MONOLITH LAW OFFICE+81-3-6262-3248Ngày làm việc 10:00-18:00 JST [English Only]

MONOLITH LAW MAGAZINE

General Corporate

Trao đổi và chuyển nhượng cổ phần theo Luật Công ty Nhật Bản: Giải thích quy trình thiết lập mối quan hệ công ty mẹ - công ty con hoàn toàn

General Corporate

Trao đổi và chuyển nhượng cổ phần theo Luật Công ty Nhật Bản: Giải thích quy trình thiết lập mối quan hệ công ty mẹ - công ty con hoàn toàn

Trong quá trình theo đuổi chiến lược tăng trưởng, M&A và tái cấu trúc nội bộ nhóm trở thành những lựa chọn quan trọng đối với các doanh nghiệp. Đặc biệt, việc biến một công ty thành công ty con 100% có thể cần thiết để đẩy nhanh quá trình ra quyết định quản lý và tối đa hóa hiệu ứng cộng hưởng cho toàn bộ tập đoàn. Luật Công ty Nhật Bản (Japanese Corporate Law) đã thiết lập hai hệ thống chính để tạo ra mối quan hệ công ty mẹ – con hoàn toàn này, đó là “hoán đổi cổ phần” và “chuyển nhượng cổ phần.” Hoán đổi cổ phần thường được sử dụng khi một công ty hiện có muốn biến công ty khác thành công ty con hoàn toàn và thường được áp dụng trong bối cảnh M&A. Ngược lại, chuyển nhượng cổ phần là phương pháp điển hình khi thành lập một công ty mẹ mới (holding company) và đặt một hoặc nhiều công ty kinh doanh dưới sự quản lý của nó như các công ty con hoàn toàn. Điểm nổi bật lớn của các hệ thống này là khả năng thực hiện quyền kiểm soát 100% về mặt pháp lý, bao gồm cả các cổ đông thiểu số phản đối, thông qua nguyên tắc đa số quyết định tại cuộc họp cổ đông mà không cần sự đồng ý chuyển nhượng cổ phần từ từng cổ đông của công ty mục tiêu. Do hiệu quả mạnh mẽ này, quy trình được quy định nghiêm ngặt bởi Luật Công ty Nhật Bản, và việc hiểu rõ chi tiết là điều cần thiết đối với các nhà quản lý và nhân viên pháp lý. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa của hoán đổi cổ phần và chuyển nhượng cổ phần theo Luật Công ty Nhật Bản, sự khác biệt giữa hai hệ thống, và quy trình cụ thể dựa trên cơ sở pháp lý.

Tổng Quan về Hoán Đổi Cổ Phiếu và Chuyển Nhượng Cổ Phiếu tại Nhật Bản

Hoán đổi cổ phiếu và chuyển nhượng cổ phiếu đều là các hành vi tái cấu trúc tổ chức nhằm tạo ra mối quan hệ công ty mẹ-con hoàn toàn, nhưng sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc công ty trở thành công ty mẹ hoàn toàn là “công ty hiện có” hay “công ty mới được thành lập”. Sự khác biệt cơ bản này quyết định mục tiêu và khung thủ tục của từng hệ thống.

Hoán Đổi Cổ Phiếu là gì?

Hoán đổi cổ phiếu được định nghĩa trong Điều 2, Khoản 31 của Luật Công ty Nhật Bản (2005) là “một công ty cổ phần chuyển nhượng toàn bộ cổ phiếu đã phát hành của mình cho một công ty cổ phần khác hoặc công ty hợp danh”. Trong thủ tục này, công ty trở thành công ty mẹ hoàn toàn là một công ty đã tồn tại. Các cổ đông của công ty trở thành công ty con hoàn toàn sẽ chuyển nhượng toàn bộ cổ phiếu của mình cho công ty mẹ hoàn toàn và nhận lại cổ phiếu của công ty mẹ hoàn toàn hoặc tiền mặt. Sau khi hoán đổi cổ phiếu, tư cách pháp nhân của công ty trở thành công ty con hoàn toàn vẫn tồn tại, cho phép duy trì các giấy phép cần thiết cho hoạt động kinh doanh, hợp đồng lao động với nhân viên, và quan hệ hợp đồng với đối tác, từ đó thúc đẩy sự hợp nhất quản lý một cách nhẹ nhàng và suôn sẻ. Với đặc điểm này, hoán đổi cổ phiếu chủ yếu được sử dụng như một phương tiện M&A nhằm mục đích đưa một công ty vào làm công ty con hoàn toàn.

