MONOLITH LAW OFFICE+81-3-6262-3248Ngày làm việc 10:00-18:00 JST [English Only]

MONOLITH LAW MAGAZINE

General Corporate

【Hiệu lực từ tháng 11 năm Reiwa 6 (2024)】Luật Bảo Vệ Freelancer là gì? Giải thích về các biện pháp mà doanh nghiệp cần thực hiện

General Corporate

【Hiệu lực từ tháng 11 năm Reiwa 6 (2024)】Luật Bảo Vệ Freelancer là gì? Giải thích về các biện pháp mà doanh nghiệp cần thực hiện

Bộ Lao động và Phúc lợi xã hội Nhật Bản đang thúc đẩy cải cách phương thức làm việc, và gần đây, quan điểm về giá trị công việc của mọi người đã thay đổi, dẫn đến việc số lượng người làm việc theo hình thức tự do (freelance) tăng lên hàng năm. Có lẽ, sự chú ý đổ dồn vào phong cách làm việc tự do sau đại dịch COVID-19 cũng là một trong những nguyên nhân.

Trong bối cảnh số lượng người phụ trách giao dịch với freelancer tại các doanh nghiệp ngày càng tăng, “Luật Bảo vệ Freelancer (Luật mới về Freelancer)” sẽ được thi hành vào tháng 11 năm 2024, quy định các điều khoản tuân thủ đối với những người kinh doanh phát hành công việc cho freelancer. Chắc hẳn nhiều người muốn nắm bắt sơ lược về Luật Bảo vệ Freelancer để áp dụng nhanh chóng vào thực tiễn công việc.

Do đó, bài viết này sẽ giới thiệu nội dung và hướng dẫn của Luật Bảo vệ Freelancer, đồng thời giải thích các vấn đề mà doanh nghiệp cần phải đối phó.

Luật Bảo Vệ Freelancer (Luật Mới về Freelancer) là gì?

Luật Bảo Vệ Freelancer (Luật Mới về Freelancer) là một đạo luật quy định các điều khoản tuân thủ trong hợp đồng dịch vụ mà các doanh nghiệp phải tuân theo khi giao việc cho freelancer, với tên chính thức là “Luật về Sự Công Bằng trong Giao Dịch liên quan đến Nhà Thầu Đặc Biệt”.

Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích tổng quan về Luật Mới về Freelancer.

Bối cảnh và ý nghĩa của Luật Bảo Vệ Freelancer

Bối cảnh ra đời của Luật Bảo Vệ Freelancer là sự đa dạng hóa cách thức làm việc tại Nhật Bản. Gần đây, số lượng người làm việc tự do mà không qua công ty đã tăng lên. Tuy nhiên, freelancer không được công nhận là “người lao động” theo Luật Lao Động chuẩn Nhật Bản, do đó không áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến lao động. Nói cách khác, họ thường xuyên bị đặt vào vị thế yếu hơn so với người lao động khi giao dịch với nhà thầu. Thực tế là không ít freelancer phải chấp nhận nhận việc với điều kiện kém thuận lợi do áp đặt từ phía người giao việc.

Xuất phát từ tình hình đó, Luật Bảo Vệ Freelancer đã được thiết lập nhằm mục đích tạo ra một môi trường ổn định cho cá nhân khi nhận các công việc kinh doanh từ doanh nghiệp.

Luật Bảo Vệ Freelancer đã được thông qua vào ngày 28 tháng 4 năm Reiwa 5 (2023) và sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 11 năm Reiwa 6 (2024).

Sự khác biệt giữa Luật Bảo Vệ Freelancer và Luật Phụ Trách

Luật Phụ Trách là luật cấm các hành vi gây bất lợi cho nhà thầu phụ trong giao dịch về tiền bạc và hàng hóa giữa doanh nghiệp giao việc và nhà thầu phụ.

