Khung pháp lý cho hoạt động kinh doanh xử lý vận chuyển trong Luật Thương mại Nhật Bản

Trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại, chuỗi cung ứng của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng, quyết định thành bại của kinh doanh quốc tế. Để sử dụng hiệu quả mạng lưới phức tạp này, việc chỉ hiểu biết về hoạt động vận hành là không đủ, mà cần phải hiểu chính xác khung pháp lý điều chỉnh các nhà cung cấp dịch vụ chính. Trong số đó, “người xử lý vận chuyển” đóng vai trò trung tâm trong lĩnh vực logistics của Nhật Bản, nhưng vị thế pháp lý của họ thường bị hiểu lầm. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp phân tích pháp lý chuyên nghiệp về vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của người xử lý vận chuyển dưới luật Thương mại của Nhật Bản (Japanese Commercial Law), làm rõ sự khác biệt giữa họ với đại lý thông thường hay người vận chuyển thực tế. Cụ thể, bài viết sẽ đào sâu vào định nghĩa pháp lý của hoạt động xử lý vận chuyển, bản chất của hợp đồng xử lý vận chuyển, hệ thống trách nhiệm nghiêm ngặt, điều kiện mà người xử lý vận chuyển phải chịu trách nhiệm như một người vận chuyển, và các biện pháp pháp lý mạnh mẽ như quyền giữ hàng. Qua những phân tích này, chúng tôi cung cấp hướng dẫn thực tiễn cho tất cả các doanh nghiệp quản lý logistics và giao dịch thương mại tại Nhật Bản.
Định nghĩa pháp lý về nghề kinh doanh xử lý vận chuyển tại Nhật Bản
Luật Thương mại của Nhật Bản đã định nghĩa rõ ràng về nghề kinh doanh xử lý vận chuyển. Theo Điều 559, Khoản 1 của Luật Thương mại Nhật Bản, “người xử lý vận chuyển” được chỉ định là người kinh doanh việc trung gian vận chuyển hàng hóa dưới tên của mình. Định nghĩa này bao gồm hai yếu tố cực kỳ quan trọng để hiểu về vị thế pháp lý của người xử lý vận chuyển.
Yếu tố đầu tiên là “dưới tên của mình”. Điều này có nghĩa là người xử lý vận chuyển sẽ trở thành bên trong hợp đồng với các công ty vận chuyển hoặc công ty tàu, tức là họ ký kết hợp đồng trực tiếp. Điểm này làm cho người xử lý vận chuyển khác biệt rõ ràng so với “đại lý”, người chỉ đơn thuần làm nhiệm vụ thiết lập hợp đồng giữa người gửi hàng (chủ hàng) và người vận chuyển. Người xử lý vận chuyển ký kết hợp đồng vận chuyển như một chủ thể pháp lý chịu trách nhiệm.
Yếu tố thứ hai là “vì lợi ích của người khác”. Điều này chỉ ra rằng lợi ích kinh tế cuối cùng và rủi ro liên quan đến vận chuyển không thuộc về người xử lý vận chuyển mà thuộc về chủ hàng, người đã ủy thác công việc. Người xử lý vận chuyển hành động vì lợi ích của người ủy thác nhưng lại ký kết hợp đồng dưới tên của mình, như một trung gian pháp lý độc lập.
Trong thực tiễn, những doanh nghiệp phù hợp với định nghĩa pháp lý này bao gồm các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa sử dụng theo “Luật Kinh doanh Vận chuyển Hàng hóa” và các doanh nghiệp vận chuyển cảng đã được đăng ký.
Điều quan trọng nhất khi hiểu về định nghĩa này là phân biệt giữa người xử lý vận chuyển và “người vận chuyển”. Điều 569 của Luật Thương mại Nhật Bản định nghĩa người vận chuyển là “người kinh doanh vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trên đất liền hoặc trên sông hồ, cảng” và chỉ đến những người thực hiện vận chuyển vật lý. Nói cách khác, người xử lý vận chuyển là người sắp xếp vận chuyển, trong khi người vận chuyển là người thực hiện nó. Sự phân biệt này đặc biệt quan trọng khi xác định trách nhiệm pháp lý như sẽ được đề cập sau đây.
Hơn nữa, người xử lý vận chuyển khác biệt so với các điểm giao dịch đơn giản như cửa hàng tiện lợi cung cấp dịch vụ trung gian hàng hóa. Trong khi cửa hàng tiện lợi không chịu trách nhiệm pháp lý đối với chính hợp đồng vận chuyển, người xử lý vận chuyển lại chịu trách nhiệm pháp lý toàn bộ cho việc thực hiện vận chuyển mà họ đã sắp xếp.
