Bảo vệ pháp lý đối với tác phẩm phái sinh trong luật bản quyền Nhật Bản: Giải thích về biên tập, cơ sở dữ liệu và tác phẩm thứ cấp

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, thông tin và nội dung hiện có là tài sản cơ bản của các doanh nghiệp. Việc tạo ra giá trị mới thường liên quan đến quá trình sử dụng, tái tổ chức, hoặc biến đổi những tài sản này. Tuy nhiên, quá trình này được điều chỉnh bởi một khung pháp lý phức tạp. Đặc biệt, Luật Bản quyền của Nhật Bản (Japanese Copyright Law) đặt ra những quy định chi tiết về việc bảo vệ các tác phẩm phái sinh từ nguyên liệu sẵn có. Việc hiểu rõ khung pháp lý này không chỉ là một nỗ lực học thuật mà còn là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro và chiến lược sở hữu trí tuệ đối với mọi doanh nghiệp hoạt động tại Nhật Bản. Bài viết này sẽ tập trung giải thích cách Luật Bản quyền Nhật Bản bảo vệ các tác phẩm được sáng tạo dựa trên tác phẩm và thông tin hiện có qua ba danh mục chính. Thứ nhất là ‘tác phẩm biên soạn’, nơi giá trị được tạo ra thông qua việc chọn lọc và sắp xếp nguyên liệu. Thứ hai là ‘tác phẩm cơ sở dữ liệu’, tương ứng với thời đại số và tập trung vào việc xây dựng thông tin một cách có hệ thống. Và thứ ba là ‘tác phẩm phái sinh’, được tạo ra bằng cách chuyển thể hoặc biến đổi các tác phẩm sẵn có. Mỗi danh mục này có những yêu cầu và phạm vi bảo vệ khác nhau. Ví dụ, một tập hợp dữ liệu đơn giản có thể trở thành tài sản được bảo vệ theo pháp luật nhờ vào những sáng tạo như thế nào. Hoặc một tác phẩm mới dựa trên tác phẩm hiện có sẽ được công nhận là tác phẩm độc lập mà không vi phạm quyền của tác phẩm gốc vào thời điểm nào. Câu trả lời cho những câu hỏi này có ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược nội dung của doanh nghiệp, việc sử dụng dữ liệu, và ký kết hợp đồng cấp phép. Việc hiểu sâu về những danh mục này, các yêu cầu riêng biệt để được bảo vệ, cũng như mối quan hệ pháp lý phức tạp liên quan, là điều không thể thiếu để bảo vệ tác phẩm của chính doanh nghiệp và tránh vi phạm quyền của người khác.
Khái niệm cơ bản về “Tác phẩm” theo Luật Bản quyền Nhật Bản
Trước khi bàn luận về tác phẩm phái sinh, việc hiểu rõ định nghĩa cơ bản của “tác phẩm” được bảo hộ theo Luật Bản quyền Nhật Bản là điều cần thiết. Định nghĩa này là điểm xuất phát của mọi sự bảo hộ bản quyền và là tiền đề cơ bản để các loại hình tác phẩm được đề cập sau đây có thể được bảo hộ.
Theo Điều 2, Khoản 1, Mục 1 của Luật Bản quyền Nhật Bản, “tác phẩm” được định nghĩa là “những sáng tạo biểu đạt ý tưởng hoặc cảm xúc, thuộc về lĩnh vực văn học, học thuật, nghệ thuật hoặc âm nhạc”. Định nghĩa này có thể được phân tích thành bốn yếu tố quan trọng.
Thứ nhất, phải bao gồm “ý tưởng hoặc cảm xúc”. Điều này loại trừ việc bản quyền bảo hộ đối với những sự kiện hoặc dữ liệu thuần túy. Thứ hai, phải được “sáng tạo” biểu đạt. “Sáng tạo” ở đây không nhất thiết yêu cầu tính mới mẻ hoặc độ cao của nghệ thuật, mà chỉ cần phản ánh một số tính cách cá nhân của tác giả. Thứ ba, phải là “biểu đạt”. Điều này phản ánh nguyên tắc cơ bản của luật bản quyền là “phân biệt ý tưởng và biểu đạt”, nghĩa là biểu đạt cụ thể được bảo hộ, trong khi ý tưởng hoặc khái niệm cơ bản không được bảo hộ. Thứ tư, phải “thuộc về lĩnh vực văn học, học thuật, nghệ thuật hoặc âm nhạc”. Phạm vi này được giải thích rộng rãi, và Điều 10 của Luật Bản quyền Nhật Bản liệt kê các ví dụ về tác phẩm bao gồm tiểu thuyết, âm nhạc, hội họa, kiến trúc, và nhiều hơn nữa.
