MONOLITH LAW OFFICE+81-3-6262-3248Ngày làm việc 10:00-18:00 JST [English Only]

MONOLITH LAW MAGAZINE

General Corporate

Phát hành có lợi trong Luật Công ty của Nhật Bản và những điểm lưu ý trong thực tiễn

General Corporate

Phát hành có lợi trong Luật Công ty của Nhật Bản và những điểm lưu ý trong thực tiễn

Khái niệm “phát hành có lợi” trong Luật Công ty của Nhật Bản là một điểm luận cực kỳ quan trọng trong việc huy động vốn và chính sách vốn của doanh nghiệp. Điều này ám chỉ việc phát hành cổ phiếu mới cho cổ đông cụ thể hoặc bên thứ ba với giá cả thấp hơn đáng kể so với giá thị trường. Hành động này vừa có thể củng cố nền tảng tài chính của công ty, đồng thời cũng có khả năng ảnh hưởng lớn đến lợi ích của cổ đông hiện hữu, do đó nó được điều chỉnh bởi những quy định pháp lý nghiêm ngặt.

Phát hành có lợi thường được sử dụng trong việc huy động vốn của các công ty khởi nghiệp, quá trình kế thừa doanh nghiệp, hoặc như một phần của chiến lược M&A. Tuy nhiên, nếu quy trình và việc định giá không chính xác, nó có thể dẫn đến sự phản đối từ cổ đông hiện hữu và nguy cơ phát triển thành tranh chấp pháp lý. Luật Công ty của Nhật Bản đặc biệt coi trọng nguyên tắc bình đẳng giữa các cổ đông, và do phát hành có lợi có thể làm loãng tỷ lệ cổ phần của cổ đông hiện hữu và giảm giá trị của mỗi cổ phần, tính hợp pháp của nó được xem xét một cách nghiêm ngặt.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa của phát hành có lợi theo Luật Công ty của Nhật Bản, quy trình quyết định, tiêu chí đánh giá số tiền nộp công bằng, cũng như các trường hợp phán quyết chính liên quan. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến trách nhiệm pháp lý và các biện pháp khắc phục đối với việc phát hành có lợi không thích hợp, giúp độc giả có thể hiểu sâu hơn về khái niệm pháp lý phức tạp này.

Định nghĩa và Cơ sở Pháp lý của Phát hành Cổ phiếu Có Lợi tại Nhật Bản

Theo Luật Công ty của Nhật Bản, phát hành cổ phiếu có lợi được định nghĩa là “trường hợp số tiền góp vốn có lợi đặc biệt cho người đăng ký mua cổ phiếu mới” (Điều 199, Khoản 3 của Luật Công ty Nhật Bản). Định nghĩa này ám chỉ tình huống khi phát hành cổ phiếu mới mà số tiền góp vốn thấp hơn đáng kể so với giá thị trường hoặc giá trị đánh giá công bằng. Cụm từ “có lợi đặc biệt” thường được hiểu là số tiền góp vốn đặc biệt thấp so với mức giá công bằng. Việc đánh giá “số tiền góp vốn công bằng” này khác nhau giữa công ty đại chúng và công ty không đại chúng.  

Phát hành cổ phiếu có lợi có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của cổ đông hiện hữu. Có hai tác động chính như sau: Thứ nhất, việc phát hành cổ phiếu mới với giá thấp sẽ làm tăng tổng số cổ phiếu đã phát hành, dẫn đến việc giảm giá trị tương đối của mỗi cổ phiếu đối với cổ đông hiện hữu, hay còn gọi là “Hiệu ứng pha loãng (Dilution Effect)”. Thứ hai, cổ đông hiện hữu có thể bỏ lỡ cơ hội mua cổ phiếu mới với giá thấp hơn giá thị trường, từ đó phải chịu tổn thất kinh tế.  