Mối quan hệ giữa freelancer và nhà thầu có cấu trúc tương tự, nên có vẻ như cả hai đều điều chỉnh mối quan hệ hợp đồng giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt về yêu cầu vốn điều lệ.

  • Luật Phụ Trách → Áp dụng khi vốn điều lệ của người giao việc đạt một số tiền nhất định trở lên
  • Luật Mới về Freelancer → Không có hạn chế liên quan đến yêu cầu vốn điều lệ của người giao việc

Do sự hạn chế về vốn điều lệ, các doanh nghiệp có vốn ít khi giao dịch với freelancer có thể không được áp dụng Luật Phụ Trách. Vì vậy, Luật Bảo Vệ Freelancer không giới hạn yêu cầu về vốn điều lệ như Luật Phụ Trách, mà điều chỉnh tất cả các nhà thầu giao việc cho freelancer, nhằm bảo vệ quyền lợi của freelancer.

Hướng dẫn giao dịch với Freelancer

Hướng dẫn giao dịch với Freelancer

Về giao dịch với freelancer, trước khi có Luật Bảo vệ Freelancer, đã có những hướng dẫn cụ thể. Khi áp dụng quy định mới vào thực tiễn, việc xác nhận các hướng dẫn là không thể thiếu.

Đầu tiên, chúng tôi sẽ giới thiệu tổng quan về hướng dẫn dành cho freelancer.

Về hướng dẫn dành cho Freelancer

Liên quan đến giao dịch với freelancer, vào năm Reiwa 3 (2021), các bộ ngành liên quan đã xây dựng “Hướng dẫn nhằm tạo môi trường làm việc an toàn cho freelancer”.

Nội dung chính bao gồm việc làm rõ mối quan hệ áp dụng giữa Luật Cấm Độc Quyền, Luật Phụ Thầu và các quy định liên quan đến lao động, đồng thời chỉ rõ các hành vi có thể gây ra vấn đề.

Tham khảo: Ủy ban Cạnh tranh Công bằng “Hướng dẫn nhằm tạo môi trường làm việc an toàn cho freelancer[ja]

Mối quan hệ với Luật Phụ Thầu và Luật Cấm Độc Quyền

Khi freelancer và doanh nghiệp tiến hành giao dịch, Luật Cấm Độc Quyền được áp dụng cho toàn bộ quá trình giao dịch. Nếu doanh nghiệp đặt hàng có vốn điều lệ từ 10 triệu yên trở lên, Luật Phụ Thầu cũng sẽ được áp dụng.

Hướng dẫn dành cho freelancer đã chỉ ra mối quan hệ áp dụng của Luật Phụ Thầu và Luật Cấm Độc Quyền trong giao dịch, và các doanh nghiệp sau đây cần phải xác nhận các điều khoản tuân thủ:

  • Doanh nghiệp tiến hành giao dịch với freelancer
  • Doanh nghiệp trung gian (doanh nghiệp kết nối freelancer với doanh nghiệp đặt hàng)

Hướng dẫn dành cho freelancer cũng đã trình bày cách tiếp cận cơ bản đối với mối quan hệ với Luật Phụ Thầu và Luật Cấm Độc Quyền, bao gồm:

  • Quy định về lạm dụng vị thế ưu thế
  • Làm rõ điều kiện giao dịch khi đặt hàng

Và các hành vi vi phạm pháp luật này được trình bày cụ thể.

Mối quan hệ với các quy định liên quan đến lao động

Đối với freelancer, nguyên tắc chung là không ký kết hợp đồng lao động, do đó các quy định liên quan đến lao động không được áp dụng.

Tuy nhiên, trong mối quan hệ với từng người đặt hàng hoặc doanh nghiệp trung gian, nếu dựa trên các tiêu chuẩn đánh giá mà được công nhận là “người lao động” theo Luật Lao động, thì các quy định liên quan đến lao động có thể được áp dụng.