Định nghĩa “tác phẩm” này không chỉ là hình thức. Sự sáng tạo trong việc sắp xếp của tác phẩm biên soạn hay sự sáng tạo trong việc biến đổi của tác phẩm phái sinh cũng cuối cùng được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn “sáng tạo biểu đạt ý tưởng hoặc cảm xúc”. Ví dụ, một danh sách thông tin được sắp xếp theo thứ tự chữ cái không được bảo hộ như một tác phẩm biên soạn vì không có sự sắp xếp “sáng tạo” phản ánh cá tính của tác giả. Việc hiểu rõ khái niệm cơ bản này là bước đầu tiên để nắm bắt chính xác tính chất pháp lý của tác phẩm phái sinh.
Bảo vệ tập hợp dữ liệu như tài sản trí tuệ: Tác phẩm biên soạn dưới luật pháp Nhật Bản
Nhiều công ty thông qua hoạt động kinh doanh của mình thu thập và tổ chức một lượng lớn thông tin. Ngay cả khi những thông tin này không phải là tác phẩm có tác giả, việc sắp xếp chúng theo một mục đích cụ thể có thể tạo ra tài sản trí tuệ được bảo hộ theo pháp luật. Đây chính là khái niệm “Tác phẩm biên soạn”.
Điều 12, khoản 1 của Luật Bản quyền Nhật Bản quy định rằng tác phẩm biên soạn là “các tác phẩm biên soạn (trừ các cơ sở dữ liệu) có tính sáng tạo do việc lựa chọn hoặc sắp xếp nguyên liệu, được bảo hộ như tác phẩm có tác giả”. Điểm quan trọng ở đây là đối tượng được bảo hộ không phải là từng “nguyên liệu” riêng lẻ, mà là “sự lựa chọn hoặc sắp xếp nguyên liệu” có tính sáng tạo. Do đó, nguyên liệu tạo nên tác phẩm biên soạn không nhất thiết phải là tác phẩm có tác giả, mà có thể là sự kiện, dữ liệu, hoặc thậm chí là các tác phẩm thuộc phạm vi công cộng đã hết thời hạn bảo hộ bản quyền.
Trong các phán quyết tòa án, cách “sự lựa chọn hoặc sắp xếp nguyên liệu” được đánh giá tính sáng tạo là vô cùng quan trọng. Một phán quyết tiêu biểu trong lĩnh vực này là “Vụ án NTT Town Page”. Trong vụ án này, tòa án đã công nhận “Town Page”, một cuốn danh bạ điện thoại được phân loại theo nghề nghiệp, là tác phẩm biên soạn. Cơ sở mà tòa án công nhận tính sáng tạo không phải là từng dữ liệu cá nhân như số điện thoại hay tên người, mà là hệ thống phân loại nghề nghiệp theo cấp độ độc đáo được thiết kế với mục đích thuận tiện cho việc tìm kiếm của người sử dụng. Hệ thống phân loại này không phải là sự sắp xếp máy móc, mà là “sự sáng tạo độc đáo” dựa trên chính sách biên soạn, và do đó được công nhận có tính sáng tạo. Ngược lại, cuốn danh bạ điện thoại “Hello Page” chỉ sắp xếp tên theo thứ tự chữ cái không được coi là có tính sáng tạo trong sắp xếp, và do đó không được xem là tác phẩm biên soạn.
Phán quyết này mang lại những hướng dẫn chiến lược quan trọng cho các doanh nghiệp. Ngay cả khi thu thập dữ liệu công khai như thống kê thị trường hoặc thông tin khách hàng, mà bản thân chúng không được bảo hộ, nếu doanh nghiệp sử dụng quan điểm độc đáo và trục phân loại riêng để tổ chức và sắp xếp, tạo ra một tập hợp thông tin hữu ích, thì tập hợp đó có thể được bảo hộ như một “Tác phẩm biên soạn” – một loại tài sản trí tuệ mới. Điều này có nghĩa là, không chỉ việc sở hữu dữ liệu, mà còn việc đầu tư trí tuệ vào việc cấu trúc hóa dữ liệu có thể tạo ra tài sản độc đáo mang lại lợi thế cạnh tranh.
