Hệ thống pháp luật và các ví dụ điển hình về kiện đại diện cổ đông ở Nhật Bản

Trong quản trị doanh nghiệp Nhật Bản, kiện cáo đại diện cổ đông là một phương tiện pháp lý vô cùng quan trọng để đảm bảo quản lý lành mạnh của công ty và bảo vệ lợi ích của toàn thể cổ đông. Hệ thống này cho phép cổ đông thay mặt công ty để truy cứu trách nhiệm của các giám đốc hoặc các quan chức khác khi họ không làm tròn nhiệm vụ và gây thiệt hại cho công ty, từ đó có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại. Luật Công ty của Nhật Bản (Japanese Companies Act) đã quy định chi tiết về cơ chế kiện cáo đại diện cổ đông này, và việc hiểu biết về nó là điều không thể thiếu đối với các nhà đầu tư nước ngoài và các bên liên quan đến doanh nghiệp đang hoạt động tại Nhật Bản. Với vai trò là một lực lượng răn đe đối với hành vi không phù hợp của ban quản trị, hệ thống kiện cáo này ngày càng trở nên quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các đối tượng đầu tư.
Điều 847, khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản quy định: “Cổ đông có thể yêu cầu công ty khởi kiện để truy cứu trách nhiệm của người sáng lập, giám đốc lúc thành lập, kiểm soát viên lúc thành lập, các quan chức hoặc người thanh lý công ty theo phương thức quy định bằng văn bản hoặc theo quy định của Bộ Tư pháp,” cung cấp cơ sở pháp lý cho cổ đông để thay mặt công ty truy cứu trách nhiệm của các quan chức. Quy định này cấp cho cổ đông phương tiện để bảo vệ lợi ích của công ty, dựa trên thực tế là không thể kỳ vọng các quan chức tự truy cứu trách nhiệm của mình.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cơ cấu cơ bản của kiện cáo đại diện cổ đông tại Nhật Bản, các yêu cầu để khởi kiện, quy trình thủ tục, đối tượng quan chức có thể bị truy cứu trách nhiệm, cũng như các trường hợp phán quyết chính. Ngoài ra, thông qua việc so sánh với hệ thống kiện cáo đại diện cổ đông ở các quốc gia pháp lý chính như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, chúng tôi sẽ làm rõ tính độc đáo và vị thế quốc tế của hệ thống Nhật Bản. Chúng tôi hy vọng rằng bài giảng tổng hợp này sẽ giúp sâu sắc hóa hiểu biết về quản trị doanh nghiệp Nhật Bản và hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh và đầu tư của quý vị tại Nhật Bản.
Khái niệm và mục đích cơ bản của vụ kiện đại diện cổ đông tại Nhật Bản
Vụ kiện đại diện cổ đông là loại kiện tụng mà trong đó cổ đông đại diện cho công ty để truy cứu trách nhiệm pháp lý của các thành viên ban quản trị, kiểm soát viên, giám đốc điều hành, người thanh lý, và những người khác liên quan đến việc quản lý và điều hành công ty, khi họ gây thiệt hại cho công ty trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình mà công ty lại không tự mình truy cứu trách nhiệm. Vụ kiện này nhằm mục đích bảo toàn tài sản của công ty và duy trì sự lành mạnh trong quản trị doanh nghiệp.
Điều 847, khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản là cơ sở pháp lý cho loại kiện tụng này, quy định rõ ràng mục đích là truy cứu trách nhiệm của “người sáng lập, giám đốc thời kỳ thành lập, kiểm soát viên thời kỳ thành lập, các thành viên ban quản trị hoặc người thanh lý”. Điều này mở rộng phạm vi đối tượng từ chỉ giám đốc dưới luật thương mại cũ sang nhiều thành viên quản lý hơn.
Mục tiêu chính của vụ kiện này là phục hồi thiệt hại mà công ty phải chịu do hành vi bất hợp pháp hoặc sự sao lãng nhiệm vụ của các thành viên quản lý. Do không thể kỳ vọng các thành viên quản lý tự truy cứu trách nhiệm của mình, nên cổ đông sẽ đảm nhận vai trò này. Nếu cổ đông thắng kiện, tiền bồi thường sẽ không được trả cho cổ đông cá nhân đã khởi kiện mà sẽ được trả cho công ty đã chịu thiệt hại. Điều này phản ánh bản chất cốt lõi của vụ kiện đại diện cổ đông không phải vì lợi ích cá nhân của cổ đông mà vì lợi ích chung của công ty, nhấn mạnh rằng cổ đông hành động như “người đại diện” cho công ty.