Những tác động này có thể trái với nguyên tắc bình đẳng cổ đông mà Luật Công ty Nhật Bản coi trọng. Phát hành cổ phiếu có lợi không chỉ giới hạn ở định nghĩa hình thức là phát hành cổ phiếu với giá thấp, mà bản chất của nó có thể làm tổn hại đến lợi ích của cổ đông hiện hữu và xung đột với nguyên tắc bình đẳng cổ đông, là nền tảng của Luật Công ty Nhật Bản. Chính mâu thuẫn cơ bản này tạo ra nhu cầu cho các quy định pháp lý nghiêm ngặt và các biện pháp cứu trợ đa dạng. Do ảnh hưởng đến nguyên tắc bình đẳng cổ đông, Luật Công ty Nhật Bản yêu cầu phải có quyết định đặc biệt đối với phát hành cổ phiếu có lợi và, trong trường hợp không phù hợp, cung cấp các biện pháp cứu trợ pháp lý như yêu cầu cấm đoán, kiện vô hiệu hoặc truy cứu trách nhiệm của các giám đốc.

Quy trình quyết định phát hành cổ phiếu có lợi: Sự khác biệt giữa công ty đại chúng và công ty không đại chúng tại Nhật Bản

Khi một công ty cổ phần tại Nhật Bản quyết định phát hành cổ phiếu mới, cần phải xác định các “điều khoản phát hành” như số lượng cổ phiếu được mời gọi, số tiền phải nộp, và ngày đến hạn nộp tiền (theo Điều 199, Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản). Nguyên tắc chung là, việc quyết định những điều khoản phát hành này phải thông qua nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông (theo Điều 199, Khoản 2 và Điều 309, Khoản 2, Mục 5 của Luật Công ty Nhật Bản). Điều này là do việc phát hành cổ phiếu có ảnh hưởng lớn đến cổ đông hiện hữu, do đó cần có quyết định cẩn trọng.

Đặc biệt, khi số tiền nộp cổ phiếu được mời gọi “đặc biệt có lợi cho người nhận cổ phiếu”, việc quyết định điều khoản phát hành phải thông qua nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông (theo Điều 199, Khoản 2 và Điều 309, Khoản 2, Mục 5 của Luật Công ty Nhật Bản). Trong trường hợp này, ban giám đốc phải giải thích lý do cần thiết phải phát hành cổ phiếu với số tiền đó cho đại hội đồng cổ đông.

Đối với công ty đại chúng (được định nghĩa theo Điều 2, Khoản 5 của Luật Công ty Nhật Bản), việc quyết định điều khoản phát hành không thuộc diện có lợi có thể được thực hiện thông qua quyết định của hội đồng quản trị (theo Điều 201, Khoản 1 và Điều 199, Khoản 2 của Luật Công ty Nhật Bản). Đây là quy định đặc biệt nhằm tạo điều kiện cho công ty đại chúng huy động vốn nhanh chóng. Tuy nhiên, trong trường hợp phát hành có lợi, ngay cả công ty đại chúng cũng cần nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông (theo Điều 199, Khoản 2 và Điều 309, Khoản 2, Mục 5 của Luật Công ty Nhật Bản).

Đối với công ty không đại chúng (công ty có tất cả cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng), xu hướng bảo vệ tỷ lệ cổ phần của cổ đông là mạnh mẽ hơn. Khi phát hành cổ phiếu mới thông qua phương thức khác ngoài phân phối cho cổ đông hiện hữu (như phân phối cho bên thứ ba), do ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ cổ phần của cổ đông hiện hữu, nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông là điều không thể thiếu. Ở công ty không đại chúng, do không có quy định về thông báo hay công bố điều khoản phát hành, cổ đông có thể mất cơ hội ngăn chặn việc phát hành cổ phiếu mới, điều này được coi là quan trọng từ góc độ bảo vệ cổ đông.

Việc có được nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông là yêu cầu pháp lý, nhưng đôi khi điều đó không đủ. Ví dụ, trong quyết định của Tòa án quận Kyoto ngày 28 tháng 3 năm 2018 (vụ việc Amita Holdings), mặc dù đã có nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông, việc phát hành cổ phiếu mới vẫn được xem là “phát hành theo cách thức cực kỳ không công bằng” và yêu cầu ngăn chặn đã được chấp nhận. Lý do được đưa ra là việc duy trì quyền lực của ban quản trị hiện hữu là mục tiêu chính, và việc giải thích lý do liên quan đến việc phát hành cổ phiếu là không đầy đủ. Phán quyết này cho thấy rằng, việc chỉ đơn thuần có nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông không đảm bảo việc phát hành có lợi là hợp pháp. Các yếu tố thực chất như “mục đích chính” của việc phát hành và “tính phù hợp, đầy đủ của việc giải thích” đối với cổ đông là cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá tính hợp pháp. Phán quyết này cũng chỉ ra rằng, doanh nghiệp cần nhận thức được tầm quan trọng không chỉ của các thủ tục hình thức mà còn của quản trị doanh nghiệp thực chất và đối thoại với cổ đông. Mục đích không phù hợp hoặc thiếu giải thích có thể làm tăng rủi ro tranh chấp pháp lý, ngay cả khi có nghị quyết của đại hội đồng cổ đông.