Tích lũy thông tin trong kỷ nguyên số: Tác phẩm cơ sở dữ liệu theo Luật Bản quyền Nhật Bản
Khái niệm “tác phẩm cơ sở dữ liệu” là sự thích nghi của khái niệm tác phẩm biên tập vào kỷ nguyên số. Trong bối cảnh việc tìm kiếm và sử dụng thông tin qua máy tính trở nên phổ biến, Luật Bản quyền Nhật Bản đã thiết lập các quy định đặc biệt để bảo vệ cơ sở dữ liệu.
Điều 12-2, khoản 1 của Luật Bản quyền Nhật Bản quy định rằng “cơ sở dữ liệu có tính sáng tạo do việc lựa chọn hoặc tổ chức thông tin một cách hệ thống sẽ được bảo hộ như một tác phẩm.” Ngoài ra, khoản 1, điểm 10-3 của Điều 2 trong cùng luật định nghĩa “cơ sở dữ liệu” là “tập hợp các thông tin như luận văn, số liệu, hình ảnh và các thông tin khác được tổ chức một cách hệ thống để có thể tìm kiếm thông qua máy tính điện tử.” Tương tự như tác phẩm biên tập, đối tượng được bảo hộ không phải là từng thông tin riêng lẻ mà là cấu trúc tổng thể của tập hợp thông tin. Tuy nhiên, đối với tác phẩm cơ sở dữ liệu, tính sáng tạo đặc biệt được đánh giá dựa trên “tổ chức hệ thống” dành cho việc tìm kiếm thông qua máy tính.
Về vấn đề này, một tiền lệ pháp lý hết sức quan trọng trong lịch sử tư pháp Nhật Bản là “vụ án cơ sở dữ liệu Tsubasa System.” Vụ án này đã đưa ra những phán quyết đáng chú ý từ hai phía. Thứ nhất, việc từ chối bảo hộ theo Luật Bản quyền. Tòa án quận Tokyo trong phán quyết năm 2002 đã xác định rằng cơ sở dữ liệu của nguyên đơn về các bộ phận và thông số kỹ thuật của ô tô, việc lựa chọn và tổ chức thông tin chỉ là những thứ phổ biến do nhu cầu trong ngành dẫn đến và thiếu tính sáng tạo mà Luật Bản quyền yêu cầu, từ đó phủ nhận tính chất tác phẩm cơ sở dữ liệu.
Tuy nhiên, phán quyết của tòa án không dừng lại ở đó. Thứ hai, việc thiết lập bảo hộ dựa trên hành vi phạm pháp theo Luật Dân sự Nhật Bản. Mặc dù không công nhận vi phạm bản quyền, tòa án đã xác định rằng hành động sao chép toàn bộ cơ sở dữ liệu của nguyên đơn (sao chép chết) bởi bị đơn là hành vi phạm pháp theo Điều 709 của Luật Dân sự Nhật Bản. Lý do là nguyên đơn đã bỏ ra hơn 500 triệu yên cùng với nỗ lực lớn để xây dựng và duy trì cơ sở dữ liệu, và mặc dù không phải là tác phẩm, cơ sở dữ liệu này vẫn “xứng đáng được bảo hộ pháp lý như một lợi ích kinh doanh.” Và việc bị đơn, đối thủ cạnh tranh, sao chép cơ sở dữ liệu và sử dụng cho hoạt động kinh doanh mà không cần đầu tư là “phương tiện cạnh tranh cực kỳ không công bằng,” làm tổn hại đến nguyên tắc cạnh tranh công bằng và xâm phạm lợi ích của nguyên đơn.
Phán quyết này là bước ngoặt cho thấy hệ thống pháp luật Nhật Bản cung cấp một loại lưới an toàn dưới hình thức luật về hành vi phạm pháp cho những cơ sở dữ liệu có giá trị thương mại nhưng không được bảo hộ do thiếu tính sáng tạo theo luật bản quyền. Điều này cho thấy thái độ thực dụng của tư pháp Nhật Bản trong việc kiềm chế hành vi cạnh tranh dựa trên sự lợi dụng và duy trì trật tự thị trường công bằng, vượt ra ngoài khuôn khổ của các quy định về sở hữu trí tuệ cụ thể. Đối với các doanh nghiệp đầu tư lớn để xây dựng tài sản dữ liệu, phán quyết này trở thành cơ sở bảo vệ vô cùng quan trọng.