Chuyển Nhượng Cổ Phiếu là gì?

Chuyển nhượng cổ phiếu được định nghĩa trong Điều 2, Khoản 32 của Luật Công ty Nhật Bản (2005) là “một hoặc nhiều công ty cổ phần chuyển nhượng toàn bộ cổ phiếu đã phát hành của mình cho một công ty cổ phần mới được thành lập”. Đặc điểm nổi bật nhất của thủ tục này là công ty trở thành công ty mẹ hoàn toàn được “thành lập mới” thông qua quá trình chuyển nhượng cổ phiếu. Một hoặc nhiều công ty hiện có sẽ chuyển nhượng toàn bộ cổ phiếu của mình cho công ty mới này và trở thành công ty con hoàn toàn của nó. Kết quả là, công ty mới thành lập sẽ đóng vai trò là công ty mẹ nắm giữ (holding company), chịu trách nhiệm điều phối chiến lược kinh doanh của các công ty con dưới quyền. Chuyển nhượng cổ phiếu được sử dụng khi một công ty đơn lẻ chuyển sang hệ thống công ty mẹ nắm giữ (chuyển nhượng cổ phiếu đơn lẻ) hoặc khi nhiều công ty thành lập một công ty mẹ chung để thực hiện hợp nhất quản lý trên cơ sở bình đẳng (chuyển nhượng cổ phiếu chung).

Sự khác biệt về tính chất của công ty mẹ này cũng được phản ánh trong tên gọi của các tài liệu làm cơ sở cho thủ tục. Hoán đổi cổ phiếu là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều thực thể pháp lý hiện có, do đó nội dung của nó được quy định bởi “hợp đồng hoán đổi cổ phiếu”. Trong khi đó, chuyển nhượng cổ phiếu là một hành vi tự hoàn thành, trong đó các công ty hiện có thực hiện tái cấu trúc tổ chức của mình và đồng thời thành lập một công ty mới chưa tồn tại, do đó nội dung của nó được quy định bởi “kế hoạch chuyển nhượng cổ phiếu”.

So sánh giữa hai chế độ

Hiểu rõ sự khác biệt trong khung pháp lý và tình huống sử dụng thực tiễn của việc trao đổi cổ phiếu và chuyển nhượng cổ phiếu là vô cùng quan trọng để lựa chọn phương pháp tái cấu trúc tổ chức phù hợp tại Nhật Bản. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này nằm ở việc công ty mẹ hoàn toàn là công ty hiện có hay công ty mới thành lập, và từ sự khác biệt này phát sinh một số điểm khác biệt quan trọng.

Trước tiên, tài liệu làm cơ sở cho thủ tục là khác nhau. Như đã đề cập trước đó, trao đổi cổ phiếu được tiến hành dựa trên “hợp đồng trao đổi cổ phiếu” ghi nhận sự đồng ý giữa các bên, trong khi chuyển nhượng cổ phiếu được tiến hành dựa trên “kế hoạch chuyển nhượng cổ phiếu” là bản thiết kế cho việc thành lập công ty mới.

Tiếp theo, thời điểm phát sinh hiệu lực của tái cấu trúc tổ chức cũng khác nhau. Hiệu lực của trao đổi cổ phiếu phát sinh vào “ngày hiệu lực” do các bên quy định trong hợp đồng trao đổi cổ phiếu. Ngược lại, hiệu lực của chuyển nhượng cổ phiếu phát sinh vào ngày hoàn tất đăng ký thành lập công ty mẹ hoàn toàn mới. Do đó, trong chuyển nhượng cổ phiếu, không thể quy định trước ngày hiệu lực là một ngày cụ thể trong hợp đồng.