Tiêu chuẩn và điểm lưu ý trong thực tiễn khi xác định số tiền góp công bằng dưới Luật Nhật Bản

Việc xác định liệu một số tiền nào đó có “đặc biệt có lợi” hay không được thực hiện bằng cách so sánh với giá trị công bằng của cổ phiếu đó.  

Đối với công ty đại chúng, giá cả thị trường có sẵn nên giá cả thị trường này sẽ là tiêu chuẩn. Thông thường, nếu giá trị vào ngày trước ngày quyết định của hội đồng quản trị nhân với 90% là đủ, thì thường được xem là không phải là phát hành có lợi. Đối với công ty niêm yết, “Hướng dẫn về xử lý tăng vốn thông qua phát hành cổ phiếu cho bên thứ ba” được công bố bởi Hiệp hội Chứng khoán Nhật Bản trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong thực tiễn. Theo hướng dẫn này, “số tiền góp phải là số tiền nhân với 0.9 trở lên của giá trị vào ngày trước ngày quyết định của hội đồng quản trị liên quan đến việc phát hành cổ phiếu (nếu không có giao dịch mua bán vào ngày đó, thì là giá trị của ngày gần nhất trước đó).” Ngoài ra, giá trị trung bình trong vòng 6 tháng nhân với 0.9 cũng được xem xét.

Đối với công ty không công khai, không có giá cả thị trường nên việc tính toán giá trị công bằng của cổ phiếu sử dụng nhiều phương pháp đánh giá khác nhau. Các phương pháp đánh giá chính bao gồm:

  • Phương pháp so sánh ngành nghề tương tự: Đánh giá dựa trên việc so sánh giá cổ phiếu của công ty niêm yết tương tự, lượng cổ tức, lợi nhuận, giá trị tài sản ròng, v.v. Thường được áp dụng cho công ty lớn và công ty trung bình.
  • Phương pháp giá trị tài sản ròng: Đánh giá dựa trên giá trị tài sản ròng của công ty, tức là tổng tài sản trừ đi nợ phải trả. Thường được áp dụng cho công ty nhỏ hoặc công ty có nhiều tài sản cụ thể.
  • Phương pháp hoàn vốn cổ tức: Đánh giá giá trị cổ phiếu dựa trên cổ tức mà cổ đông nhận được. Có thể được sử dụng để đánh giá cổ phiếu mà cổ đông thiểu số sở hữu.

Các phương pháp đánh giá này được lựa chọn tùy thuộc vào quy mô công ty, đặc điểm và mục đích đánh giá, không có một tiêu chuẩn cố định nào. Do đó, việc xác định giá phát hành dựa trên tài liệu khách quan và phương pháp tính toán hợp lý là vô cùng quan trọng.  

Việc xác định số tiền góp công bằng có sự khác biệt lớn giữa công ty công khai và công ty không công khai. Đặc biệt, đối với công ty không công khai, phán quyết của Tòa án Tối cao Nhật Bản vào ngày 19 tháng 2 năm 2015 (2015) đã đưa ra quan điểm đột phá. Phán quyết này chỉ ra rằng có nhiều phương pháp để tính toán giá cổ phiếu của công ty không niêm yết và không có tiêu chuẩn rõ ràng, cũng như việc đánh giá bao gồm các yếu tố quyết định có phạm vi nhất định như dự đoán về lợi nhuận tương lai. Trên cơ sở đó, dù hội đồng quản trị đã xác định giá phát hành dựa trên tài liệu khách quan và phương pháp tính toán hợp lý, việc tòa án sau đó sử dụng phương pháp đánh giá khác hoặc giá trị dự đoán khác để xác định liệu có phải là “số tiền đặc biệt có lợi” không là không hợp lý và làm tổn hại đến khả năng dự đoán của hội đồng quản trị.