Tạo ra Giá trị Mới từ Tác phẩm Đã Có: Tác phẩm Phái sinh dưới Luật Bản quyền Nhật Bản
Hoạt động sáng tạo mới thường xuyên lấy cảm hứng từ các tác phẩm đã tồn tại. Việc chuyển thể tiểu thuyết thành phim, dịch văn học nước ngoài, hoặc biên soạn âm nhạc là những ví dụ điển hình của việc tạo ra giá trị mới dựa trên tác phẩm gốc. Luật Bản quyền Nhật Bản bảo vệ các tác phẩm như vậy dưới danh nghĩa “tác phẩm phái sinh”.
Điều 2, Khoản 1, Mục 11 của Luật Bản quyền Nhật Bản định nghĩa tác phẩm phái sinh là “tác phẩm được sáng tạo thông qua việc dịch, biên soạn, biến đổi, chuyển thể, chuyển thể thành phim, hoặc các hình thức sáng tạo khác từ một tác phẩm”. Tác phẩm gốc được gọi là “tác phẩm nguyên bản”. Để được bảo vệ như một tác phẩm phái sinh, cần có sự thêm vào của biểu hiện sáng tạo mới, không chỉ là sự bắt chước hay sao chép cơ học của tác phẩm nguyên bản.
Thách thức quan trọng nhất từ góc độ pháp lý là xác định tiêu chuẩn phân biệt giữa tác phẩm phái sinh hợp pháp và vi phạm bản quyền (sự sao chép hoặc chuyển thể không có tính sáng tạo). Tiêu chuẩn này liên quan sâu sắc đến nguyên tắc cơ bản rằng bản quyền bảo vệ biểu hiện chứ không phải ý tưởng. Vào năm 2001 (Heisei 13), Tòa án Tối cao Nhật Bản đã đưa ra tiêu chuẩn rõ ràng trong phán quyết vụ “Esashi Oiwake Incident”.
Trong vụ việc này, sự tương đồng giữa tác phẩm của một nhà văn phi hư cấu viết về dân ca “Esashi Oiwake” và thị trấn liên quan, và chương trình tài liệu của đài truyền hình (NHK) về cùng chủ đề đã được tranh cãi. Tòa án Tối cao đã bác bỏ quyết định của tòa án cấp dưới và không công nhận vi phạm bản quyền. Tiêu chuẩn được thiết lập là “nếu dựa vào tác phẩm đã có và duy trì tính đồng nhất của những đặc trưng cốt lõi về biểu hiện… người tiếp xúc có thể trực tiếp cảm nhận được những đặc trưng cốt lõi về biểu hiện của tác phẩm đã có” thì đó được coi là chuyển thể.
Tòa án Tối cao đã phân tích những điểm chung giữa hai tác phẩm và kết luận rằng mô tả về sự kiện lịch sử hoặc ý tưởng và sự sáng tạo ở cấp độ như “cuộc thi dân ca hàng năm là thời điểm sôi động nhất của thị trấn” không phải là “biểu hiện” được bảo vệ theo luật bản quyền. Tòa án đã tập trung vào ngôn từ cụ thể được sử dụng để biểu đạt những ý tưởng chung này và nhận thấy rằng, trong khi tác phẩm của nhà văn sử dụng biểu hiện thơ mộng và văn chương, chương trình truyền hình lại sử dụng biểu hiện trực tiếp và thực tế hơn, và không có sự đồng nhất về “đặc trưng cốt lõi về biểu hiện” giữa hai tác phẩm.
Phán quyết của Tòa án Tối cao đã đặt ra một ngưỡng cao cho việc xác định vi phạm quyền chuyển thể, qua đó bảo đảm tự do sáng tạo tác phẩm mới dựa trên ý tưởng và sự kiện được trình bày trong tác phẩm tiên phong. Điều này tạo ra sự cân bằng giữa việc bảo vệ quyền của tác giả và mục tiêu phát triển văn hóa của luật bản quyền, đồng thời tăng cường sự ổn định pháp lý cho hoạt động kinh doanh của các công ty sản xuất nội dung.