Hệ thống này tăng cường quản trị doanh nghiệp bằng cách cung cấp cho cổ đông phương tiện để giám sát sự lành mạnh trong quản lý công ty và truy cứu trách nhiệm khi có hành vi không phù hợp. Việc phí kiện tụng được quy định thống nhất là 13,000 yên theo luật về phí tụng sự dân sự của Nhật Bản giúp cổ đông có thể thực hiện quyền này mà không phải chịu gánh nặng tài chính quá lớn. Tuy nhiên, việc tiền bồi thường thuộc về công ty phản ánh thiết kế khuyến khích cổ đông hành động vì lợi ích của công ty chứ không phải vì mục đích lợi nhuận cá nhân. Thiết kế có vẻ mâu thuẫn này nhấn mạnh rằng vụ kiện đại diện cổ đông là “vì công ty”. Phí kiện tụng thấp giúp loại bỏ rào cản tài chính cho cổ đông khi hành động “vì công ty”, thúc đẩy việc giám sát đối với ban quản trị. Tuy nhiên, cơ chế tiền bồi thường thuộc về công ty là một chức năng kiềm chế quan trọng để ngăn chặn việc kiện tụng trở thành phương tiện “phá hoại công ty” hoặc theo đuổi lợi ích không chính đáng của cổ đông cá nhân. Nhờ vậy, vụ kiện đại diện cổ đông trở thành “pháo đài cuối cùng” trong quản trị doanh nghiệp, mang tính cách công cộng mạnh mẽ và khuyến khích cổ đông hành động không phải vì động cơ cá nhân mà vì lợi ích công cộng của công ty, tạo ra một sự cân bằng tinh tế.
Yêu cầu và Thủ tục Khởi Kiện Đại Diện Cổ Đông Dưới Luật Công Ty Nhật Bản
Để khởi kiện đại diện cổ đông, cần phải tuân theo các yêu cầu và thủ tục cụ thể mà Luật Công ty Nhật Bản quy định.
Điều kiện đủ để trở thành nguyên đơn
Để có thể khởi kiện đại diện cổ đông, người cổ đông cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn nhất định. Đối với công ty đại chúng, nguyên tắc chung là cổ đông phải sở hữu cổ phiếu của công ty liên tục từ 6 tháng trước thời điểm đưa ra yêu cầu khởi kiện [theo Điều 847, Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản]. Tuy nhiên, điều lệ công ty có thể rút ngắn khoảng thời gian 6 tháng này. Mặt khác, đối với công ty không phải là công ty đại chúng, không có hạn chế về thời gian sở hữu cổ phiếu, bất kỳ ai là cổ đông tại thời điểm yêu cầu khởi kiện đều có thể tiến hành [theo Điều 847, Khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản]. Về số lượng cổ phiếu mà cổ đông sở hữu, nguyên tắc chung là chỉ cần sở hữu ít nhất 1 cổ phiếu, nhưng đối với cổ đông sở hữu cổ phiếu không đủ một đơn vị, điều lệ công ty có thể hạn chế quyền khởi kiện đại diện [theo Điều 847, Khoản 1, phần trong ngoặc của Luật Công ty Nhật Bản].
Bảng dưới đây so sánh các yêu cầu khởi kiện đại diện cổ đông giữa công ty đại chúng và công ty không phải là công ty đại chúng ở Nhật Bản.
【Bảng】So sánh yêu cầu khởi kiện đại diện cổ đông: Công ty đại chúng và công ty không phải là công ty đại chúng
Yếu tố | Công ty đại chúng | Công ty không phải là công ty đại chúng |
Thời gian sở hữu cổ phiếu | Sở hữu cổ phiếu liên tục từ 6 tháng trước (có thể rút ngắn theo điều lệ) [theo Điều 847, Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản] | Không hạn chế thời gian sở hữu cổ phiếu (chỉ cần là cổ đông tại thời điểm yêu cầu khởi kiện) [theo Điều 847, Khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản] |
Yêu cầu khởi kiện | Nguyên tắc chung là cần yêu cầu khởi kiện đối với công ty (ví dụ: kiểm toán viên) [theo Điều 847, Khoản 3 của Luật Công ty Nhật Bản] | Nguyên tắc chung là cần yêu cầu khởi kiện đối với công ty (ví dụ: kiểm toán viên) [theo Điều 847, Khoản 3 của Luật Công ty Nhật Bản] |
Bỏ qua yêu cầu khởi kiện | Có thể khởi kiện ngay lập tức nếu có nguy cơ thiệt hại không thể khôi phục [theo Điều 847, Khoản 5 của Luật Công ty Nhật Bản] | Có thể khởi kiện ngay lập tức nếu có nguy cơ thiệt hại không thể khôi phục [theo Điều 847, Khoản 5 của Luật Công ty Nhật Bản] |
Đối tượng yêu cầu (trong trường hợp truy cứu trách nhiệm đối với cán bộ, nhân viên) | Kiểm toán viên (trong trường hợp công ty có thiết lập kiểm toán viên) [theo Điều 386, Khoản 2, Mục 1 của Luật Công ty Nhật Bản] | Kiểm toán viên (trong trường hợp công ty có thiết lập kiểm toán viên) [theo Điều 386, Khoản 2, Mục 1 của Luật Công ty Nhật Bản] |
Nguyên tắc Yêu cầu Khởi Kiện
Cổ đông, theo nguyên tắc, phải yêu cầu công ty trước tiên chịu trách nhiệm đối với việc truy cứu trách nhiệm của các giám đốc đã lơ là trách nhiệm. Yêu cầu này phải được thực hiện bằng văn bản hoặc phương pháp điện tử [theo Điều 217 của Quy tắc thi hành Luật Công ty của Nhật Bản]. Đối tượng của yêu cầu, theo nguyên tắc, là các kiểm soát viên [theo Điều 386, Khoản 2, Điểm 1 của Luật Công ty Nhật Bản]. Ngay cả khi có nhiều kiểm soát viên, việc yêu cầu chỉ cần được gửi đến một trong số họ.