Phán quyết này có nghĩa là không chỉ tranh cãi về “giá trị đánh giá hợp lý” sau khi sự việc xảy ra, mà còn là “quy trình” và “tính hợp lý của tài liệu cơ sở” mà hội đồng quản trị sử dụng để quyết định giá cả trở thành vấn đề pháp lý. Quyết định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hội đồng quản trị thực hiện quy trình định giá một cách cẩn thận và ghi chép rõ ràng cơ sở của họ. Điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức thực hiện kiểm toán nội bộ khi công ty không công khai thực hiện phát hành có lợi, buộc doanh nghiệp không chỉ cần xác định giá cả mà còn cần chuẩn bị báo cáo đánh giá chi tiết và biên bản thảo luận tại hội đồng quản trị để chứng minh giá cả là “hợp lý tạm thời”. Đây là biện pháp cần thiết để giảm thiểu rủi ro tranh chấp pháp lý trong tương lai.

Phân tích các Phán quyết Chính về Phát hành Cổ phiếu Ưu đãi theo Luật Nhật Bản

Phán quyết của Tòa án Tối cao về việc phát hành cổ phiếu có lợi tại các công ty không niêm yết: Phán quyết của Tòa án Tối cao Nhật Bản ngày 19 tháng 2 năm 2015 (2015) của Hội đồng Thẩm phán nhỏ thứ nhất

Phán quyết này liên quan đến việc một công ty không niêm yết ở Nhật Bản phát hành cổ phiếu mới và liệu giá trả tiền cho cổ phiếu đó có được coi là “đặc biệt có lợi” hay không. Ở cấp sơ thẩm, tòa án đã xác định rằng có sự chênh lệch lớn giữa giá trị công bằng do tòa án tính toán và giá phát hành, và từ đó kết luận rằng đó là một việc phát hành có lợi.

Tuy nhiên, Tòa án Tối cao Nhật Bản đã chỉ ra rằng có nhiều phương pháp khác nhau để định giá cổ phiếu của công ty không niêm yết và không có tiêu chuẩn rõ ràng, cũng như việc định giá bao gồm nhiều yếu tố đánh giá có phạm vi rộng như dự đoán về lợi nhuận tương lai. Trên cơ sở đó, Tòa án Tối cao đã kết luận rằng việc tòa án sử dụng các phương pháp đánh giá khác hoặc các giá trị dự đoán khác để xác định giá trả tiền có “đặc biệt có lợi” hay không sau khi cổ phiếu đã được phát hành, mặc dù hội đồng quản trị đã quyết định giá phát hành dựa trên “phương pháp tính toán tương đối hợp lý dựa trên tài liệu khách quan”, là không hợp lý và có thể làm tổn hại đến khả năng dự đoán của hội đồng quản trị.

Phán quyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình hội đồng quản trị tính toán giá trị công bằng và tài liệu khách quan làm cơ sở cho việc đó khi một công ty không niêm yết ở Nhật Bản tiến hành phát hành cổ phiếu mới. Điều này làm tăng nhu cầu cho hội đồng quản trị phải chuẩn bị sẵn sàng để giải thích tính hợp lý của quyết định về giá cả một cách hậu kiểm.

Trường hợp được coi là phát hành cổ phiếu bằng phương pháp cực kỳ không công bằng: Quyết định ngày 28 tháng 3 năm 2018 của Tòa án Quận Kyoto (Vụ việc Amita Holdings)

Vụ việc này liên quan đến một cổ đông, người đã sở hữu hơn 25% cổ phần của công ty, và công ty đang trong mối quan hệ đối đầu. Trong bối cảnh đó, công ty đã cố gắng phát hành cổ phiếu mới thông qua việc bán cổ phần cho bên thứ ba với mục đích huy động vốn, và cổ đông đã yêu cầu ngăn chặn hành động này.

Tòa án đã xác định rằng mục đích chính của việc phát hành cổ phiếu mới này là để duy trì quyền lực kiểm soát của ban quản trị hiện tại. Ngay cả khi việc phát hành cổ phiếu mới đã nhận được quyết định đặc biệt từ đại hội cổ đông, do việc giải thích lý do và các chi tiết liên quan đến việc phát hành cổ phiếu là không đầy đủ, tòa án đã quyết định rằng đây là một phương pháp “cực kỳ không công bằng” và đã chấp nhận yêu cầu ngăn chặn của cổ đông.