Hướng dẫn dành cho freelancer đã trình bày các tiêu chuẩn đánh giá và cách tiếp cận cụ thể để xác định liệu có được công nhận là “người lao động” trong các quy định liên quan đến lao động hay không.

Đối tượng giao dịch và người được bảo vệ theo Luật Bảo vệ Freelancer

Đối tượng giao dịch và người được bảo vệ theo Luật mới về Freelancer

Phạm vi áp dụng của Luật Bảo vệ Freelancer bao gồm định nghĩa về freelancer và các loại giao dịch liên quan. Hãy chắc chắn rằng bạn kiểm tra xem giao dịch của công ty bạn có thuộc đối tượng áp dụng của luật này hay không.

Về Định Nghĩa Freelancer

Về định nghĩa của freelancer, không có một định nghĩa thống nhất hay rõ ràng theo luật pháp. Ví dụ, trong Hướng dẫn về Freelancer, nó được mô tả như sau:

“Freelancer” là những chủ doanh nghiệp tự kinh doanh không có cửa hàng thực tế và không có nhân viên, hoặc là những người đứng đầu công ty một mình, người sử dụng kinh nghiệm, kiến thức và kỹ năng của mình để kiếm thu nhập

Ủy ban Công bằng Giao dịch Nhật Bản|Hướng dẫn để tạo môi trường làm việc an toàn cho Freelancer[ja]

Nói cách khác, chúng ta có thể hiểu rằng freelancer là những người không tuyển dụng nhân viên và tự mình kiếm thu nhập thông qua việc ký kết hợp đồng dịch vụ hoặc hợp đồng thầu để nhận công việc.

Giao dịch áp dụng Luật Bảo vệ Freelancer

Giao dịch áp dụng Luật Bảo vệ Freelancer là giao dịch BtoB (doanh nghiệp với doanh nghiệp) giữa công ty và freelancer. Luật này không áp dụng cho giao dịch BtoC (doanh nghiệp với người tiêu dùng).

Cụ thể, giao dịch chủ yếu áp dụng là “hợp đồng ủy thác công việc”. Hợp đồng ủy thác công việc là loại hợp đồng mà công ty ủy thác một phần hoặc toàn bộ công việc của mình cho một doanh nghiệp bên ngoài. Thông thường, điều này còn được gọi là outsourcing.

Định nghĩa “ủy thác công việc” được quy định trong Luật Bảo vệ Freelancer như sau:

(Điều 2, Khoản 3)
Trong luật này, “ủy thác công việc” được hiểu là các hành động sau đây.
Một. Doanh nghiệp ủy thác cho doanh nghiệp khác việc sản xuất (bao gồm cả chế biến) hàng hóa hoặc tạo ra sản phẩm thông tin.
Hai. Doanh nghiệp ủy thác cho doanh nghiệp khác việc cung cấp dịch vụ (bao gồm cả việc yêu cầu doanh nghiệp khác cung cấp dịch vụ cho chính mình).

Luật về Cải thiện Giao dịch liên quan đến Nhà thầu Đặc biệt|Tìm kiếm văn bản pháp luật e-Gov[ja]

Hợp đồng ủy thác công việc là thuật ngữ chung cho các loại hợp đồng như hợp đồng nhận thầu, hợp đồng ủy quyền và được sử dụng trong hầu hết các giao dịch với freelancer.

Đối tượng được bảo vệ theo Luật Bảo Vệ Freelancer

Luật Bảo Vệ Freelancer Nhật Bản được áp dụng cho các giao dịch liên quan đến công việc mà “Nhà thầu đặc biệt” nhận thực hiện. Trong Luật Bảo Vệ Freelancer Nhật Bản, định nghĩa về Nhà thầu đặc biệt được trình bày như sau:

(Điều 2, Khoản 1)
Trong luật này, “Nhà thầu đặc biệt” được hiểu là doanh nghiệp là đối tác trong hợp đồng dịch vụ, và phải thuộc một trong các điều kiện sau:
Một là cá nhân không sử dụng nhân viên.
Hai là pháp nhân không có cán bộ nào khác ngoài người đại diện (bao gồm cả giám đốc, thành viên hội đồng quản trị, giám đốc điều hành, nhân viên thực hiện công việc, giám sát viên hoặc kiểm toán viên, hoặc những người tương đương. Cùng được áp dụng trong Khoản 6, Điểm 2.) và cũng không sử dụng nhân viên.