Để hiểu sâu hơn về bản chất pháp lý của người xử lý vận chuyển, cần phải xem xét đến khái niệm “nhà bán buôn” trong Luật Thương mại của Nhật Bản. Nhà bán buôn là người kinh doanh mua bán hàng hóa dưới tên của mình nhưng vì lợi ích của người khác. Cấu trúc này hoàn toàn giống với người xử lý vận chuyển, và Điều 559, Khoản 2 của Luật Thương mại Nhật Bản quy định rằng, trừ khi có quy định đặc biệt, các quy định liên quan đến nhà bán buôn sẽ được áp dụng cho người xử lý vận chuyển. Điều này cho thấy người xử lý vận chuyển không phải là một sự tồn tại hoàn toàn mới mẻ trong pháp luật mà được xem là một loại hình trung gian thương mại truyền thống trong Luật Thương mại của Nhật Bản. Chính bản chất pháp lý này của nhà bán buôn là nguồn gốc của các quyền lực mạnh mẽ như “quyền can thiệp” và “quyền giữ hàng” được trao cho người xử lý vận chuyển như sẽ được đề cập sau đây.
Để làm rõ mối quan hệ này, bảng dưới đây so sánh vai trò pháp lý của người xử lý vận chuyển, người vận chuyển và đại lý.
Yếu tố | Người xử lý vận chuyển | Người vận chuyển | Đại lý |
Cơ sở pháp lý | Điều 559 của Luật Thương mại Nhật Bản | Điều 569 của Luật Thương mại Nhật Bản | Điều 27 của Luật Thương mại Nhật Bản |
Hành vi hợp đồng | Dưới tên của mình, vì lợi ích của người ủy thác | Dưới tên của mình, vì lợi ích của bản thân | Dưới tên của người ủy thác, vì lợi ích của người ủy thác |
Nghĩa vụ chính | Trung gian vận chuyển | Vận chuyển hàng hóa/hành khách | Đại diện/môi giới giao dịch vì chủ |
Trung tâm trách nhiệm | Chú ý đến việc sắp xếp vận chuyển | Mất mát/hỏng hóc/chậm trễ của hàng vận chuyển | Nghĩa vụ trung thành đối với chủ |
Bản chất và nội dung của Hợp đồng Xử lý Vận chuyển dưới Luật Nhật Bản
Hợp đồng xử lý vận chuyển được ký kết giữa người xử lý vận chuyển và khách hàng có bản chất pháp lý là một “hợp đồng ủy thác”, nơi một bên giao phó việc xử lý công việc cụ thể cho bên kia. Tuy nhiên, do đây là giao dịch thương mại, các quy định đặc biệt của Luật Thương mại Nhật Bản được ưu tiên áp dụng hơn là các nguyên tắc chung của Bộ luật Dân sự Nhật Bản. Ngoài ra, vì mục tiêu của hợp đồng là đạt được kết quả thành công trong việc sắp xếp vận chuyển, nó cũng được hiểu là có yếu tố của “hợp đồng thầu” kết hợp.
Theo hợp đồng này, người xử lý vận chuyển phải chịu “nghĩa vụ chú ý của người quản lý cẩn thận” (nghĩa vụ chú ý cẩn thận). Nghĩa vụ trừu tượng này đã được cụ thể hóa trong Điều 560 của Luật Thương mại Nhật Bản trước khi được sửa đổi vào năm 2018 (sau đây gọi là Luật Thương mại cũ). Theo điều này, người xử lý vận chuyển không thể miễn trách nhiệm trừ khi họ chứng minh rằng họ đã không lơ là trong việc nhận, giao, bảo quản hàng hóa, lựa chọn người vận chuyển hoặc người xử lý vận chuyển khác, cũng như trong tất cả các hoạt động liên quan đến vận chuyển.
Mặt khác, người xử lý vận chuyển cũng được công nhận quyền lợi quan trọng. Một trong số đó là quyền yêu cầu thanh toán tiền công. Điều 561, khoản 1 của Luật Thương mại cũ quy định rằng người xử lý vận chuyển có thể yêu cầu thanh toán ngay lập tức khi họ giao hàng hóa cho người vận chuyển. Quyền lợi này phát sinh bất kể hàng hóa có đến được điểm đến cuối cùng hay không, là một quy định có lợi cho người xử lý vận chuyển.