Từ những khác biệt này, mục đích sử dụng chính của hai chế độ cũng được phân định rõ ràng. Trao đổi cổ phiếu thường được sử dụng trong các thương vụ M&A mà công ty hiện có mua lại công ty khác, hoặc để đặt công ty con dưới sự kiểm soát hoàn toàn trong một nhóm doanh nghiệp đã tồn tại. Ngược lại, chuyển nhượng cổ phiếu là phương pháp thích hợp khi thành lập công ty mẹ nắm giữ cổ phần (holding company) mới để đảm nhận chiến lược quản lý của toàn bộ nhóm, hoặc khi nhiều doanh nghiệp hợp nhất quản lý ở vị thế bình đẳng.

Những điểm khác biệt chính này được tóm tắt trong bảng dưới đây.

Đặc điểmTrao đổi cổ phiếuChuyển nhượng cổ phiếu
Tính chất của công ty mẹCông ty hiện cóCông ty mới thành lập
Tài liệu cơ sởHợp đồng trao đổi cổ phiếuKế hoạch chuyển nhượng cổ phiếu
Thời điểm phát sinh hiệu lựcNgày hiệu lực quy định trong hợp đồngNgày đăng ký thành lập công ty mới
Mục đích sử dụng chínhM&A, hoàn toàn hóa công ty con trong nhóm hiện cóThành lập công ty mẹ nắm giữ cổ phần, hợp nhất quản lý nhiều doanh nghiệp

Thủ tục hoán đổi cổ phiếu

Thủ tục hoán đổi cổ phiếu tiến hành qua nhiều giai đoạn được quy định trong Luật Công ty của Nhật Bản (Japanese Corporate Law). Các yêu cầu nghiêm ngặt được áp dụng nhằm bảo vệ các bên liên quan như cổ đông và chủ nợ.

Ký Kết Hợp Đồng Hoán Đổi Cổ Phiếu

Quá trình hoán đổi cổ phiếu bắt đầu bằng việc ký kết “Hợp Đồng Hoán Đổi Cổ Phiếu” giữa công ty sẽ trở thành công ty mẹ hoàn toàn và công ty sẽ trở thành công ty con hoàn toàn. Việc ký kết hợp đồng này thường cần sự phê duyệt của hội đồng quản trị của mỗi công ty. Điều 768 khoản 1 của Luật Công Ty Nhật Bản (năm 2006) quy định các điều khoản cần phải có trong hợp đồng hoán đổi cổ phiếu (các điều khoản bắt buộc theo luật), và hợp đồng không có các điều khoản này sẽ bị coi là vô hiệu. Các điều khoản bắt buộc theo luật chính bao gồm:

  • Tên thương mại và địa chỉ của công ty mẹ hoàn toàn và công ty con hoàn toàn
  • Các điều khoản liên quan đến đối giá trao cho cổ đông của công ty con hoàn toàn (ví dụ: số lượng cổ phiếu của công ty mẹ, phương pháp tính toán, tiền mặt, trái phiếu, quyền mua cổ phiếu mới, v.v.)
  • Các điều khoản liên quan đến việc phân bổ đối giá
  • Điều kiện khi công ty con hoàn toàn phát hành quyền mua cổ phiếu mới và trao quyền mua cổ phiếu mới của công ty mẹ cho người sở hữu quyền mua cổ phiếu mới
  • Ngày có hiệu lực của hoán đổi cổ phiếu (ngày hiệu lực)