Luật về Cải thiện Giao dịch liên quan đến Nhà thầu đặc biệt|Tìm kiếm văn bản pháp luật e-Gov[ja]

Nói cách khác, việc có nhân viên hay không là tiêu chí quan trọng để xác định một Nhà thầu đặc biệt. Freelancer, cơ bản, được hiểu là những Nhà thầu đặc biệt này.

Ngoài ra, doanh nghiệp giao việc cho Nhà thầu đặc biệt được gọi là Nhà thầu dịch vụ. Các công ty giao dịch với freelancer sẽ thuộc về nhóm này.

Nội dung chính của Luật Bảo vệ Freelancer và các biện pháp mà doanh nghiệp cần thực hiện

Khi Luật Bảo vệ Freelancer được thi hành, có bảy biện pháp mà doanh nghiệp cần xem xét để tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật. Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra và hiểu rõ để áp dụng các biện pháp cần thiết.

Rõ ràng hóa Điều kiện Giao dịch

Khi giao việc cho freelancer, doanh nghiệp phải rõ ràng hóa điều kiện giao dịch theo Điều 3, Khoản 1 của Luật Bảo vệ Freelancer Nhật Bản (Năm 2023). Phương thức rõ ràng có thể thông qua văn bản hoặc phương tiện điện tử (như email).

Các điều khoản cần được làm rõ bao gồm:

  • Nội dung của việc cung cấp
  • Số tiền thù lao
  • Ngày thanh toán
  • Các điều khoản khác theo quy định của Ủy ban Cạnh tranh Công bằng Nhật Bản

Ngay cả khi điều kiện giao dịch đã được làm rõ thông qua phương tiện điện tử, nếu freelancer yêu cầu cung cấp văn bản, doanh nghiệp phải ngay lập tức cung cấp lại điều kiện giao dịch bằng văn bản (theo Khoản 2 của cùng Điều).

Dù là hình thức hợp đồng hay vị thế nào, quy định này áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp phát hành công việc.

Ngày Đáo Hạn Thanh Toán Tiền Công

Doanh nghiệp đặt hàng dịch vụ phải quy định ngày đáo hạn thanh toán tiền công trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được dịch vụ từ freelancer và phải là khoảng thời gian ngắn nhất có thể (theo Điều 4, Khoản 1 của Luật Bảo Vệ Freelancer Nhật Bản).

Cần lưu ý rằng, điểm bắt đầu tính thời hạn này không liên quan đến việc có tiến hành kiểm tra hay kiểm định dịch vụ đã nhận hay không.

Ngoài ra, trong trường hợp dịch vụ được chuyển giao lại, ngày đáo hạn thanh toán tiền công phải được quy định trong vòng 30 ngày kể từ ngày đáo hạn thanh toán của hợp đồng gốc và cũng phải là khoảng thời gian ngắn nhất có thể (theo Điều đó, Khoản 3).

Quy định này cũng nhằm ngăn chặn sự chậm trễ trong việc thanh toán tiền công trong trường hợp chuyển giao lại công việc.

Các điều khoản tuân thủ dành cho doanh nghiệp nhận ủy thác

Theo Luật Bảo vệ Freelancer của Nhật Bản, khi có sự ủy thác công việc trong thời gian dài, các điều khoản mà doanh nghiệp nhận ủy thác cần tuân thủ đã được quy định để đảm bảo rằng freelancer không phải chịu bất kỳ thiệt thòi nào (Điều 5, Khoản 1 của Luật Bảo vệ Freelancer).