Nếu công ty (kiểm soát viên) không khởi kiện để truy cứu trách nhiệm trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận yêu cầu, cổ đông đã yêu cầu có quyền tự mình khởi kiện đại diện cổ đông thay mặt công ty [theo Điều 847, Khoản 3 của Luật Công ty Nhật Bản]. Khoảng thời gian 60 ngày này được coi là “thời gian xem xét” để kiểm soát viên tiến hành điều tra sự thật và xem xét pháp lý, nhằm quyết định liệu có nên khởi kiện hay không.
Những trường hợp ngoại lệ được phép bỏ qua yêu cầu khởi kiện
Luật Nhật Bản quy định những ngoại lệ cho quy tắc 60 ngày nêu trên. Trong trường hợp từ ngày yêu cầu khởi kiện mà qua 60 ngày có thể gây ra thiệt hại không thể khôi phục cho công ty, cổ đông có quyền bỏ qua việc yêu cầu công ty và trực tiếp khởi kiện đại diện cổ đông mà không cần chờ đợi [theo Điều 847, Khoản 5, Mục văn bản của Luật Công ty Nhật Bản].
Hạn chế việc khởi kiện với mục đích không chính đáng
Việc khởi kiện đại diện cổ đông không thể được tiến hành nếu mục đích là nhằm mưu lợi không chính đáng cho cổ đông đó hoặc bên thứ ba, hoặc nhằm gây thiệt hại cho công ty theo Điều 847, Khoản 1, Phần phụ của Luật Công ty Nhật Bản (2005). Các vụ kiện với mục đích như vậy sẽ bị từ chối vì không đáp ứng được các yêu cầu của một vụ kiện hợp lệ.
Vai trò quan trọng của Kiểm soát viên trong Luật Doanh nghiệp Nhật Bản
Kiểm soát viên có trách nhiệm quan trọng là phải tiến hành điều tra trong vòng 60 ngày kể từ khi nhận được yêu cầu kiện tụng từ cổ đông và quyết định liệu có nên khởi kiện hay không. Cuộc điều tra này phải được thực hiện dưới trách nhiệm của chính kiểm soát viên, không thể yêu cầu phòng pháp chế hay bộ phận kiểm toán nội bộ đưa ra kết luận. Nếu kiểm soát viên quyết định không khởi kiện, họ có nghĩa vụ phải thông báo lý do cho cổ đông nếu có yêu cầu [theo Điều 847, Khoản 4 của Luật Công ty Nhật Bản].
Vai trò của kiểm soát viên trong hệ thống Nhật Bản đáng chú ý khi so sánh với hệ thống của Hoa Kỳ hay Vương quốc Anh. Ở Hoa Kỳ, nếu hội đồng quản trị quyết định không đáp ứng yêu cầu kiện tụng trước khi khởi kiện, quyết định đó thường được bảo vệ theo nguyên tắc quản trị doanh nghiệp, và cổ đông thông thường không được phép khởi kiện truy cứu trách nhiệm. Ngược lại, ở Nhật Bản, dù kiểm soát viên quyết định không khởi kiện, quyền khởi kiện của cổ đông không bị ảnh hưởng bất kể lý do gì. Sự khác biệt trong thiết kế hệ thống này làm nổi bật sự khác biệt cơ bản trong triết lý cân bằng giữa ‘quyền lựa chọn của người quản lý’ và ‘quyền giám sát của cổ đông’ trong quản trị doanh nghiệp của mỗi quốc gia. Ở Nhật Bản, ngay cả khi kiểm soát nội bộ bởi kiểm soát viên không hoạt động, cổ đông vẫn có quyền khởi kiện trực tiếp ‘vì lợi ích của công ty’, nhằm duy trì sức ép cuối cùng lên ban quản trị. Điều này dựa trên quan điểm rằng, khi kiểm soát nội bộ không đủ mạnh, áp lực từ bên ngoài có thể ngăn chặn sự suy giảm giá trị doanh nghiệp. Trái lại, ở Hoa Kỳ, việc tôn trọng mạnh mẽ nguyên tắc quản trị của hội đồng quản trị giúp bảo vệ ban quản lý khỏi những vụ kiện không cần thiết và nhấn mạnh đến sự ổn định trong quản lý. Đặc điểm hệ thống này của Nhật Bản là một yếu tố quan trọng cần xem xét cho các nhà đầu tư nước ngoài khi đánh giá khả năng cổ đông có thể truy cứu trách nhiệm đối với ban quản trị trong các công ty Nhật Bản.