Hơn nữa, khoản 2 của cùng điều luật này chứa đựng một quy định quan trọng trong thực tiễn. Đó là, trong trường hợp hợp đồng xử lý vận chuyển không xác định riêng tiền công của người xử lý vận chuyển mà định một số tiền tổng thể là “tiền cước vận chuyển”, thì tiền cước này được coi là đã bao gồm tiền công. Trong trường hợp này, người xử lý vận chuyển không thể yêu cầu thanh toán tiền công riêng lẻ trừ khi có điều khoản đặc biệt.
Quy tắc về tiền cước vận chuyển tổng thể này có ý nghĩa hơn là chỉ là một thực hành kế toán. Trong thực tiễn, người xử lý vận chuyển thường cung cấp cho khách hàng một mức giá đơn lẻ để đơn giản hóa báo giá và duy trì sức cạnh tranh. Cấu trúc này tạo ra động lực kinh tế cho người xử lý vận chuyển để tối đa hóa chênh lệch giữa tiền cước vận chuyển tổng thể mà họ thu từ khách hàng và chi phí thực tế họ phải trả cho người vận chuyển. Điều này kỳ vọng người xử lý vận chuyển sẽ hoạt động như một người quản lý chi phí hiệu quả. Mặt khác, thực hành này cũng tinh tế thay đổi vai trò của người xử lý vận chuyển từ một đại lý minh bạch sang một doanh nghiệp độc lập bán dịch vụ vận chuyển với giá cố định. Sự thực tế kinh tế này làm cầu nối cho khái niệm pháp lý về “quyền can thiệp” của người xử lý vận chuyển, tạo nền tảng thực tiễn và pháp lý cho khả năng người xử lý vận chuyển biến đổi thành người vận chuyển.
Trách nhiệm của Người Xử lý Vận chuyển Dưới Luật Thương mại Nhật Bản
Trách nhiệm của người xử lý vận chuyển được quy định một cách nghiêm ngặt trong luật Thương mại của Nhật Bản. Nguyên tắc cốt lõi là “trách nhiệm dựa trên giả định lỗi”. Điều 560 của Luật Thương mại cũ quy định rằng, trường hợp hàng hóa bị mất, hỏng hoặc chậm trễ gây ra thiệt hại, người xử lý vận chuyển không thể miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trừ khi họ chứng minh được rằng bản thân và nhân viên của họ không lơ là trong việc chăm sóc.
Đặc điểm nổi bật của quy định này là sự chuyển giao trách nhiệm chứng minh. Theo nguyên tắc chung của luật Dân sự Nhật Bản, bên cáo buộc vi phạm nghĩa vụ (người giao kết hợp đồng) phải chứng minh lỗi của bên kia (người xử lý vận chuyển). Tuy nhiên, trong trường hợp trách nhiệm của người xử lý vận chuyển, mối quan hệ này được đảo ngược. Người giao kết hợp đồng chỉ cần chứng minh thiệt hại đã xảy ra và không cần chứng minh lỗi lầm. Ngược lại, người xử lý vận chuyển phải chứng minh tích cực rằng họ không có lỗi để miễn trách nhiệm. Đây là quy định rất có lợi cho người giao kết hợp đồng và là rủi ro pháp lý nghiêm trọng đối với người xử lý vận chuyển.
Tuy nhiên, trách nhiệm nghiêm ngặt này không phải là vô hạn. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với người xử lý vận chuyển theo Điều 566 của Luật Thương mại cũ bị giới hạn bởi thời hiệu ngắn hạn một năm. Thời gian này được tính từ ngày người nhận hàng nhận được hàng hóa, và trong trường hợp hàng hóa bị mất hoàn toàn, thời gian tính từ ngày hàng hóa nên được giao.
Tuy nhiên, thời hiệu một năm này không phải là tuyệt đối. Khoản 3 của cùng điều luật loại trừ áp dụng thời hiệu ngắn hạn này nếu người xử lý vận chuyển có “ánh ý xấu”. “Ánh ý xấu” có thể là trường hợp người xử lý vận chuyển cố ý gây ra thiệt hại hoặc che giấu sự thật về thiệt hại mặc dù biết rõ.