Quyết định này rõ ràng chỉ ra rằng, ngay cả khi việc phát hành cổ phiếu mới đã được thông qua một cách hình thức bởi quyết định đặc biệt của đại hội cổ đông, nếu mục đích thực sự của việc phát hành là để duy trì quyền lực một cách không chính đáng hoặc nếu việc giải thích cho cổ đông là không đầy đủ, việc phát hành cổ phiếu mới có thể bị coi là bất hợp pháp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ban quản trị phải làm rõ mục đích của việc phát hành cổ phiếu mới và có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và giải thích cho cổ đông.

Các Phán quyết Liên Quan đến Thuế Phát Hành Cổ Phiếu Có Lợi: Quyết định của Tòa Án Tối Cao Nhật Bản ngày 24 tháng 2 năm 2017 (2017) (Vụ án Kōbe Steel Trading) và Phán quyết của Tòa Án Cao Cấp Tokyo ngày 15 tháng 12 năm 2010

Vụ án Kōbe Steel Trading liên quan đến việc công ty Kōbe Steel Trading đã nhận được cổ phiếu từ việc tăng vốn của công ty con tại Thái Lan, và những cổ phiếu này đã được xác định là cổ phiếu phát hành có lợi theo luật thuế thu nhập doanh nghiệp của Nhật Bản, dẫn đến việc áp dụng thuế đối với lợi ích nhận được.

Tòa Án Tối Cao Nhật Bản đã từ chối đơn kháng cáo của Kōbe Steel Trading, qua đó xác nhận thất bại của công ty này. Quyết định này duy trì phán định rằng sự chênh lệch giữa giá trị thị trường của cổ phiếu và số tiền đã thanh toán là “số tiền lợi nhuận” theo Điều 22, Khoản 2 của luật thuế thu nhập doanh nghiệp Nhật Bản và sẽ bị đánh thuế như là lợi ích nhận được. Phán quyết này cho thấy khả năng áp dụng thuế phát hành cổ phiếu có lợi khi công ty mẹ thực hiện tăng vốn cho công ty con ở nước ngoài có quy định về kiểm soát vốn nước ngoài bằng cách đăng ký mua cổ phiếu với giá mệnh giá.

Phán quyết của Tòa Án Cao Cấp Tokyo ngày 15 tháng 12 năm 2010 cũng liên quan đến vấn đề thuế đối với người nhận cổ phiếu mới phát hành, đặc biệt là liệu sự chênh lệch giữa giá trị thị trường của cổ phiếu và giá trị thanh toán có tạo thành “số tiền lợi nhuận” theo luật thuế thu nhập doanh nghiệp Nhật Bản hay không.

Những phán quyết này cho thấy việc phát hành cổ phiếu có lợi không chỉ là vấn đề của luật công ty Nhật Bản mà còn có ảnh hưởng quan trọng đối với luật thuế (luật thuế thu nhập doanh nghiệp) của Nhật Bản. Ngay cả khi các thủ tục theo luật công ty được thực hiện đúng đắn, cơ quan thuế vẫn có thể xem xét sự chênh lệch giữa giá trị thị trường của cổ phiếu và số tiền đã thanh toán như là lợi ích nhận được và áp dụng thuế. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp cụ thể của việc tăng vốn cho công ty con ở nước ngoài có quy định về kiểm soát vốn nước ngoài, nơi mà vấn đề này trở nên rõ ràng. Điều này ngụ ý rằng tiêu chí đánh giá việc phát hành cổ phiếu có lợi theo luật công ty và tiêu chí theo luật thuế (đặc biệt là phương pháp tính giá trị thị trường) có thể không hoàn toàn giống nhau. Do đó, trong các giao dịch quốc tế, không chỉ cần xem xét tính hợp pháp của các thủ tục theo luật công ty mà còn cần đánh giá kỹ lưỡng rủi ro về mặt thuế. Ngay cả khi việc phát hành cổ phiếu có lợi là hợp pháp theo luật công ty, việc bỏ qua rủi ro về thuế có thể dẫn đến việc phải chịu gánh nặng thuế không lường trước được. Điều này mạnh mẽ gợi ý rằng các doanh nghiệp khi lập kế hoạch huy động vốn cần phải tìm kiếm lời khuyên tổng hợp từ các chuyên gia về pháp lý và thuế, những người cần phải làm việc cùng nhau.