Quyền lợi phức tạp trong tác phẩm phái sinh: Quyền của tác giả gốc theo Luật Bản quyền Nhật Bản
Khi sáng tạo và sử dụng tác phẩm phái sinh, việc chú ý đến các khía cạnh pháp lý quan trọng là điều cần thiết. Điểm đáng lưu ý là tác giả của tác phẩm gốc (tác giả gốc) vẫn giữ quyền lực mạnh mẽ đối với tác phẩm phái sinh được tạo ra.
Nguyên tắc này được quy định trong Điều 28 của Luật Bản quyền Nhật Bản. Điều khoản này quy định rằng “tác giả của tác phẩm gốc của tác phẩm phái sinh có quyền độc quyền đối với việc sử dụng tác phẩm phái sinh đó, … có cùng loại quyền mà tác giả của tác phẩm phái sinh có.” Hậu quả thực tế của quy định này là để sử dụng tác phẩm phái sinh, nguyên tắc chung là cần có sự cho phép của cả hai bên. Nghĩa là, cần có sự cho phép của tác giả tác phẩm phái sinh và tác giả gốc. Ví dụ, khi chiếu một bộ phim (tác phẩm phái sinh) dựa trên một tiểu thuyết (tác phẩm gốc), không chỉ cần sự cho phép của nhà sản xuất phim mà còn cần sự cho phép của nhà văn, người là tác giả của tiểu thuyết đó.
Vậy, quyền lợi của tác giả gốc và tác giả tác phẩm phái sinh mở rộng đến đâu? Phán quyết quan trọng làm rõ phạm vi phức tạp của các quyền này là phán quyết của Tòa án Tối cao năm 1997 trong vụ án “Popeye Necktie”. Trong vụ án này, truyện tranh “Popeye” được sáng tạo qua nhiều năm đã trở thành đề tài, và mối quan hệ giữa truyện tranh vẽ sau này và truyện tranh đầu tiên đã trở thành vấn đề.
Tòa án Tối cao đã xác định rằng truyện tranh sau là tác phẩm phái sinh của truyện tranh đầu tiên và đã phán quyết về phạm vi quyền lợi như sau: “Quyền tác giả của tác phẩm phái sinh chỉ phát sinh đối với phần sáng tạo mới được thêm vào trong tác phẩm phái sinh, và không phát sinh đối với phần chung với tác phẩm gốc và có bản chất giống nhau.”
Phán quyết này làm rõ rằng quyền lợi của tác giả gốc và tác giả tác phẩm phái sinh không phải là hợp nhất mà tồn tại chồng chéo. Tác giả tác phẩm phái sinh chỉ có quyền đối với phần mà họ đã thêm vào sáng tạo mới (ví dụ như sự lựa chọn từ ngữ độc đáo trong bản dịch, hoặc biểu hiện hình ảnh đặc trưng trong việc chuyển thể thành phim). Mặt khác, quyền lợi liên quan đến các yếu tố cốt lõi của tác phẩm gốc như cốt truyện cơ bản, nhân vật, thế giới quan, ngay cả khi được thể hiện trong tác phẩm phái sinh, vẫn hoàn toàn thuộc về tác giả gốc. Nguyên tắc này có ảnh hưởng lớn đến thực tiễn hợp đồng cấp phép. Khi doanh nghiệp nhận được sự cho phép sử dụng tác phẩm phái sinh, việc phân biệt rõ ràng giữa quyền được cấp phép từ tác giả tác phẩm phái sinh (chỉ phần sáng tạo mới) và quyền cần được cấp phép riêng từ tác giả gốc (các yếu tố cốt lõi) để phản ánh trong hợp đồng là điều cần thiết để tránh xung đột sau này.
So sánh và phân loại: Sự khác biệt giữa tác phẩm biên soạn, tác phẩm cơ sở dữ liệu và tác phẩm phái sinh dưới Luật Bản quyền Nhật Bản
Trong các bài giải thích trước đây, chúng tôi đã chi tiết hóa tính chất pháp lý và yêu cầu của tác phẩm biên soạn, tác phẩm cơ sở dữ liệu và tác phẩm phái sinh. Để làm rõ những khác biệt chính giữa các hạng mục tác phẩm quan trọng này, bảng dưới đây sẽ phân loại các đặc điểm của chúng.