Thực tiễn tòa án cho thấy nguyên tắc trách nhiệm này được áp dụng như thế nào trong thực tế. Ví dụ, trong vụ việc một hộ chiếu bị mất không rõ nguyên nhân khi gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh, Tòa án quận Tokyo trong phán quyết ngày 20 tháng 4 năm 1989 (Tạp chí Pháp lý số 1337, trang 129) đã đưa ra một quyết định đáng chú ý. Phán quyết này cho rằng, vì sự mất mát xảy ra dưới sự quản lý của người vận chuyển và nguyên nhân không rõ ràng, thì việc giả định “lỗi nghiêm trọng” của người vận chuyển là hợp lý. Việc không thể xác định được nguyên nhân mất mát chính là bằng chứng cho thấy sự thiếu sót trong hệ thống bảo quản và quản lý của người vận chuyển, và chính điều này được đánh giá là lỗi nghiêm trọng.
Khi xem xét trách nhiệm của người xử lý vận chuyển, thời hiệu ngắn hạn một năm này có vẻ như là một biện pháp bảo vệ mạnh mẽ. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật của Nhật Bản có một nguyên tắc pháp lý quan trọng làm tương đối hóa sự bảo vệ này, đó là khái niệm “sự cạnh tranh quyền yêu cầu”, cho phép đồng thời theo đuổi cả trách nhiệm hợp đồng (vi phạm nghĩa vụ) và trách nhiệm ngoài hợp đồng (hành vi phạm pháp) đối với cùng một sự kiện gây ra thiệt hại. Phán quyết của Tòa án Tối cao ngày 5 tháng 11 năm 1963 đã công nhận nguyên tắc cạnh tranh quyền yêu cầu này áp dụng cho người xử lý vận chuyển và xác định rằng trách nhiệm phạm pháp được thiết lập dựa trên lỗi đơn giản của người xử lý vận chuyển. Thời hiệu của quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại dựa trên hành vi phạm pháp là ba năm kể từ khi biết đến thiệt hại và người gây hại, một khoảng thời gian dài hơn nhiều so với một năm của hợp đồng. Điều này mở ra con đường kiện người xử lý vận chuyển dựa trên hành vi phạm pháp cho người giao kết hợp đồng ngay cả khi thời hiệu một năm đã qua. Hơn nữa, điều khoản giới hạn trách nhiệm bồi thường thường được thiết lập trong điều khoản vận chuyển, nhưng khi người xử lý vận chuyển bị xác định có ý định hoặc “lỗi nghiêm trọng”, những điều khoản giới hạn trách nhiệm này thường trở nên vô hiệu. Như phán quyết năm 1989 đã chỉ ra, tòa án có thể giả định lỗi nghiêm trọng từ sự cố hàng hóa mất tích không rõ nguyên nhân. Do đó, người xử lý vận chuyển phải đối mặt với rủi ro phức tạp từ trách nhiệm hợp đồng ngắn hạn, trách nhiệm phạm pháp dài hạn và khả năng các điều khoản giới hạn trách nhiệm bị vô hiệu hóa.
Trường hợp chịu trách nhiệm như một người vận chuyển: Việc thực hiện quyền can thiệp tại Nhật Bản
Người xử lý vận chuyển, theo nguyên tắc, là người trung gian sắp xếp vận chuyển, nhưng dưới một số điều kiện nhất định, họ có thể trở thành người vận chuyển và phải chịu trách nhiệm nặng nề hơn. Điều này được thực hiện thông qua “quyền can thiệp”. Điều 565, khoản 1 của Luật Thương mại cũ (Meiji) quy định rằng, trừ khi có quy định khác trong hợp đồng xử lý vận chuyển, người xử lý vận chuyển có quyền tự mình thực hiện việc vận chuyển.
Khi người xử lý vận chuyển thực hiện quyền can thiệp này, vị thế pháp lý của họ thay đổi cơ bản. Họ không còn chỉ là người trung gian, mà sẽ đứng ngang hàng với người vận chuyển về mọi quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vận chuyển. Điều này có nghĩa là phạm vi trách nhiệm của họ mở rộng từ hành động giới hạn là sắp xếp vận chuyển đến toàn bộ quá trình vận chuyển từ việc nhận hàng cho đến khi giao hàng.
Sự chuyển đổi vị thế này có thể xảy ra mà không cần ý định của người xử lý vận chuyển. Điều 565, khoản 2 của Luật Thương mại cũ quy định rằng, khi người xử lý vận chuyển tạo ra “chứng từ đổi hàng” theo yêu cầu của người gửi hàng, họ được “coi như” tự mình thực hiện việc vận chuyển. Điều này được gọi là “giả định can thiệp”, và việc phát hành chứng từ đổi hàng tự động gán cho người xử lý vận chuyển trách nhiệm của một người vận chuyển.