Trách nhiệm pháp lý và biện pháp khắc phục đối với việc phát hành cổ phiếu ưu đãi không phù hợp tại Nhật Bản

Khi việc phát hành cổ phiếu ưu đãi không phù hợp được thực hiện, luật công ty của Nhật Bản quy định nhiều trách nhiệm pháp lý và biện pháp khắc phục. Những quy định này được thiết kế để cân bằng giữa việc bảo vệ cổ đông và sự ổn định của tổ chức công ty.

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của giám đốc đối với công ty

Nếu giám đốc bỏ bê nhiệm vụ của mình và gây thiệt hại cho công ty, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho công ty (theo Điều 423, Khoản 1 của Luật Công ty Nhật Bản). Trong trường hợp phát hành cổ phiếu ưu đãi không phù hợp, ví dụ như phát hành cổ phiếu mới với giá ưu đãi mà không thông qua nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông, giám đốc có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường cho công ty về khoản chênh lệch giữa số tiền góp công bằng và giá trị góp cổ phiếu được mời gọi. Ngoài ra, cổ đông nhận cổ phiếu mới với giá góp không công bằng cũng có thể phải chịu nghĩa vụ thanh toán số tiền tương đương với khoản chênh lệch so với giá góp công bằng.

Yêu cầu ngăn chặn phát hành cổ phiếu mới

Nếu việc phát hành cổ phiếu mới chưa phát sinh hiệu lực, cổ đông có thể yêu cầu công ty ngừng việc phát hành nếu nó vi phạm pháp luật hoặc điều lệ công ty, hoặc được thực hiện bằng phương pháp cực kỳ không công bằng (theo Điều 210 của Luật Công ty Nhật Bản). Yêu cầu này hoạt động như một biện pháp khắc phục phòng ngừa để sửa chữa tính bất hợp pháp hoặc không công bằng trước khi việc phát hành cổ phiếu mới được thực hiện. Đặc biệt đối với các công ty không niêm yết, việc không có nghĩa vụ thông báo hoặc công bố cho cổ đông làm cho cơ hội yêu cầu ngăn chặn này trở nên quan trọng từ góc độ bảo vệ cổ đông.

Kiện vô hiệu hóa việc phát hành cổ phiếu mới

Sau khi việc phát hành cổ phiếu mới phát sinh hiệu lực, để khẳng định tính vô hiệu của nó, cần phải khởi kiện “vô hiệu hóa việc phát hành cổ phiếu mới” (theo Điều 828, Khoản 1, Mục 2 của Luật Công ty Nhật Bản). Kiện này có thời hạn khởi kiện nghiêm ngặt. Đối với công ty niêm yết, thời hạn là trong vòng 6 tháng kể từ ngày hiệu lực phát hành cổ phiếu; đối với công ty không niêm yết, thời hạn là trong vòng 1 năm (theo Điều 828, Khoản 1, Mục 2 của Luật Công ty Nhật Bản). Thời hạn này được thiết lập để bảo vệ sự ổn định của nhiều mối quan hệ pháp lý được hình thành sau việc phát hành cổ phiếu mới.

Kiện vô hiệu hóa việc phát hành cổ phiếu mới chỉ được chấp nhận khi có “lỗi nghiêm trọng” trong quy trình phát hành. Ví dụ, phát hành vượt quá tổng số cổ phiếu có thể phát hành, phát hành loại cổ phiếu không được quy định trong điều lệ, và đặc biệt là thiếu nghị quyết đặc biệt của đại hội đồng cổ đông trong công ty không niêm yết, là những trường hợp này. Đối với công ty niêm yết, việc thiếu quyết định của hội đồng quản trị không được coi là nguyên nhân vô hiệu nếu được thực hiện bởi đại diện giám đốc, theo phán quyết của Tòa án Tối cao Nhật Bản ngày 31 tháng 3 năm 1961 và phán quyết của Tòa án quận Tokyo ngày 29 tháng 10 năm 2008. Tuy nhiên, theo phán quyết của Tòa án cao cấp Tokyo ngày 15 tháng 7 năm 2020, các phán quyết dưới luật thương mại cũ không áp dụng cho các trường hợp theo luật công ty hiện hành và từ góc độ bảo vệ lợi ích của cổ đông hiện hữu trong công ty không niêm yết, thiếu nghị quyết của đại hội đồng cổ đông được coi là nguyên nhân vô hiệu. Hiệu lực của phán quyết vô hiệu áp dụng cả đối với bên thứ ba nhưng chỉ có hiệu lực về tương lai và không có hiệu lực hồi tố (theo Điều 838 và Điều 839 của Luật Công ty Nhật Bản).