Công Bố Trước và Phê Duyệt của Đại Hội Đồng Cổ Đông

Sau khi ký kết hợp đồng hoán đổi cổ phần, cả hai công ty phải cung cấp thông tin cần thiết để cổ đông và chủ nợ có thể xem xét nội dung của việc hoán đổi cổ phần. Theo Điều 782 (công ty con hoàn toàn) và Điều 794 (công ty mẹ hoàn toàn) của Luật Công ty Nhật Bản, cần phải chuẩn bị “tài liệu công bố trước” ghi rõ các điều khoản pháp lý và lưu trữ tại trụ sở chính từ ngày được quy định, chẳng hạn như hai tuần trước ngày họp đại hội đồng cổ đông. Nội dung cụ thể cần ghi trong tài liệu công bố trước này được chi tiết trong Quy tắc thi hành Luật Công ty Nhật Bản (ví dụ, Điều 184), bao gồm các điều khoản về nội dung hợp đồng hoán đổi cổ phần và tính hợp lý của giá trị đối ứng.

Hơn nữa, việc hoán đổi cổ phần phải được phê duyệt thông qua “quyết định đặc biệt” tại đại hội đồng cổ đông của cả công ty mẹ hoàn toàn và công ty con hoàn toàn trước ngày có hiệu lực của việc hoán đổi. Quyết định đặc biệt này, theo nguyên tắc, yêu cầu sự tham gia của cổ đông sở hữu hơn một nửa quyền biểu quyết có thể thực hiện và cần có sự đồng ý của ít nhất hai phần ba quyền biểu quyết của các cổ đông tham dự (Điều 309, Khoản 2, Mục 12 của Luật Công ty Nhật Bản).

Quyền yêu cầu mua lại cổ phần của cổ đông phản đối

Việc trao đổi cổ phần được quyết định theo đa số, nhưng để bảo vệ lợi ích của các cổ đông phản đối, Luật Công ty Nhật Bản công nhận “quyền yêu cầu mua lại cổ phần.” Đây là quyền cho phép cổ đông phản đối việc trao đổi cổ phần yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình với “giá công bằng” (Điều 785 Luật Công ty Nhật Bản) . Để thực hiện quyền này, cổ đông cần thông báo cho công ty về việc phản đối trao đổi cổ phần trước khi diễn ra đại hội cổ đông, và thực tế bỏ phiếu phản đối tại đại hội cổ đông . Sau đó, từ 20 ngày trước đến ngày trước ngày có hiệu lực, cổ đông cần chính thức yêu cầu mua lại cổ phần .

Điều quan trọng ở đây là cách diễn giải “giá công bằng.” Giá này không được định nghĩa cụ thể trong luật, và nếu không thể đạt được thỏa thuận giữa các bên, tòa án sẽ quyết định cuối cùng . Các án lệ của Nhật Bản đã đưa ra những hướng dẫn quan trọng trong việc tính toán “giá công bằng” này. Đặc biệt, trong quyết định ngày 14 tháng 3 năm 2008 của Tòa án Quận Tokyo (vụ Kanebo cũ), “giá công bằng” được xác định là giá mà cổ phần sẽ có nếu giả định rằng việc tái cấu trúc tổ chức không được phê duyệt, hay còn gọi là “giá Nakariseba” . Quan điểm này nhằm loại bỏ ảnh hưởng không công bằng đến giá cổ phiếu do việc công bố trao đổi cổ phần và bảo vệ cổ đông thiểu số. Hơn nữa, trong quyết định này, tòa án cho rằng không nên áp dụng giảm giá (discount) do tính không thanh khoản (khó bán trên thị trường) hay không có quyền kiểm soát (vì là thiểu số) vì cổ đông thiểu số bị buộc phải rời khỏi công ty không theo ý muốn của mình mà do quyết định của đa số . Phán quyết này có ảnh hưởng lớn đến thực tiễn trong việc đảm bảo tính công bằng của đối giá khi công ty thực hiện trao đổi cổ phần.

Nếu việc thỏa thuận về giá không đạt được trong vòng 30 ngày kể từ ngày có hiệu lực, cổ đông hoặc công ty có thể nộp đơn yêu cầu tòa án quyết định giá trong vòng 30 ngày tiếp theo .

