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng chiến lược M&A và tái cấu trúc tổ chức tại Nhật Bản.
Văn phòng Luật Monolith có kinh nghiệm phong phú và kiến thức chuyên sâu về Luật Công ty Nhật Bản, đặc biệt là trong tái cấu trúc tổ chức bao gồm cả việc chia tách công ty. Chúng tôi đã cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện cho nhiều khách hàng trong và ngoài Nhật Bản, từ tư vấn pháp lý trong giai đoạn lập kế hoạch chia tách công ty đến xử lý kiện tụng liên quan đến yêu cầu ngăn chặn và kiện vô hiệu hóa. Văn phòng chúng tôi có nhiều chuyên gia nói tiếng Anh có bằng luật sư Nhật Bản và bằng luật sư nước ngoài, cho phép giao tiếp trôi chảy bằng cả tiếng Nhật và tiếng Anh. Nhờ đó, chúng tôi có thể giải thích rõ ràng và chính xác các vấn đề pháp lý phức tạp cho các khách hàng nước ngoài chưa quen với hệ thống pháp luật Nhật Bản, và đề xuất chiến lược pháp lý tối ưu. Chúng tôi khuyến khích các cổ đông, nhà quản lý hoặc nhân viên pháp lý đang đối mặt với các vấn đề pháp lý liên quan đến chia tách công ty hãy liên hệ với Văn phòng Luật Monolith, nơi có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn về yêu cầu ngăn chặn và kiện vô hiệu hóa trong Luật Công ty Nhật Bản. Chúng tôi cam kết nỗ lực hết mình để trở thành đối tác pháp lý đáng tin cậy, giúp quý vị đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
Category: General Corporate