Những biện pháp khắc phục này không chỉ tồn tại song song mà còn tạo thành một hệ thống có cấp độ với mục đích và chức năng khác nhau. Yêu cầu ngăn chặn có tính chất phòng ngừa, trong khi kiện vô hiệu hóa việc phát hành cổ phiếu mới là biện pháp cuối cùng để sửa chữa những vi phạm nghiêm trọng mà vẫn duy trì sự ổn định pháp lý sau sự kiện, và trách nhiệm của giám đốc nhằm mục đích trừng phạt người vi phạm và bồi thường cho công ty. Sự phân cấp này cho thấy luật công ty Nhật Bản cố gắng cân nhắc giữa sự ổn định hoạt động doanh nghiệp và bảo vệ cổ đông như thế nào. Hệ thống này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công ty đánh giá kỹ lưỡng rủi ro pháp lý từ giai đoạn lập kế hoạch phát hành cổ phiếu mới và thực hiện đúng các thủ tục pháp lý. Đối với cổ đông, nó cũng chỉ ra rằng việc lựa chọn thời điểm và phương thức thực hiện quyền có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả.

Tóm lược: Chuyên môn và hệ thống hỗ trợ của Văn phòng Luật sư Monolith

Phát hành cổ phiếu có lợi thế trong luật công ty của Nhật Bản là một phương tiện quan trọng cho việc huy động vốn của doanh nghiệp, nhưng cùng lúc đó, nó cũng đặt ra những thách thức pháp lý cực kỳ phức tạp từ định nghĩa, quy trình quyết định, đánh giá giá cả công bằng, cho đến trách nhiệm pháp lý liên quan. Đặc biệt, từ góc độ bảo vệ lợi ích của cổ đông hiện hữu và nguyên tắc bình đẳng cổ đông, tính hợp pháp của nó luôn được đặt ra với những yêu cầu nghiêm ngặt. Các thủ tục không phù hợp hoặc mục đích có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tranh chấp pháp lý, trách nhiệm bồi thường thiệt hại, thậm chí là việc phát hành cổ phiếu mới bị vô hiệu.

Văn phòng Luật sư Monolith có kinh nghiệm dày dặn và kiến thức chuyên sâu trong việc hỗ trợ cho nhiều khách hàng tại Nhật Bản, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến phát hành cổ phiếu và phát hành có lợi thế theo luật công ty Nhật Bản. Từ công ty đại chúng đến công ty tư nhân, chúng tôi cung cấp lời khuyên thực tiễn để hỗ trợ chiến lược kinh doanh của khách hàng trong các tình huống như huy động vốn, M&A, và kế thừa doanh nghiệp, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý đến mức tối thiểu.

Văn phòng chúng tôi có nhiều luật sư nói tiếng Anh với bằng cấp luật sư nước ngoài, có khả năng cung cấp hỗ trợ tận tình bằng cả tiếng Nhật và tiếng Anh. Chúng tôi nỗ lực hết mình để giải đáp mọi thắc mắc và lo ngại của khách hàng nước ngoài về luật công ty và thương tục phức tạp của Nhật Bản một cách chính xác và dễ hiểu, giúp họ tiến hành chiến lược pháp lý một cách an tâm.

Managing Attorney: Toki Kawase

The Editor in Chief: Managing Attorney: Toki Kawase

An expert in IT-related legal affairs in Japan who established MONOLITH LAW OFFICE and serves as its managing attorney. Formerly an IT engineer, he has been involved in the management of IT companies. Served as legal counsel to more than 100 companies, ranging from top-tier organizations to seed-stage Startups.

Quay lại Lên trên