Phạm vi và Mức độ Trách nhiệm của Các Quan Chức Công ty Dưới Luật Doanh Nghiệp Nhật Bản
Trong hệ thống pháp luật Nhật Bản, kiện đại diện cổ đông nhằm vào một loạt các quan chức công ty rộng lớn liên quan đến quản lý và vận hành doanh nghiệp.
Phạm vi các quan chức công ty có thể bị kiện
Kiện đại diện cổ đông ở Nhật Bản không chỉ giới hạn ở các thành viên hội đồng quản trị mà còn bao gồm người sáng lập, thành viên hội đồng quản trị lúc thành lập, kiểm soát viên lúc thành lập, cố vấn tài chính, giám đốc điều hành, kiểm soát viên, kiểm toán viên, và người thanh lý [Luật Doanh Nghiệp Nhật Bản Điều 847 Khoản 1, Điều 423 Khoản 1]. Dưới luật thương mại cũ, chỉ các thành viên hội đồng quản trị mới là đối tượng bị kiện, nhưng luật doanh nghiệp hiện hành của Nhật Bản đã mở rộng phạm vi này, cho phép quản trị doanh nghiệp một cách toàn diện hơn. Sự mở rộng này dựa trên nhận thức rằng trong hoạt động doanh nghiệp hiện đại, không chỉ có thành viên hội đồng quản trị mà còn có kiểm soát viên và giám đốc điều hành có thể ảnh hưởng đến thiệt hại của công ty.
Ví dụ cụ thể về trách nhiệm do lơ là nhiệm vụ và nguyên tắc quyết định quản lý
Trách nhiệm phổ biến nhất mà các quan chức công ty phải gánh chịu đối với công ty là “trách nhiệm do lơ là nhiệm vụ”, tức là bồi thường cho thiệt hại mà công ty phải chịu do họ không thực hiện đúng nhiệm vụ của mình [Luật Doanh Nghiệp Nhật Bản Điều 423 Khoản 1]. Khi xác định trách nhiệm này, “nguyên tắc quyết định quản lý” là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Nguyên tắc này cho rằng, miễn là quyết định quản lý của thành viên hội đồng quản trị không có lỗi lầm quan trọng và cẩu thả trong việc nhận thức sự thật, và quá trình cũng như nội dung quyết định không phải là đặc biệt không hợp lý hoặc không phù hợp với một người quản lý doanh nghiệp, thì họ không vi phạm nghĩa vụ chăm sóc cẩn thận. Nguyên tắc này nhằm tôn trọng quyền quyết định của người quản lý và bảo vệ họ khỏi những vụ kiện không cần thiết.
Yêu cầu hoàn trả lợi ích bất hợp pháp đã cung cấp
Nếu các quan chức công ty cung cấp lợi ích không công bằng từ tài sản của công ty liên quan đến việc thực hiện quyền của cổ đông, họ cũng có thể bị kiện để yêu cầu hoàn trả những lợi ích đó [Luật Doanh Nghiệp Nhật Bản Điều 120 Khoản 3, Điều 847 Khoản 1]. Điều này nhằm ngăn chặn việc cung cấp lợi ích không công bằng cho cổ đông cụ thể và bảo vệ sự công bằng giữa các cổ đông.
Vấn đề về việc chấp nhận cổ phiếu với giá trị thanh toán không công bằng
Kiện đại diện cổ đông cũng có thể nhằm vào những người chấp nhận cổ phiếu hoặc quyền mua cổ phiếu mới với giá trị thanh toán không công bằng, yêu cầu họ thanh toán cho công ty [Luật Doanh Nghiệp Nhật Bản Điều 212 Khoản 1, Điều 285 Khoản 1, Điều 847 Khoản 1]. Điều này nhằm ngăn chặn việc chảy ra không công bằng của tài sản công ty khi phát hành cổ phiếu mới.