Thủ tục phản đối của chủ nợ

Trong quá trình hoán đổi cổ phiếu, tư cách pháp nhân của công ty con hoàn toàn vẫn được duy trì, và tài sản cũng như nợ phải trả của công ty này sẽ được kế thừa nguyên vẹn. Do đó, về nguyên tắc, vị trí của chủ nợ không bị ảnh hưởng trực tiếp . Vì lý do này, không giống như trong trường hợp sáp nhập, thủ tục bảo vệ chủ nợ (thủ tục phản đối của chủ nợ) không phải lúc nào cũng được yêu cầu . Thủ tục này chỉ cần thiết trong những trường hợp đặc biệt có khả năng gây tổn hại đến lợi ích của chủ nợ.

Theo Điều 789 và Điều 799 của Luật Công ty Nhật Bản (Japan), các trường hợp chính cần thực hiện thủ tục phản đối của chủ nợ bao gồm :

  • Đối với chủ nợ của công ty con hoàn toàn: Khi công ty mẹ hoàn toàn tiếp nhận các khoản nợ liên quan đến trái phiếu kèm quyền mua cổ phiếu mới do công ty con hoàn toàn phát hành trong quá trình hoán đổi cổ phiếu .
  • Đối với chủ nợ của công ty mẹ hoàn toàn: Khi công ty mẹ hoàn toàn chuyển giao tài sản khác ngoài cổ phiếu của mình (ví dụ: tiền mặt) làm đối giá cho cổ đông của công ty con hoàn toàn. Điều này là do tài sản của công ty mẹ bị chuyển ra ngoài .

Trong trường hợp cần thực hiện thủ tục, công ty phải công bố thông báo trên công báo và gửi thông báo riêng lẻ đến các chủ nợ đã biết, đồng thời phải cung cấp thời gian ít nhất một tháng để chủ nợ có cơ hội đưa ra phản đối . Nếu có chủ nợ đưa ra phản đối, về nguyên tắc, công ty phải thanh toán cho chủ nợ đó, cung cấp bảo đảm thích hợp, hoặc ủy thác tài sản thích hợp cho một công ty tín thác hoặc tổ chức tương tự .

Hiệu Lực Phát Sinh và Công Bố Sau Giao Dịch

Vào ngày hiệu lực được quy định trong hợp đồng hoán đổi cổ phần, hiệu lực pháp lý của việc hoán đổi cổ phần sẽ phát sinh. Công ty mẹ hoàn toàn sẽ nhận được toàn bộ cổ phần của công ty con hoàn toàn, và các cổ đông của công ty con hoàn toàn sẽ nhận được phần đối giá. Sau khi hiệu lực phát sinh, cả hai công ty phải nhanh chóng lập “tài liệu công bố sau giao dịch” ghi rõ kết quả của việc hoán đổi cổ phần và phải lưu giữ tại trụ sở chính của mỗi công ty trong vòng 6 tháng kể từ ngày hiệu lực (Điều 791 của Luật Công ty Nhật Bản) . Các nội dung cần ghi trong tài liệu công bố sau giao dịch được quy định tại Điều 190 của Quy tắc Thi hành Luật Công ty Nhật Bản, bao gồm cả quá trình yêu cầu mua lại cổ phần .

Thủ Tục Chuyển Nhượng Cổ Phần Dưới Luật Nhật Bản

Thủ tục chuyển nhượng cổ phần có nhiều điểm tương đồng với trao đổi cổ phần, nhưng do tính chất thành lập công ty mẹ hoàn toàn mới, có một số khác biệt quan trọng.