Các điều khoản tuân thủ được quy định như sau:

  • Không từ chối nhận công việc đã hoàn thành mà không có lỗi từ phía freelancer
  • Không giảm thù lao mà không có lỗi từ phía freelancer
  • Không yêu cầu trả lại sản phẩm hoặc công việc đã hoàn thành mà không có lỗi từ phía freelancer
  • Không định đoạt mức thù lao thấp một cách bất công so với mức thị trường thông thường
  • Không ép buộc mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ mà mình chỉ định mà không có lý do chính đáng

Ngoài ra, bất kể thời gian ủy thác công việc dài hay ngắn, người ủy thác công việc không được phép làm tổn hại đến lợi ích của freelancer thông qua các hành vi sau (Khoản 2 của cùng điều):

  • Yêu cầu freelancer cung cấp tiền bạc, dịch vụ hoặc lợi ích kinh tế khác cho mình mà không có lý do chính đáng
  • Thay đổi nội dung công việc đã hoàn thành hoặc yêu cầu làm lại mà không có lỗi từ phía freelancer

Tuy nhiên, thời gian áp dụng cho các công việc ủy thác cần phải chờ đợi quy định cụ thể từ các đạo luật sắp tới.

Hiển thị thông tin tuyển dụng một cách chính xác

Khi tuyển dụng freelancer, bạn không được phép hiển thị thông tin sai lệch hoặc gây hiểu nhầm trong quảng cáo (theo Điều 12, Khoản 1 của Luật Bảo vệ Freelancer Nhật Bản).

Ngoài ra, thông tin cần được cập nhật chính xác và mới nhất (theo Khoản 2 của cùng Điều).

Quy định này đảm bảo sự bảo vệ tương tự như nghĩa vụ công bố điều kiện làm việc khi tuyển dụng người lao động theo Luật An toàn Việc làm Nhật Bản.

Sự quan tâm đối với việc mang thai, sinh nở, nuôi dạy trẻ và chăm sóc người thân

Sự quan tâm đối với việc mang thai, sinh nở, nuôi dạy trẻ và chăm sóc người thân

Luật Bảo vệ Freelancer của Nhật Bản quy định việc bảo vệ những người làm việc tự do trong các trường hợp mang thai, sinh nở, nuôi dạy trẻ và chăm sóc người thân, tương tự như các quyền lợi dành cho người lao động.

Những người giao việc kinh doanh phải xem xét và tạo điều kiện cho các freelancer có thể cân nhắc giữa công việc và việc mang thai, sinh nở, nuôi dạy trẻ hoặc chăm sóc người thân, nếu họ nhận được yêu cầu từ những freelancer mà họ đã giao việc trong một khoảng thời gian nhất định (theo Điều 13, Khoản 1 của Luật Bảo vệ Freelancer). Thời gian áp dụng cụ thể sẽ được quy định trong các thông tư sau này.

Ngay cả khi thời gian giao việc không đạt đủ thời hạn theo quy định của thông tư, người giao việc vẫn có trách nhiệm nỗ lực cung cấp sự quan tâm cần thiết để freelancer có thể cân nhắc giữa công việc và việc nuôi dạy trẻ hoặc chăm sóc người thân, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể (theo Khoản 2 của cùng Điều luật).

Xây dựng hệ thống đối phó với quấy rối

Người đặt hàng dịch vụ phải thực hiện các biện pháp cần thiết như thiết lập hệ thống tư vấn để đảm bảo rằng freelancer không bị ảnh hưởng bởi môi trường làm việc do quấy rối (Điều 14, Khoản 1 của Luật Bảo Vệ Freelancer).

Các hình thức quấy rối cụ thể được nêu trong Luật Bảo Vệ Freelancer bao gồm:

  • Quấy rối tình dục (Sexual Harassment – Sekuhara)
  • Quấy rối thai sản (Maternity Harassment – Matahara)
  • Quấy rối quyền lực (Power Harassment – Pawahara)

Việc hủy bỏ hợp đồng hoặc xử lý bất lợi khác đối với freelancer dựa trên lý do đã thực hiện tư vấn về quấy rối là bị cấm (Điều đó, Khoản 2).