Các học thuyết và xu hướng của Tòa án Tối cao Nhật Bản về phạm vi trách nhiệm của thành viên hội đồng quản trị
Về phạm vi “trách nhiệm của thành viên hội đồng quản trị” có thể bị kiện trong kiện đại diện cổ đông, đã có sự đối lập lâu dài giữa hai học thuyết chính là “học thuyết trách nhiệm toàn bộ nợ” và “học thuyết trách nhiệm nợ hạn chế”. Học thuyết trách nhiệm toàn bộ nợ cho rằng tất cả các nghĩa vụ mà thành viên hội đồng quản trị phải gánh chịu đối với công ty đều được bao gồm, dựa trên lý do rằng công ty có thể bỏ qua việc truy cứu trách nhiệm của thành viên hội đồng quản trị không phụ thuộc vào nguyên nhân của nợ. Trong khi đó, học thuyết trách nhiệm nợ hạn chế cho rằng nên chỉ giới hạn trách nhiệm ở những trường hợp cụ thể khó miễn trừ hoặc không thể miễn trừ, tôn trọng quyền quản lý của công ty.
Tòa án Tối cao Nhật Bản đã lần đầu tiên đưa ra quyết định về vấn đề này trong phán quyết ngày 10 tháng 3 năm 2009 (Heisei 21). Phán quyết này được hiểu là công nhận trách nhiệm dựa trên vị trí của thành viên hội đồng quản trị, cũng như trách nhiệm dựa trên các nghĩa vụ giao dịch của họ đối với công ty là đối tượng của kiện đại diện cổ đông, áp dụng một lập trường trung gian giữa học thuyết trách nhiệm toàn bộ nợ và học thuyết trách nhiệm nợ hạn chế.
Các Tiền Lệ Pháp Lý Chủ Chốt và Ý Nghĩa của Chúng tại Nhật Bản
Để hiểu rõ cách thức vận hành của vụ kiện đại diện cổ đông tại Nhật Bản, việc phân tích các tiền lệ pháp lý quan trọng trong quá khứ là điều không thể thiếu. Những tiền lệ này cung cấp hướng dẫn cụ thể thông qua các trường hợp cụ thể, cho thấy tòa án Nhật Bản đánh giá trách nhiệm của các giám đốc như thế nào.
Tiền lệ làm rõ nguyên tắc quyết định quản lý
- Tòa án Tối cao Nhật Bản, phán quyết ngày 15 tháng 7 năm 2010 (Heisei 22) (vụ kiện đại diện cổ đông Apaman Shop)
- Tóm tắt vụ việc: Trong một vụ việc mà công ty niêm yết đã mua lại cổ phiếu của công ty con từ các cổ đông khác với giá khoảng 5 lần so với giá hợp lý như một phần của kế hoạch tái cấu trúc doanh nghiệp, trách nhiệm vi phạm nghĩa vụ quản lý cẩn trọng của giám đốc đã được đưa ra tranh luận.
- Phán quyết: Tòa án Tối cao Nhật Bản đã quyết định rằng, miễn là không có lỗi nghiêm trọng và không chú ý trong việc nhận thức các sự kiện cơ bản, và quá trình cũng như nội dung quyết định không thể nói là đặc biệt phi lý hoặc không phù hợp với một người quản lý doanh nghiệp, thì hành động của giám đốc đó không vi phạm nghĩa vụ quản lý cẩn trọng của mình. Phán quyết này, là phán quyết đầu tiên của Tòa án Tối cao Nhật Bản làm rõ tiêu chuẩn xem xét liên quan đến “nguyên tắc quyết định quản lý” trong các vụ án dân sự tại Nhật Bản, đã có ảnh hưởng lớn đến việc đánh giá trách nhiệm của giám đốc trong các vụ kiện đại diện cổ đông sau này.
Tiền lệ liên quan đến việc cung cấp lợi ích
- Tòa án Tối cao Nhật Bản, phán quyết ngày 10 tháng 4 năm 2006 (Heisei 18) (vụ kiện đại diện cổ đông Janome Sewing Machine)
- Tóm tắt vụ việc: Trong một vụ việc mà công ty đã chịu thiệt hại do tuân theo sự đe dọa từ một người được biết đến với tư cách là một nhà đầu cơ và đã chuyển một số tiền lớn cho cổ đông, trách nhiệm vi phạm nghĩa vụ trung thành và nghĩa vụ quản lý cẩn trọng của các giám đốc thời điểm đó đã được đặt ra.
- Phán quyết: Tòa án Tối cao Nhật Bản đã quyết định không thể phủ nhận sự cẩu thả của các giám đốc công ty niêm yết khi đề xuất hoặc đồng ý chuyển một số tiền lớn cho cổ đông theo yêu cầu không chính đáng. Phán quyết này đã nghiêm khắc xem xét trách nhiệm của giám đốc khi tuân theo yêu cầu không chính đáng từ các lực lượng xã hội đen và nhấn mạnh lại tầm quan trọng của nghĩa vụ trung thành của giám đốc.