Trách nhiệm của người vận chuyển được quy định trong Điều 577 của Luật Thương mại cũ, và nguyên tắc trách nhiệm dựa trên giả định có lỗi giống như trách nhiệm của người xử lý vận chuyển. Tuy nhiên, phạm vi trách nhiệm của họ rộng hơn nhiều. Người vận chuyển phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào xảy ra trong suốt quá trình từ khi nhận hàng cho đến khi giao hàng, trừ khi họ có thể chứng minh rằng mình không có lỗi.
“Giả định can thiệp” này mang lại rủi ro pháp lý đáng kể trong ngành logistics quốc tế hiện đại. “Chứng từ đổi hàng” theo luật thương mại Nhật Bản là một loại chứng khoán có giá trị đại diện cho hàng hóa. Mặt khác, người xử lý vận chuyển hoạt động như một nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế đa phương thức (NVOCC) thường xuyên phát hành các tài liệu vận chuyển do chính họ tạo ra như “House Bill of Lading (HBL)” hay “House Air Waybill (HAWB)”. Vấn đề nảy sinh là liệu các HBL hay HAWB này có được coi là “chứng từ đổi hàng” theo luật thương mại Nhật Bản hay không. Nếu tòa án xác nhận điều này, người xử lý vận chuyển có thể không cố ý nhưng sẽ tự động chịu trách nhiệm đầy đủ như một người vận chuyển cho toàn bộ quá trình vận chuyển quốc tế. Thực tế, vấn đề người xử lý vận chuyển phát hành tài liệu vận chuyển mà không chịu trách nhiệm như một người vận chuyển đã được chỉ ra trong các cuộc thảo luận về sửa đổi luật, và có xu hướng mạnh mẽ cho rằng cần phải gán trách nhiệm cho những doanh nghiệp như vậy. Điều này cho thấy tài liệu mà người xử lý vận chuyển thường xuyên phát hành có thể cơ bản thay đổi rủi ro pháp lý của họ, và đây là một điểm cần lưu ý cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp.
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa trách nhiệm của người xử lý vận chuyển và trách nhiệm của người vận chuyển sau khi thực hiện quyền can thiệp.
Khía cạnh trách nhiệm | Như người xử lý vận chuyển | Như người vận chuyển (sau can thiệp) |
Cơ sở trách nhiệm | Vi phạm nghĩa vụ chú ý trong hành động trung gian | Vi phạm nghĩa vụ chú ý trong toàn bộ quá trình vận chuyển |
Phạm vi trách nhiệm | Giới hạn trong việc lựa chọn và giám sát người vận chuyển, hành động trung gian | Toàn bộ quá trình từ việc nhận hàng đến giao hàng |
Trách nhiệm chứng minh | Chứng minh không có lỗi trong hành động trung gian của mình | Chứng minh không có lỗi trong toàn bộ quá trình vận chuyển |
Điều luật áp dụng (Luật Thương mại cũ) | Điều 560 | Điều 577 |
Quyền Giữ Hàng của Người Điều Hành Vận Tải Dưới Luật Thương Mại Nhật Bản
Luật Thương mại Nhật Bản trao cho người điều hành vận tải một phương tiện pháp lý mạnh mẽ để bảo đảm quyền lợi của họ, đó chính là “quyền giữ hàng”. Điều 562 của Luật Thương mại cũ quy định rằng người điều hành vận tải có quyền giữ hàng hóa của người gửi cho đến khi nhận được thanh toán cho các khoản nợ cụ thể.
Phạm vi của các khoản nợ được bảo đảm bởi quyền giữ hàng này là có hạn. Người điều hành vận tải chỉ có thể thực hiện quyền giữ hàng đối với các khoản phí dịch vụ, cước vận chuyển và các chi phí khác mà họ đã ứng trước cho người gửi hàng liên quan đến hàng hóa đang được giữ. Đây được gọi là “quyền giữ hàng đặc biệt” và có phạm vi hẹp hơn so với “quyền giữ hàng thương mại” (theo Điều 521 của Luật Thương mại Nhật Bản), không cho phép giữ hàng hóa hiện tại để đảm bảo các khoản nợ cũ không liên quan trực tiếp đến hàng hóa đó.