Lập Kế Hoạch Chuyển Nhượng Cổ Phần

Quá trình chuyển nhượng cổ phần bắt đầu khi công ty sẽ trở thành công ty con hoàn toàn lập “kế hoạch chuyển nhượng cổ phần”. Theo Điều 773 của Luật Công ty Nhật Bản, kế hoạch này cần ghi rõ các điều khoản pháp định. Ngoài các điều khoản trong hợp đồng trao đổi cổ phần, kế hoạch chuyển nhượng cổ phần cần có thông tin về công ty mẹ hoàn toàn mới sẽ được thành lập. Các điều khoản pháp định chính bao gồm:

  • Mục đích, tên thương mại, địa chỉ trụ sở chính, tổng số cổ phần có thể phát hành của công ty mẹ hoàn toàn mới
  • Các điều khoản khác được quy định trong điều lệ của công ty mẹ hoàn toàn mới
  • Tên của các giám đốc được bổ nhiệm khi thành lập công ty mẹ hoàn toàn mới
  • Số lượng cổ phần của công ty mẹ mới sẽ được cấp cho cổ đông của công ty con hoàn toàn và phương pháp tính toán
  • Các điều khoản liên quan đến vốn điều lệ và quỹ dự trữ của công ty mẹ hoàn toàn mới

Thủ Tục Liên Quan và Hiệu Lực Phát Sinh

Sau khi lập kế hoạch chuyển nhượng cổ phần, một loạt các thủ tục sẽ được tiến hành như công bố trước (Điều 803 của Luật Công ty Nhật Bản), phê duyệt bằng nghị quyết đặc biệt tại đại hội cổ đông, quyền yêu cầu mua lại cổ phần của cổ đông phản đối (Điều 806 của Luật Công ty Nhật Bản), và thủ tục phản đối của chủ nợ nếu cần thiết (Điều 810 của Luật Công ty Nhật Bản). Các thủ tục này gần như tương tự với trường hợp trao đổi cổ phần.

Tuy nhiên, thời điểm phát sinh hiệu lực có sự khác biệt quyết định. Chuyển nhượng cổ phần có hiệu lực khi công ty mẹ hoàn toàn mới được thành lập theo kế hoạch chuyển nhượng cổ phần và đăng ký thành lập tại Cục Pháp vụ hoàn tất. Ngày hoàn tất đăng ký này là ngày hiệu lực phát sinh. Chỉ khi đó, công ty mẹ hoàn toàn mới mới chính thức ra đời dưới dạng pháp nhân và đồng thời sở hữu toàn bộ cổ phần của công ty con hoàn toàn.

Sau khi hiệu lực phát sinh, công ty mẹ hoàn toàn mới và công ty con hoàn toàn có nghĩa vụ cùng nhau lập tài liệu công bố sau và lưu giữ tại trụ sở chính của mỗi bên trong vòng 6 tháng kể từ ngày hiệu lực phát sinh (Điều 811 của Luật Công ty Nhật Bản, Quy tắc Thi hành Luật Công ty Điều 210).

Thủ tục đơn giản và thủ tục rút gọn

Luật Công ty Nhật Bản cho phép bỏ qua quyết định phê duyệt của đại hội cổ đông trong trường hợp ảnh hưởng đến cổ đông là không đáng kể hoặc đã tồn tại mối quan hệ kiểm soát mạnh mẽ. Đây là một thiết kế hệ thống hợp lý nhằm cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông và yêu cầu quản lý doanh nghiệp linh hoạt. Hiểu rõ các thủ tục này là rất quan trọng trong thực tiễn để tiến hành tái cấu trúc tổ chức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hoán đổi cổ phiếu đơn giản

“Hoán đổi cổ phiếu đơn giản” là một hệ thống cho phép bỏ qua quyết định của đại hội cổ đông bên công ty mẹ hoàn toàn khi ảnh hưởng của việc hoán đổi cổ phiếu đến tình hình tài sản của công ty mẹ hoàn toàn là nhỏ (Luật Công ty Nhật Bản, Điều 796, Khoản 2). Điều kiện áp dụng thủ tục này là tổng giá trị của đối giá (cổ phiếu của công ty mẹ hoặc tiền mặt, v.v.) trao cho cổ đông của công ty con hoàn toàn không vượt quá 1/5 (20%) giá trị tài sản ròng của công ty mẹ hoàn toàn. Tuy nhiên, ngay cả khi đáp ứng điều kiện này, nếu cổ đông sở hữu hơn 1/6 quyền biểu quyết tổng thể của công ty mẹ hoàn toàn thông báo phản đối việc hoán đổi cổ phiếu trong vòng 2 tuần kể từ khi nhận được thông báo hoặc công bố từ công ty, thì vẫn cần có sự phê duyệt của đại hội cổ đông theo nguyên tắc.