Các tiền lệ pháp lý quan trọng khác
- Tòa án Cao cấp Tokyo, phán quyết ngày 25 tháng 4 năm 2002 (Heisei 14) (vụ kiện đại diện cổ đông Mitsubishi Oil)
- Tóm tắt vụ việc: Trong một vụ việc mà công ty đã cung cấp tài chính bất hợp pháp và không công bằng cho các nhà phân phối dầu mỏ thông qua việc tăng giá bán sản phẩm dầu mỏ hoặc giao dịch chênh lệch giá.
- Phán quyết: Tòa án Cao cấp Tokyo đã công nhận vi phạm nghĩa vụ quản lý cẩn trọng của các giám đốc công ty niêm yết. Đây là một phán quyết làm rõ trách nhiệm của giám đốc khi thực hiện các giao dịch không phù hợp làm tổn hại đến lợi ích của công ty.
- Tòa án Quận Tokyo, phán quyết ngày 27 tháng 9 năm 2007 (Heisei 19) (vụ kiện đại diện cổ đông Kanebo)
- Tóm tắt vụ việc: Trong một vụ việc mà các giám đốc đã sử dụng một kế hoạch chuyển nhượng hoạt động kinh doanh chính và chuyển đổi tiền thu được từ việc chuyển nhượng thành các khoản vay để cải thiện tình hình tài chính, trách nhiệm vi phạm nghĩa vụ quản lý cẩn trọng và nghĩa vụ trung thành đã được tranh cãi.
- Phán quyết: Tòa án Quận Tokyo đã không chấp nhận yêu cầu bồi thường thiệt hại và phủ nhận sự lơ là trong nhiệm vụ của các giám đốc. Phán quyết này là một ví dụ quan trọng về việc công nhận quyền quyết định quản lý của giám đốc trong việc tái cấu trúc doanh nghiệp dưới điều kiện quản lý khó khăn.
Biện pháp phòng vệ chống lại kiện cáo đại diện cổ đông tại Nhật Bản
Hệ thống kiện cáo đại diện cổ đông của Nhật Bản vừa khuyến khích giám sát quản lý từ phía cổ đông, vừa trang bị các cơ chế kiềm chế quan trọng để bảo vệ công ty và các giám đốc khỏi những vụ kiện không công bằng.
Yêu cầu cung cấp bảo lãnh và các điều kiện của nó
Phía bị cáo là các giám đốc có thể sử dụng “yêu cầu cung cấp bảo lãnh” như một biện pháp phòng vệ để bảo vệ công ty và bản thân khỏi những vụ kiện cáo đại diện cổ đông không công bằng. Đây là một hệ thống mà nếu có thể chứng minh rằng việc khởi kiện dựa trên “ác ý”, tòa án có thể yêu cầu cổ đông nguyên cáo đặt cọc bảo lãnh cho chi phí tố tụng và các yêu cầu bồi thường thiệt hại trong tương lai [theo Điều 847, Khoản 7 và 8 của Luật Công ty Nhật Bản]. “Ác ý” ở đây được hiểu là không chỉ “ý định gây hại” (mục đích khởi kiện nhằm gây tổn hại không công bằng cho công ty) mà gần đây còn bao gồm cả “ác ý thuần túy” (khởi kiện dù biết rằng không có cơ sở cho yêu cầu). Khi lệnh cung cấp bảo lãnh được ban hành, nhiều cổ đông nguyên cáo có xu hướng từ bỏ việc duy trì kiện tụng, trở thành một biện pháp phòng vệ hiệu quả trong thực tiễn.
Lập luận phản đối lạm dụng quyền cổ đông và các tiêu chuẩn của nó
Một biện pháp phòng vệ quan trọng khác là lập luận phản đối “lạm dụng quyền cổ đông”. Đây là việc cho rằng việc khởi kiện đại diện cổ đông là một hành vi lạm dụng quyền lực không được phép theo Điều 1, Khoản 3 của Bộ luật Dân sự Nhật Bản. Để lạm dụng quyền cổ đông được công nhận, cần phải có cả “tính xấu” của cổ đông nguyên cáo (theo đuổi lợi ích cá nhân không công bằng hoặc mục đích quấy rối) và “thiếu tính hợp lý” trong nội dung yêu cầu của nguyên cáo. Trong thực tiễn tòa án, việc công nhận lạm dụng quyền cổ đông là hiếm, nhưng đã được công nhận lần đầu tiên trong vụ án Ngân hàng Nagasaki.