Thông báo trước về việc chấm dứt hợp đồng

Luật mới về Freelancer của Nhật Bản quy định các quy tắc tương tự như thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.

Trong trường hợp hợp đồng cung cấp dịch vụ liên tục, khi muốn chấm dứt hoặc không gia hạn hợp đồng với Freelancer, nguyên tắc chung là phải thông báo trước ít nhất 30 ngày (theo Điều 16, Khoản 1 của Luật Bảo vệ Freelancer Nhật Bản).

Ngoài ra, khi người thuê dịch vụ được yêu cầu tiết lộ lý do chấm dứt hợp đồng từ phía Freelancer, họ cần phải tiết lộ mà không chậm trễ (theo cùng một điều, Khoản 2).

Hậu quả khi vi phạm Luật Bảo vệ Freelancer

Khi vi phạm Luật Bảo vệ Freelancer, dựa trên sự tố cáo của freelancer, các cơ quan hành chính có thể tiến hành thanh tra và đề xuất hoặc ra lệnh áp dụng các biện pháp cần thiết.

Trong trường hợp không tuân thủ lệnh hoặc từ chối thanh tra, có thể bị phạt tiền lên đến 500.000 yên, do đó cần phải hết sức lưu ý.

Tổng kết: Nên tham khảo ý kiến luật sư về các biện pháp tuân thủ Luật Bảo vệ Freelancer

Luật Bảo vệ Freelancer là một quy định pháp lý nhằm tạo điều kiện cho freelancer có thể tham gia vào công việc một cách ổn định, bằng cách đặt ra các quy tắc cho các doanh nghiệp đặt hàng. Điều quan trọng là phải xác định nội dung cần tuân thủ và xem xét các hướng dẫn làm chỉ số để xem xét áp dụng các luật lệ khác, từ đó xây dựng một hệ thống phù hợp.

Tuy nhiên, mặc dù Luật Bảo vệ Freelancer đã được thông qua, các yêu cầu chi tiết vẫn cần chờ đợi quy định của Ủy ban Cạnh tranh Công bằng và các chỉ thị của Bộ Lao động và Phúc lợi.

Các doanh nghiệp giao dịch với freelancer sẽ cần phải tiếp tục đối phó với các tình huống theo từng thời điểm. Nếu xử lý không đúng có thể dẫn đến việc bị áp dụng các hình phạt, gây tổn hại nghiêm trọng cho công ty. Do đó, khi thực hiện các biện pháp tuân thủ dựa trên Luật Bảo vệ Freelancer, chúng tôi khuyến nghị bạn nên nhận sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư.

Giới thiệu các biện pháp của Văn phòng Luật sư

Văn phòng Luật sư Monolith là một văn phòng luật sư chuyên nghiệp cao cấp trong lĩnh vực IT, đặc biệt là luật liên quan đến Internet. Gần đây, do sự đa dạng hóa trong cách thức làm việc, luật lao động đang nhận được nhiều sự chú ý. Văn phòng chúng tôi cung cấp các giải pháp liên quan đến luật lao động. Chi tiết được trình bày trong bài viết dưới đây.

Lĩnh vực hoạt động của Văn phòng Luật sư Monolith: Pháp lý doanh nghiệp IT và startup[ja]

Managing Attorney: Toki Kawase

The Editor in Chief: Managing Attorney: Toki Kawase

An expert in IT-related legal affairs in Japan who established MONOLITH LAW OFFICE and serves as its managing attorney. Formerly an IT engineer, he has been involved in the management of IT companies. Served as legal counsel to more than 100 companies, ranging from top-tier organizations to seed-stage Startups.

Quay lại Lên trên