Hoán đổi cổ phiếu rút gọn

“Hoán đổi cổ phiếu rút gọn” là một hệ thống cho phép bỏ qua quyết định của đại hội cổ đông bên công ty bị kiểm soát khi đã tồn tại mối quan hệ kiểm soát mạnh mẽ giữa các công ty liên quan. Thủ tục này được áp dụng khi công ty mẹ hoàn toàn sở hữu hơn 90% quyền biểu quyết của công ty con hoàn toàn, tạo thành “mối quan hệ kiểm soát đặc biệt” (Luật Công ty Nhật Bản, Điều 784, Khoản 1 và Điều 796, Khoản 1). Trong tình huống này, kết quả của quyết định tại đại hội cổ đông của công ty con là rõ ràng, do đó không cần phê duyệt để giảm bớt gánh nặng thủ tục. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngoại lệ rất hiếm, chẳng hạn như khi đối giá là cổ phiếu có hạn chế chuyển nhượng và công ty con hoàn toàn không phải là công ty đại chúng, thì không thể sử dụng thủ tục rút gọn.

Tóm tắt

Hoán đổi cổ phiếu và chuyển nhượng cổ phiếu là những công cụ pháp lý mạnh mẽ và linh hoạt do Luật Công ty Nhật Bản (năm 2005) cung cấp để xây dựng mối quan hệ công ty mẹ – công ty con 100% hoàn toàn. Hoán đổi cổ phiếu phù hợp cho M&A khi công ty hiện tại trở thành công ty mẹ, trong khi chuyển nhượng cổ phiếu thích hợp cho việc thiết lập một công ty mẹ mới, xây dựng hệ thống công ty cổ phần hoặc hợp nhất quản lý bình đẳng. Cả hai phương pháp đều có thể ràng buộc cổ đông thiểu số thông qua nghị quyết đặc biệt của đại hội cổ đông, đồng thời có các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ các bên liên quan như quyền yêu cầu mua lại cổ phiếu của cổ đông phản đối và thủ tục phản đối của chủ nợ trong một số tình huống cụ thể. Các thủ tục này phức tạp và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các thời hạn pháp lý và nghĩa vụ công khai, do đó, việc thực hiện đòi hỏi kế hoạch chi tiết và kiến thức pháp lý chuyên sâu.

Văn phòng Luật Monolith có kinh nghiệm và chuyên môn phong phú trong việc đại diện cho nhiều khách hàng trong và ngoài nước liên quan đến hoán đổi cổ phiếu, chuyển nhượng cổ phiếu và các tái cấu trúc tổ chức phức tạp khác theo Luật Công ty Nhật Bản. Văn phòng chúng tôi có nhiều luật sư song ngữ, bao gồm cả những người có bằng luật sư nước ngoài và nói tiếng Anh, có khả năng cung cấp hỗ trợ toàn diện và nhất quán cho khách hàng quốc tế từ lập kế hoạch chiến lược, soạn thảo hợp đồng, hướng dẫn đại hội cổ đông đến tuân thủ các thủ tục pháp lý khác nhau. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên môn về các vấn đề được giải thích trong bài viết này, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Managing Attorney: Toki Kawase

The Editor in Chief: Managing Attorney: Toki Kawase

An expert in IT-related legal affairs in Japan who established MONOLITH LAW OFFICE and serves as its managing attorney. Formerly an IT engineer, he has been involved in the management of IT companies. Served as legal counsel to more than 100 companies, ranging from top-tier organizations to seed-stage Startups.

Quay lại Lên trên