Khả năng yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với kiện tụng không công bằng
Khi lệnh cung cấp bảo lãnh được ban hành hoặc lập luận phản đối lạm dụng quyền cổ đông được chấp nhận và kiện cáo đại diện cổ đông bị bác bỏ, phía bị cáo là các giám đốc có khả năng yêu cầu bồi thường thiệt hại dựa trên việc kiện tụng không công bằng. Điều này có thể xảy ra khi việc khởi kiện được xem là “thiếu rõ ràng tính hợp lý” theo mục đích của hệ thống tư pháp, và giám đốc chiến thắng có thể yêu cầu bồi thường chi phí luật sư và thiệt hại tinh thần.
Mặc dù việc khởi kiện có thể được thực hiện với một khoản phí thấp, việc có sẵn các biện pháp phòng vệ này cho thấy sự cân bằng được tạo ra giữa việc khuyến khích giám sát quản lý lành mạnh từ phía cổ đông và bảo vệ công ty khỏi những vụ kiện lạm dụng. Hệ thống cung cấp bảo lãnh kiềm chế việc kiện tụng lạm dụng thông qua việc áp đặt gánh nặng kinh tế khi “ác ý” được xác định. Lập luận phản đối lạm dụng quyền cổ đông cung cấp cơ sở pháp lý để bác bỏ một vụ kiện khi “mục đích” của nó là không phù hợp. Những biện pháp phòng vệ này, kết hợp với chi phí khởi kiện thấp, tạo ra một sự cân bằng tinh tế để ngăn chặn việc kiện cáo đại diện cổ đông bị lạm dụng như một phương tiện “phá hoại công ty”. Đặc biệt, khả năng yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với kiện tụng không công bằng là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy cổ đông cân nhắc kỹ lưỡng hơn về cơ sở và mục đích của việc khởi kiện.
So sánh Hệ thống Kiện Đại diện Cổ đông ở Nước ngoài
Hệ thống kiện đại diện cổ đông của Nhật Bản có những điểm chung với các hệ thống của các quốc gia pháp lý chính khác, nhưng cũng tồn tại một số điểm khác biệt quan trọng. Việc hiểu rõ những khác biệt này là cực kỳ quan trọng trong hoạt động doanh nghiệp quốc tế.
Hệ thống kiện đại diện cổ đông ở Hoa Kỳ
Điều 23.1 của Quy tắc Tố tụng Dân sự Liên bang Hoa Kỳ quy định các điều kiện tiên quyết cho việc kiện đại diện cổ đông. Ở Hoa Kỳ, nguyên đơn cổ đông cần phải mô tả cụ thể trong đơn kiện những nỗ lực đã thực hiện để nhận được biện pháp mong muốn từ ban giám đốc hoặc những người có quyền lực tương đương, hoặc lý do tại sao không thực hiện những nỗ lực đó. Điều này được biết đến là “sự vô ích của yêu cầu (demand futility)”, và chỉ khi ban giám đốc không có khả năng phản hồi thích đáng đối với yêu cầu trước khi kiện thì việc bỏ qua yêu cầu này mới được chấp nhận. Tuy nhiên, việc khẳng định sự vô ích này phải được mô tả chi tiết trong đơn kiện. Ngoài ra, ở Hoa Kỳ, nếu ban giám đốc quyết định không đáp ứng yêu cầu kiện của cổ đông, quyết định đó sẽ được bảo vệ theo “nguyên tắc phán đoán kinh doanh (business judgment rule)”, và nguyên tắc chung là cổ đông không được phép khởi kiện trách nhiệm. Để tiếp tục kiện, cổ đông cần phải chi tiết khẳng định và chứng minh rằng quyết định không kiện của ban giám đốc là không hợp lý.
Hệ thống kiện đại diện cổ đông ở Vương quốc Anh
Theo Điều 260 của Đạo luật Công ty năm 2006 của Anh, kiện đại diện cổ đông (derivative claim) chỉ có thể được khởi xướng trong trường hợp hành động hoặc không hành động của ban giám đốc liên quan đến sự cẩu thả, không thực hiện nhiệm vụ, vi phạm nghĩa vụ, hoặc vi phạm niềm tin. Ở Anh, không cần phải có sự cho phép của tòa án để bắt đầu kiện đại diện cổ đông, nhưng để “tiếp tục” kiện thì cần phải có sự cho phép của tòa án. Quá trình cho phép này được chia thành hai giai đoạn, đầu tiên là cần phải chứng minh “cơ sở sơ bộ (prima facie case)”, sau đó tòa án sẽ xem xét các yếu tố cân nhắc khác nhau được quy định trong Điều 263 của Đạo luật Công ty (như sự chân thành của cổ đông, tầm quan trọng của việc kiện đối với việc thúc đẩy thành công của công ty, sự tồn tại của các biện pháp khắc phục thay thế, v.v.) để đưa ra quyết định cuối cùng. Ngoài ra, ở Anh, việc liệu có các biện pháp khắc phục thay thế khác mà cổ đông có thể sử dụng cá nhân hay không cũng là một yếu tố quan trọng mà tòa án xem xét khi quyết định cho phép.