Tác phẩm biên soạn | Tác phẩm cơ sở dữ liệu | Tác phẩm phái sinh | |
---|---|---|---|
Cơ sở pháp lý | Điều 12 của Luật Bản quyền Nhật Bản | Điều 12-2 của Luật Bản quyền Nhật Bản | Điều 2, khoản 1, mục 11 và Điều 11 của Luật Bản quyền Nhật Bản |
Đối tượng bảo hộ | Sự sáng tạo trong việc chọn lựa hoặc sắp xếp nguyên liệu | Sự sáng tạo trong việc chọn lựa hoặc cấu trúc hệ thống thông tin | Sự phụ thuộc vào tác phẩm gốc và việc thêm vào biểu hiện sáng tạo mới |
Yêu cầu bảo hộ | Sự sáng tạo được công nhận trong việc chọn lựa hoặc sắp xếp nguyên liệu dựa trên chính sách biên soạn | Sự sáng tạo được công nhận trong việc chọn lựa hoặc cấu trúc hệ thống thông tin dựa trên việc tìm kiếm bằng máy tính | Sự sáng tạo mới được thêm vào mà vẫn giữ được các đặc trưng cơ bản về biểu hiện của tác phẩm gốc |
Mối quan hệ với nguyên liệu/tác phẩm gốc | Không ảnh hưởng đến quyền của nguyên liệu tự thân. Nguyên liệu không nhất thiết phải là tác phẩm | Không ảnh hưởng đến quyền của thông tin cấu thành. Thông tin không nhất thiết phải là tác phẩm | Tác giả tác phẩm gốc có quyền đối với tác phẩm phái sinh (Điều 28 của Luật Bản quyền Nhật Bản) |
Tổng kết
Việc sáng tạo và sử dụng các tác phẩm phái sinh là nguồn gốc quan trọng trong việc tạo ra giá trị trong kinh doanh hiện đại, nhưng cũng đồng thời mang lại những vấn đề pháp lý phức tạp. Tác phẩm biên soạn, tác phẩm cơ sở dữ liệu và tác phẩm phái sinh đều được bảo hộ dưới các yêu cầu bảo vệ và quan hệ quyền lợi khác nhau theo Luật Bản quyền của Nhật Bản. Đối với tác phẩm biên soạn và tác phẩm cơ sở dữ liệu, tính sáng tạo là yếu tố quan trọng cần được xem xét, đặc biệt là đối với cơ sở dữ liệu, ngay cả khi không được bảo hộ theo luật bản quyền, vẫn có thể được bảo vệ dưới dạng hành vi phạm pháp theo Bộ luật Dân sự của Nhật Bản. Đối với tác phẩm phái sinh, quyền lực mạnh mẽ của tác giả gốc được duy trì, do đó việc thu xếp giấy phép sử dụng đòi hỏi sự chú ý gấp đôi. Việc hiểu rõ những khuôn khổ pháp lý này và tích hợp chúng vào chiến lược kinh doanh là chìa khóa để ngăn chặn tranh chấp về sở hữu trí tuệ từ xa và bảo vệ tài sản của công ty một cách chắc chắn.
Văn phòng luật sư Monolith có kinh nghiệm phong phú trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến tác phẩm phái sinh mà bài viết này đã giải thích, phục vụ cho đa dạng khách hàng trong và ngoài nước. Chúng tôi hiểu rằng sở hữu trí tuệ là tài sản quản lý cốt lõi và luôn cung cấp lời khuyên pháp lý có căn cứ vào thực tế kinh doanh và chiến lược. Văn phòng chúng tôi có các luật sư nói tiếng Anh, bao gồm cả những người có bằng cấp luật sư nước ngoài, và đã thiết lập một hệ thống độc đáo để hỗ trợ khách hàng quốc tế. Từ phân tích quyền bản quyền, soạn thảo hợp đồng, cho đến việc kiện tụng và thực hiện quyền, chúng tôi có thể cung cấp sự hỗ trợ toàn diện để đảm bảo rằng tài sản trí tuệ của khách hàng được bảo vệ một cách chắc chắn trên thị trường Nhật Bản.
Category: General Corporate