Tuy nhiên, hiệu lực của nó rất mạnh mẽ. Khác với các quyền lợi chỉ có thể đưa ra đối với một bên hợp đồng cụ thể, quyền giữ hàng được cấu thành như một “quyền sở hữu” có thể được khẳng định đối với bất kỳ ai. Một ví dụ lịch sử về sức mạnh của quyền này là vụ việc “Sandoiken-go” (Phán quyết của Tòa án Phúc thẩm Tokyo), nơi tòa án đã quyết định dựa trên nguyên tắc không thể chia cắt của quyền giữ hàng, rằng người vận chuyển có thể giữ lại phần còn lại của hàng hóa cho đến khi nhận đủ tiền thuê tàu, ngay cả khi họ chỉ chiếm hữu một phần nhỏ của hàng hóa đó. Nguyên tắc pháp lý mạnh mẽ này cũng được áp dụng tương tự cho quyền giữ hàng của người điều hành vận tải.
Quyền giữ hàng này không chỉ là một khái niệm pháp lý mà còn có giá trị chiến lược quan trọng trong thực tiễn. Trong ngành logistics, dịch vụ thường được cung cấp dựa trên tín dụng, do đó quyền giữ hàng trở thành công cụ quản lý quyền lợi không thể thiếu đối với người điều hành vận tải. Điểm mạnh nhất của nó nằm ở tính tức thì. Thay vì phải trải qua quy trình kiện tụng tốn kém và mất thời gian để thu hồi khoản phí chưa thanh toán, việc thực hiện quyền giữ hàng có thể ngay lập tức và mạnh mẽ gây áp lực thanh toán bằng cách hợp pháp ngừng chuỗi cung ứng của người gửi hàng. Tuy nhiên, quyền này dựa trên việc chiếm hữu hàng hóa, vì vậy một khi hàng hóa đã được giao đi, quyền giữ hàng không thể được thực hiện. Điều này trở thành một công cụ đàm phán quyết định trong việc thương lượng thanh toán. Mặt khác, việc giới hạn quyền này chỉ áp dụng cho các khoản nợ liên quan đến hàng hóa cụ thể giúp ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực mạnh mẽ này. Đối với các công ty kinh doanh quốc tế, sự tồn tại của quyền giữ hàng này là một rủi ro lớn, cho thấy những tranh chấp nhỏ về hóa đơn có thể dẫn đến việc giữ hàng hóa nghiêm trọng và cắt đứt chuỗi cung ứng tại Nhật Bản.
Tóm lược
Như đã chi tiết trong bài viết này, người xử lý vận tải trong luật thương mại của Nhật Bản không phải là đại lý đơn thuần hay người vận tải hoàn chỉnh, mà là một vị trí pháp lý đặc biệt hoạt động dưới quy định pháp luật riêng. Công việc của họ đòi hỏi phải chịu trách nhiệm “giả định lỗi” nghiêm ngặt, nghĩa là họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu không thể chứng minh mình không có lỗi. Hơn nữa, nếu họ được coi là đã thực hiện “quyền can thiệp” thông qua việc phát hành tài liệu vận chuyển, trách nhiệm của họ sẽ chuyển sang nặng nề và rộng lớn hơn như là người vận tải. Mặt khác, người xử lý vận tải cũng được công nhận quyền “giữ lại hàng hóa” mạnh mẽ để đảm bảo các khoản nợ chưa thanh toán, điều này có thể trở thành rủi ro tiềm ẩn trên chuỗi cung ứng đối với người giao hàng. Do đó, khung pháp lý xung quanh hoạt động xử lý vận tải là một lĩnh vực đòi hỏi kiến thức chuyên môn, nơi quyền lợi và nghĩa vụ đặc thù phức tạp giao thoa với nhau.
Văn phòng luật sư Monolith đã cung cấp lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tiễn phong phú cho khách hàng đa dạng trong và ngoài nước về các vấn đề pháp lý liên quan đến ngành xử lý vận tải, logistics và luật thương mại nói chung của Nhật Bản. Văn phòng chúng tôi có các chuyên gia nói tiếng Anh, bao gồm cả những người có bằng cấp luật sư nước ngoài, có khả năng làm cầu nối giữa hệ thống pháp luật Nhật Bản và thực tiễn kinh doanh quốc tế. Chúng tôi cam kết cung cấp hỗ trợ pháp lý toàn diện và chiến lược để giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường pháp lý phức tạp này, quản lý rủi ro một cách hiệu quả và dẫn dắt hoạt động kinh doanh tại Nhật Bản đến thành công.
Category: General Corporate