Những điểm khác biệt và điểm chung giữa hệ thống của Nhật Bản và các nước khác
Hệ thống kiện đại diện cổ đông của Nhật Bản, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh đều tìm cách cân bằng giữa “tự do quản lý” và “giám sát của cổ đông” trong quản trị doanh nghiệp theo những cách khác nhau. Hệ thống của Nhật Bản khác biệt lớn so với Hoa Kỳ và Anh ở chỗ nó yêu cầu cổ đông phải đưa ra yêu cầu kiện đối với ban kiểm soát, nhưng ngay cả khi công ty quyết định không kiện, cổ đông vẫn có quyền khởi kiện mà không bị cản trở theo nguyên tắc. Ở Hoa Kỳ, quyết định của ban giám đốc được tôn trọng mạnh mẽ, trong khi ở Anh, sự cho phép của tòa án là bắt buộc và quyết định của họ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi quan điểm liệu “một giám đốc hợp lý có tiếp tục kiện hay không”. Khi xem xét rào cản để tiếp tục kiện, Nhật Bản cho phép khởi kiện với một khoản phí nhỏ, trong khi Hoa Kỳ yêu cầu chứng minh sự vô ích của yêu cầu và Anh yêu cầu hai giai đoạn cho phép của tòa án, mỗi quốc gia đều có những rào cản cao riêng biệt. Tuy nhiên, ở mọi quốc gia, kiện đại diện cổ đông đều được thực hiện vì lợi ích của công ty và bất kỳ tiền bồi thường nào cũng thuộc về công ty theo một nguyên tắc chung.
Từ sự so sánh này, rõ ràng là các hệ thống pháp luật của từng quốc gia đều cân nhắc giữa “tự do quản lý” và “giám sát của cổ đông” trong quản trị doanh nghiệp theo những cách khác nhau. Nhật Bản, trong khi nhấn mạnh vào kiểm soát nội bộ (yêu cầu đối với ban kiểm soát), cũng đảm bảo rằng cổ đông cuối cùng có thể trực tiếp khởi kiện, qua đó duy trì một lực lượng kiềm chế mạnh mẽ từ bên ngoài đối với ban quản trị. Điều này phản ánh thái độ coi trọng vai trò của kiện đại diện cổ đông như là “phương sách cuối cùng” đối với sự không hành động hoặc hành vi sai trái của các nhà quản lý. Mặt khác, Hoa Kỳ và Anh có xu hướng chú trọng hơn vào sự ổn định quản lý và bảo vệ khỏi những kiện tụng không cần thiết thông qua nguyên tắc phán đoán kinh doanh và quy trình cho phép nghiêm ngặt của tòa án. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc hiểu rõ những khác biệt này là thiết yếu để đánh giá rủi ro và lợi nhuận trong môi trường đầu tư của từng quốc gia.
Tổng kết
Hệ thống kiện đại diện cổ đông dưới luật pháp Nhật Bản là một cơ chế quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, cho phép cổ đông thay mặt công ty đưa ra trách nhiệm pháp lý đối với các quan chức công ty khi họ không thực hiện nhiệm vụ của mình và gây thiệt hại cho công ty. Mặc dù việc khởi kiện có thể được thực hiện với một khoản phí thấp, nhưng cũng có các biện pháp phòng vệ được thiết lập để hạn chế việc khởi kiện với mục đích không chính đáng, bao gồm việc cung cấp bảo lãnh và phản đối lạm dụng quyền cổ đông. Điều này tạo ra sự cân bằng giữa việc khuyến khích giám sát quản lý lành mạnh từ phía cổ đông và bảo vệ công ty khỏi những vụ kiện lạm dụng.
Văn phòng luật sư Monolith có kiến thức chuyên sâu về luật công ty và quản trị doanh nghiệp của Nhật Bản, và đã tích lũy được nhiều thành tựu trong việc xử lý các vấn đề pháp lý doanh nghiệp đa dạng, bao gồm cả kiện đại diện cổ đông, cho nhiều khách hàng trong nước. Chúng tôi tập trung cung cấp các giải pháp thực tiễn và chiến lược cho các vấn đề pháp lý phức tạp. Văn phòng chúng tôi có nhiều thành viên là luật sư có bằng cấp quốc tế và nói được tiếng Anh, cho phép chúng tôi hỗ trợ khách hàng nước ngoài một cách tỉ mỉ với hệ thống song ngữ tiếng Nhật và tiếng Anh. Chúng tôi cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp và chính xác mà không gặp rào cản ngôn ngữ cho bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào liên quan đến hệ thống pháp luật Nhật Bản, đặc biệt là về quản trị doanh nghiệp và thủ tục tố tụng.
Category: General Corporate